1. Quy định về biển số xe
Thứ nhất, về chất liệu của biển số: Biển số xe được sản xuất từ kim loại, có màng phản quang, và có ký hiệu bảo mật của Công an được đóng chìm. Đơn vị sản xuất biển số cần phải được Bộ Công an cấp phép và được Cục Cảnh sát giao thông quản lý. Đối với biển số xe đăng ký tạm thời, thông tin thường được in trên giấy.
Thứ hai, về ký hiệu và kích thước của chữ và số trên biển số: Quy định về ký hiệu và kích thước của chữ và số trên biển số xe được thực hiện theo các phụ lục số 02, 03 và 04 đi kèm với Thông tư này.
Thứ ba, đối với xe ô tô: Xe ô tô thường được gắn hai biển số ngắn với kích thước là 165 mm chiều cao và 330 mm chiều dài. Trường hợp xe có thiết kế đặc biệt không thể lắp được hai biển số ngắn, cơ quan đăng ký xe có thể xem xét đổi sang hai biển số dài, hoặc một biển số ngắn và một biển số dài. Chi phí cho việc này sẽ được chủ xe chịu trách nhiệm.
Thứ tư, đối với máy kéo: Biển số của máy kéo thường được gắn phía sau xe, với kích thước là 140 mm chiều cao và 190 mm chiều dài. Biển số này bao gồm ký hiệu địa phương và seri đăng ký, cùng với số thứ tự của xe từ 000.01 đến 999.99.
Thứ năm, đối với xe mô tô: Biển số của xe mô tô cũng được gắn phía sau xe, với kích thước tương tự như máy kéo. Biển số này bao gồm ký hiệu địa phương và seri đăng ký, cùng với số thứ tự của xe từ 000.01 đến 999.99. Đối với xe mô tô của tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài, biển số cũng bao gồm ký hiệu địa phương, ký hiệu tên nước và seri đăng ký, cùng với số thứ tự từ 001 đến 999.
2. Biển số xe NN là gì?
Căn cứ Điều 37 Thông tư 24/2023/TT-BCA , ý nghĩa biển số xe NN là ký hiệu cho những biển số xe cấp cho xe của tổ chức, văn phòng đại diện, cá nhân nước ngoài, trừ các đối tượng quy định tại các điểm a, điểm b, điểm c khoản 6 Điều 37 Thông tư này. Trong đó biển số xe có chữ N trong ký hiệu NN trong biển số xe là viết tắt của từ “nước ngoài”. Ký hiệu biển số xe NN được cấp cho các tổ chức, văn phòng đại diện và cá nhân nước ngoài cư trú tại Việt Nam
Biển số này được làm từ hợp kim nhôm sắt, có hình dạng vuông hoặc chữ nhật, với các con số và chữ in để thể hiện thông tin như địa điểm đăng ký xe, quốc gia, số thứ tự đăng ký, và các chi tiết liên quan khác.
Thường thì các phương tiện có biển số NN đều thuộc loại tạm nhập, và khi hết thời gian lưu trú và rời khỏi Việt Nam, người sử dụng phải đưa phương tiện ra khỏi lãnh thổ. Tuy nhiên, chủ sở hữu cũng có thể chọn lựa phương án chuyển nhượng hoặc sang tên theo quy định tại Điều 15, Điều 32, Thông tư 24/2023/TT-BCA. Theo đó, khi bán lại, những người này phải lập hội đồng thanh lý với sự tham dự của các cơ quan chức năng tại Việt Nam như cơ quan Thuế, Tài chính, Hải quan. Sau khi bán xong, bên mua phải làm thủ tục sang tên ngay.
3. Lợi ích của biển số xe NN
Người nước ngoài đang sinh sống và định cư tại Việt Nam khi sở hữu phương tiện mang biển số NN sẽ được hưởng các quyền lợi sau:
- Được miễn trừ thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và thuế nhập khẩu xe.
- Được quyền miễn trừ khám xét, trưng dụng và bắt giữ, cũng như không bị áp dụng các biện pháp xử lý theo Thông tư liên tịch 01-TTLN ban hành ngày 08/08/1988 dành cho những cá nhân có thân phận ngoại giao, đang làm việc tại các cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan tổ chức quốc tế.
- Cá nhân và cơ quan sở hữu phương tiện gắn biển số NN và NG được miễn xét xử hình sự, dân sự, xử lý hành chính khi vi phạm luật giao thông. Tuy nhiên, người vi phạm phải đền bù thiệt hại khi gây tai nạn giao thông.
Có thể thấy, biển số NN đem lại rất nhiều lợi ích như miễn phạt dân sự, hình sự, hành chính khi phạm luật,… Tuy nhiên, chủ phương tiện cần phải tuân thủ đúng các quy định của pháp luật khi tham gia giao thông.
4. Các đọc biển số xe nn
Biển số xe NN bao gồm chữ và số màu đen được hiển thị trên nền màu trắng bao gồm 4 phần được ngăn cách với nhau bởi dấu gạch ngang. Ý nghĩa của mỗi phần như sau:
– 2 số đầu tiên: Đây là ký hiệu của địa phương nơi đăng ký biển số (tỉnh/thành)
– 3 số tiếp theo: Là mã quốc gia của người, tổ chức đăng ký. Một số mã quốc gia trên biển số được quy định như sau:(Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 58/2020/TT-BC)
+ 2 chữ cái NN: Viết tắt của từ “nước ngoài”, chỉ nhóm đối tượng.
+ 2 số sau cùng: Số thứ tự đăng ký xe (01-99)
Ví dụ: 29-NN-601-66 là biển số thuộc quyền sở hữu cá nhân có quốc tịch Trung Quốc, được đăng ký tại Hà Nội, có số thứ tự là 66.
5. Những câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Làm thế nào để đăng ký biển số xe?
Trả lời: Để đăng ký biển số xe, bạn cần chuẩn bị hồ sơ liên quan và đến cơ quan đăng ký xe cơ giới để thực hiện các thủ tục cần thiết.
Câu hỏi 2: Biển số xe có ý nghĩa phong thủy không?
Trả lời: Có, trong phong thủy, biển số xe có thể mang theo ý nghĩa về may mắn, tài lộc và bình an tùy thuộc vào các con số và ký tự được kết hợp.
Câu hỏi 3: Tại sao mỗi tỉnh thành lại có biển số xe riêng?
Trả lời: Việc mỗi tỉnh thành có biển số xe riêng nhằm mục đích phân biệt và quản lý phương tiện giao thông theo địa phương.
Câu hỏi 4: Có cách nào để biết được ý nghĩa của biển số xe?
Trả lời: Bạn có thể tìm hiểu ý nghĩa của biển số xe thông qua tài liệu pháp luật, nghiên cứu về phong thủy, hoặc tham khảo thông tin từ người có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực này.
Như vậy, việc tìm hiểu về ý nghĩa và các thông tin liên quan đến biển số xe không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hệ thống quản lý giao thông mà còn đem lại những hiểu biết sâu sắc về văn hóa và quan niệm của mỗi khu vực. Biển số xe không chỉ là một dãy số và chữ cái, mà còn là một phần của cuộc sống hàng ngày, tương tác với những quan niệm và giá trị xã hội. Pháp Lý Xe xin cảm ơn Quý khách đã theo dõi bài viết.