Trong quá trình đăng ký xe ô tô tại Việt Nam, một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều người quan tâm đó là liệu Đăng ký xe ô tô có cần hộ khẩu không? Việc này thường gây ra nhiều băn khoăn và lo lắng cho những người muốn sở hữu một chiếc xe ô tô mới.
1. Đăng ký xe ô tô là gì?
Đăng ký xe ô tô là thủ tục hành chính bắt buộc đối với chủ sở hữu xe nhằm xác định quyền sở hữu, thông tin xe và được cấp biển số xe để lưu thông hợp pháp trên đường.
2. Chủ thể thực hiện đăng ký xe ô tô
Người có thẩm quyền đăng ký xe ô tô bao gồm người Việt Nam, người nước ngoài, cán bộ, công chức, viên chức, doanh nghiệp, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (trừ doanh nghiệp Hợp tác xã), tổ chức nước ngoài, hợp tác xã.
Các cơ quan thực hiện thủ tục đăng ký xe ô tô bao gồm Chi cục Thuế nhà nước, Phòng cảnh sát giao thông, và các cơ quan đăng kiểm được nhà nước cấp phép.
Việc đăng ký xe ô tô đơn giản là việc xác nhận quyền sở hữu bằng giấy tờ. Để thực hiện việc này, người đăng ký cần chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ theo quy định cụ thể tại các mục trong bài viết dưới đây.
3. Đăng ký xe ô tô có cần hộ khẩu không?
Khi Luật Cư trú 2020 có hiệu lực từ ngày 01/07/2021, việc ngừng cấp mới Sổ hộ khẩu đã được thực hiện. Tuy Sổ hộ khẩu đã cấp vẫn còn giá trị sử dụng đến hết ngày 31/12/2022. Vì vậy, hiện nay việc đăng ký xe ô tô không còn cần phải theo hộ khẩu nữa.
Theo quy định của Thông tư 24/2023/TT-BCA về Quy trình cấp, thu hồi đăng ký và biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, hồ sơ đăng ký xe để được cấp biển số và giấy chứng nhận đăng ký xe gồm:
- Giấy khai đăng ký xe theo mẫu;
- Giấy tờ của xe;
- Giấy tờ của chủ xe.
Chủ xe ô tô hiện nay có thể lựa chọn các giấy tờ phù hợp tùy vào trường hợp cụ thể. Ví dụ:
- Chủ xe là người Việt Nam: có thể xuất trình CMND hoặc thẻ CCCD hoặc Hộ chiếu.
- Chủ xe là người Việt Nam định cư ở nước ngoài về sinh sống làm việc tại Việt Nam: có thể xuất trình Sổ tạm trú hoặc Hộ chiếu hoặc giấy tờ khác có giá trị tương đương.
- Chủ xe là cơ quan, tổ chức Việt Nam: có thể xuất trình thẻ CCCD hoặc CMND của người đến đăng ký xe.
Do đó, việc đăng ký xe ô tô không còn quy định phải xuất trình Sổ hộ khẩu mà chỉ cần xuất trình một trong các giấy tờ khác phù hợp trong từng trường hợp cụ thể, theo quy định hiện hành của pháp luật.
4. Thủ tục đăng ký xe ô tô
Ngày nay, các đại lý bán xe đã mở rộng dịch vụ đăng ký xe ô tô cho khách hàng. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tham khảo quy trình thủ tục theo các bước sau:
Bước 1: Nộp lệ phí trước bạ Lệ phí trước bạ phụ thuộc vào loại xe bạn mua, được tính dựa trên công thức: Giá tính lệ phí trước bạ x Mức thu lệ phí theo tỷ lệ (%).
Để nộp lệ phí trước bạ, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm:
- Hóa đơn mua bán giữa đại lý và khách hàng;
- Hóa đơn mua bán giữa đại lý và nhà sản xuất;
- Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng do nhà sản xuất cung cấp;
- Bản sao CMND hoặc thẻ CCCD
Sau đó, bạn mang hồ sơ đến cơ quan thuế quận/huyện nơi bạn đang cư trú để thực hiện thủ tục và kê khai tờ khai thuế. Khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được biên lai chứng nhận đã nộp lệ phí trước bạ.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký xe ô tô Tiếp theo, để đăng ký xe ô tô và cấp biển số, bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm:
- Tờ khai đăng ký xe: Đây là tài liệu chứa thông tin cơ bản về xe máy, bao gồm tên chủ xe, địa chỉ, số loại, loại xe, số máy, số khung của xe, giá trị của xe.
- Giấy tờ nguồn gốc xe: Đối với xe nhập khẩu, cần tờ khai nguồn gốc xe ô tô, xe gắn máy nhập khẩu. Đối với xe sản xuất, lắp ráp trong nước, cần phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ theo quy định.
- Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe: Bao gồm hoá đơn, chứng từ tài chính (biên lai, phiếu thu) để chứng minh quá trình chuyển quyền sở hữu từ người bán sang người mua.
- Giấy tờ lệ phí trước bạ xe: Cần có biên lai hoặc giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước hoặc giấy ủy nhiệm chi qua ngân hàng nộp lệ phí trước bạ, hoặc giấy tờ nộp lệ phí trước bạ khác theo quy định của pháp luật. Đối với xe được miễn lệ phí trước bạ, cần có tờ khai lệ phí trước bạ có xác nhận của cơ quan thuế.
- Xuất trình CMND hoặc thẻ căn cước công dân của chủ xe: Đây là giấy tờ chứng minh danh tính của chủ xe, để chứng minh quyền sở hữu và quyền làm chủ của xe.
Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký xe ô tô Tiếp theo, bạn mang hồ sơ đến Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của Phòng Cảnh sát giao thông Công an tại quận/huyện hoặc công an cấp xã (tuỳ địa phương) mà bạn đang cư trú.
Bước 4: Xử lý hồ sơ Cán bộ sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ cùng với thực tế của xe theo quy định của pháp luật. Sau đó, bạn sẽ được hướng dẫn bấm chọn biển số trên hệ thống đăng ký xe.
Kế tiếp, bạn sẽ nhận giấy hẹn trả giấy chứng nhận đăng ký xe, nộp lệ phí đăng ký xe và nhận biển số từ cơ quan đăng ký.
Bước 5: Hoàn thiện hồ sơ và cấp giấy chứng nhận đăng ký xe
5. Những câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Có cần phải đăng ký xe ô tô theo hộ khẩu hay không theo quy định hiện tại?
Theo quy định hiện nay, việc đăng ký xe ô tô không còn quy định phải xuất trình Sổ hộ khẩu. Chủ xe có thể lựa chọn xuất trình các giấy tờ phù hợp, như CMND, thẻ CCCD, hộ chiếu, hoặc các giấy tờ khác tương đương theo từng trường hợp cụ thể.
Câu hỏi 2: Làm thế nào để nộp lệ phí trước bạ khi đăng ký xe ô tô?
Để nộp lệ phí trước bạ, bạn cần chuẩn bị hồ sơ gồm hóa đơn mua bán, hoá đơn mua bán giữa đại lý và nhà sản xuất, phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng của xe, và bản sao CMND hoặc thẻ CCCD. Sau đó, mang hồ sơ đến cơ quan thuế quận/huyện để kê khai tờ khai thuế.
Câu hỏi 3: Thủ tục đăng kiểm xe ô tô là gì và làm thế nào để thực hiện?
Thủ tục đăng kiểm xe ô tô đòi hỏi bạn chuẩn bị hồ sơ, đưa xe đến Trung tâm đăng kiểm ở địa phương cư trú, và nộp tiền tuỳ vào loại xe ô tô. Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan chuyên ngành sẽ kiểm tra chất lượng của xe để quyết định việc cho phép lưu thông hay không. Thủ tục này nhằm đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn an toàn và môi trường.