Trong quá trình sử dụng xe đăng ký tạm thời, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người dùng thường gặp phải là liệu Xe đăng ký tạm thời có được chở hàng không? Điều này đặt ra một vấn đề quan trọng về quy định và hạn chế của việc sử dụng xe tạm thời trong các hoạt động vận chuyển. Bài viết này sẽ trả lời cho câu hỏi Xe đăng ký tạm thời có được chở hàng không?
1. Xe đăng ký tạm thời là gì?
Xe đăng ký tạm thời là xe được cấp Giấy chứng nhận đăng ký xe tạm thời để lưu thông trong thời hạn nhất định, không quá 30 ngày.
2. Trường hợp nào đăng ký xe tạm thời?
Theo Điều 19, Thông tư 24/2023/TT-BCA đã liệt kê cụ thể 06 trường hợp đăng ký xe tạm thời bao gồm:
– Xe xuất khẩu, nhập khẩu hoặc sản xuất lắp ráp, lưu hành từ nhà máy đến kho cảng hoặc di chuyển từ kho cảng, nhà máy, đại lý bán xe đến nơi đăng ký xe hoặc về các đại lý, kho lưu trữ khác;
– Ô tô làm thủ tục thu hồi để tái xuất về nước hoặc chuyển quyền sở hữu;
– Ô tô hoạt động trong phạm vi hạn chế (áp dụng đối với xe không tham gia giao thông đường bộ);
– Xe đăng ký ở nước ngoài (kể cả ô tô có tay lái bên phải, tức tay lái nghịch) được cơ quan thẩm quyền cho phép vào Việt Nam quá cảnh, tạm nhập, tái xuất có thời hạn để tham gia dự hội nghị, triển lãm, hội chợ, thể dục, thể thao, du lịch;
Không áp dụng quy định này đối với xe không phải cấp biển số tạm thời theo Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên;
– Xe tạm nhập, tái xuất hoặc xe sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam chạy thử nghiệm trên đường giao thông công cộng;
– Xe phục vụ hội nghị do Đảng, Nhà nước tổ chức.
Về lệ phí đăng ký xe tạm thời được Thông tư 60/2023/TT-BTC quy định như sau:
– Cấp chứng nhận đăng ký tạm thời và biển số tạm thời bằng giấy: 50.000đồng/lần/xe;
– Cấp chứng nhận đăng ký tạm thời và biển số tạm thời bằng kim loại: 150.000đồng/lần/xe.
3. Xe đăng ký tạm thời có được chở hàng không?
Mặc dù xe đăng ký tạm thời được phép tham gia giao thông nhưng việc chở hàng bằng loại xe này cần phải tuân thủ các quy định và hạn chế được quy định rõ ràng. Do đó, trước khi vận chuyển hàng hóa bằng xe đăng ký tạm thời, người sử dụng cần phải kiểm tra và xác minh rằng việc chở hàng đó không vi phạm các quy định về trọng tải, kích thước và loại hàng hóa được phép vận chuyển theo luật giao thông đường bộ.
Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng một số loại hàng hóa có thể bị cấm vận chuyển trên xe đăng ký tạm thời theo quy định của pháp luật hoặc các quy định cụ thể của cơ quan quản lý giao thông địa phương. Đồng thời, việc chở hàng bằng xe đăng ký tạm thời cũng cần phải được thông báo và có sự phê duyệt của cơ quan có thẩm quyền trước khi thực hiện để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn trong quá trình vận chuyển.
4. Thủ tục đăng ký xe tạm thời thực hiện thế nào?
Thủ tục đăng ký xe tạm thời được hướng dẫn cụ thể tại Điều 21 của Thông tư 24/2023/TT-BCA như sau:
- Thủ tục đăng ký xe tạm thời online
Trường hợp áp dụng: Xe xuất khẩu, nhập khẩu hoặc sản xuất lắp ráp, lưu hành từ nhà máy đến kho cảng hoặc di chuyển từ kho cảng, nhà máy, đại lý bán xe đến nơi đăng ký xe hoặc về các đại lý, kho lưu trữ khác.
Các bước đăng ký xe tạm thời online
Bước 1: Đăng nhập Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.
Bước 2: Tìm chọn thủ tục đăng ký xe tạm thời tương ứng với loại phương tiện.
Bước 3: Bấm Nộp hồ sơ/Nộp trực tuyến.
Bước 4: Kê khai giấy khai đăng ký xe trực tuyến và tải bản chụp hóa đơn bán hàng hoặc phiếu xuất kho lên hệ thống.
Bước 5: Kiểm tra thông tin và Bấm Nộp hồ sơ.
Bước 6: Nộp lệ phí đăng ký xe tạm thời.
Bước 7: Nhận kết quả online và in chứng nhận đăng ký xe tạm thời trên cổng dịch vụ công.
Thời hạn giải quyết: 08 giờ làm việc kể từ khi nộp hồ sơ thành công.
- Thủ tục đăng ký xe tạm thời online một phần
Trường hợp áp dụng: Các trường hợp đăng ký tạm khác.
Bước 1: Đăng nhập Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.
Bước 2: Tìm chọn thủ tục đăng ký xe tạm thời và kê khai online để được cấp mã hồ sơ.
Bước 3: Đến cơ quan đăng ký xe nơi thuận tiện, cung cấp mã hồ sơ online và nộp hồ sơ giấy.
Hồ sơ bao gồm: Giấy khai đăng ký xe và giấy tờ của chủ xe và xe.
Bước 4: Nộp lệ phí đăng ký xe tạm thời.
5. Những câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Làm thế nào để kiểm tra xem xe của tôi có đang đăng ký tạm thời hay không?
Trả lời: Bạn có thể kiểm tra trạng thái đăng ký của xe trên trang web hoặc ứng dụng di động của cơ quan quản lý giao thông địa phương. Nhập thông tin biển số xe để kiểm tra xem xe có đang ở trong trạng thái đăng ký tạm thời hay không.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để gia hạn thời hạn đăng ký tạm thời nếu tôi cần chở hàng lâu dài?
Trả lời: Đối với việc gia hạn thời hạn đăng ký tạm thời, bạn cần liên hệ với cơ quan quản lý giao thông địa phương để biết thêm thông tin chi tiết và hướng dẫn. Một số quốc gia có thể cung cấp các phương thức gia hạn trực tuyến hoặc qua điện thoại, trong khi một số khác có thể yêu cầu bạn đến trực tiếp cơ quan để thực hiện thủ tục này.
Câu hỏi 3: Các loại hàng hóa nào được phép chở trên xe đăng ký tạm thời?
Trả lời: Loại hàng hóa được phép chở trên xe đăng ký tạm thời thường phụ thuộc vào quy định của địa phương. Trong nhiều trường hợp, các loại hàng hóa như đồ gia dụng, đồ đạc cá nhân có thể được chở, nhưng hàng hóa nhạy cảm hoặc đòi hỏi giấy phép riêng có thể có các hạn chế.
Tóm lại, vấn đề “xe đăng ký tạm thời có được chở hàng không” đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ các quy định của pháp luật giao thông. Trong một số trường hợp, việc chở hàng bằng xe tạm thời có thể được phép nhưng cần phải tuân thủ các quy định cụ thể và đảm bảo an toàn giao thông. Đồng thời, việc thảo luận và tìm hiểu kỹ luật pháp liên quan sẽ giúp người dùng hiểu rõ hơn về phạm vi và giới hạn của việc sử dụng xe đăng ký tạm thời trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Pháp Lý Xe xin cảm ơn Quý khách đã theo dõi bài viết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Mail: phaplyxe.vn@gmail.com