Việc sử dụng xe không chính chủ và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn giao thông là vấn đề được nhiều người quan tâm, nhiều người cũng thắc mắc: Lái xe không chính chủ gây tai nạn chủ xe có bị phạt không? Bài viết này Pháp Lý Xe sẽ phân tích chi tiết về lỗi xe không chính chủ, trường hợp bị xử phạt, mức phạt áp dụng và trách nhiệm của chủ xe khi người mượn xe gây tai nạn.

1. Lỗi xe không chính chủ là gì?
Lỗi xe không chính chủ là hành vi vi phạm hành chính khi một phương tiện đã được mua bán, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho nhưng chủ sở hữu mới không thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định của pháp luật.
Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, người sở hữu phương tiện không làm thủ tục đăng ký sang tên xe sau khi có sự thay đổi chủ sở hữu trong thời hạn quy định sẽ bị xử phạt.
2. Các trường hợp được xác định là lỗi xe không chính chủ

Một số tình huống phổ biến dẫn đến lỗi xe không chính chủ bao gồm:
- Mua bán xe nhưng không sang tên đổi chủ
Người mua xe chỉ làm hợp đồng mua bán hoặc giấy viết tay mà không tiến hành thủ tục sang tên tại cơ quan đăng ký xe. Người bán không hỗ trợ làm thủ tục sang tên khiến giao dịch không hoàn tất về mặt pháp lý.
- Nhận xe qua hình thức thừa kế, cho tặng nhưng không đăng ký lại
Trường hợp xe được thừa kế từ cha mẹ, ông bà nhưng người nhận thừa kế không tiến hành đăng ký sang tên. Xe được tặng, cho nhưng chủ sở hữu mới không làm thủ tục cập nhật thông tin trên giấy đăng ký xe.
- Mượn xe của người khác để sử dụng lâu dài
Một số người mượn xe từ bạn bè, người thân trong thời gian dài nhưng không đăng ký xe dưới tên mình. Trường hợp này có thể không bị xử phạt ngay lập tức, nhưng nếu xe liên quan đến vi phạm hoặc tai nạn giao thông thì sẽ bị kiểm tra và xử lý.
- Xe thuộc sở hữu của công ty nhưng cá nhân sử dụng
Xe đăng ký tên công ty nhưng được nhân viên hoặc lãnh đạo công ty sử dụng cá nhân mà không có giấy tờ hợp pháp chuyển đổi quyền sử dụng.
Việc không thực hiện thủ tục sang tên có thể dẫn đến khó khăn khi giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo hiểm, tai nạn giao thông hoặc tranh chấp tài sản. Do đó, để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định pháp luật, chủ phương tiện cần thực hiện đầy đủ thủ tục đăng ký sang tên khi có sự thay đổi về quyền sở hữu xe.
3. Mức xử phạt lỗi xe không chính chủ gây tai nạn
Theo quy định tại Điểm a Khoản 3 và Điểm h Khoản 7 Điều 32 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi không làm thủ tục sang tên đổi chủ khi mua bán, chuyển nhượng, thừa kế, cho tặng xe được áp dụng như sau:
Đối với xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
- Tổ chức: Bị phạt tiền từ 1.600.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
Đối với xe ô tô và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
- Tổ chức: Bị phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.
Ngoài việc bị xử phạt hành chính, chủ xe vi phạm còn bị buộc phải làm thủ tục sang tên đổi chủ theo đúng quy định pháp luật. Cụ thể:
- Phải nộp hồ sơ sang tên xe tại cơ quan đăng ký phương tiện trong thời gian quy định.
- Trường hợp xe đã bị mất giấy đăng ký hoặc biển số, phải làm thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số xe theo quy định.
Việc chấp hành đúng các quy định về đăng ký xe không chỉ giúp tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu, tránh các rủi ro khi tham gia giao thông hoặc khi có tranh chấp liên quan đến phương tiện.
>>> Tham khảo thêm: Biển báo đoạn đường hay xảy ra tai nạn tại đây.
4. Trách nhiệm của chủ xe khi người mượn xe gây tai nạn
Khi chủ xe cho người khác mượn xe và người đó gây tai nạn, trách nhiệm pháp lý của chủ xe được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lỗi của người điều khiển xe, tình trạng của phương tiện và nhận thức của chủ xe về các yếu tố rủi ro. Dưới đây là các trường hợp cụ thể về trách nhiệm của chủ xe:
Trường hợp 1: Người mượn xe gây tai nạn và hoàn toàn chịu trách nhiệm
Nếu người mượn xe là người điều khiển hợp pháp (có đầy đủ giấy tờ, bằng lái xe hợp lệ) và gây tai nạn do lỗi của mình, thì:
- Người mượn xe phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024.
- Nếu tai nạn có yếu tố nghiêm trọng, gây hậu quả lớn như chết người hoặc thương tật nặng, người điều khiển xe có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
- Trong trường hợp này, chủ xe không phải chịu trách nhiệm pháp lý, trừ khi có các yếu tố đặc biệt liên quan.
Trường hợp 2: Tai nạn xảy ra do lỗi kỹ thuật của xe mà chủ xe biết nhưng vẫn cho mượn
Nếu tai nạn xuất phát từ lỗi kỹ thuật của phương tiện (như phanh hỏng, lốp mòn, đèn không hoạt động…) mà chủ xe đã biết trước nhưng vẫn giao xe cho người khác sử dụng, thì:
- Chủ xe có thể bị xem xét trách nhiệm liên đới do vi phạm nghĩa vụ đảm bảo an toàn phương tiện theo Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015 về bồi thường thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ gây ra.
- Nếu tai nạn gây hậu quả nghiêm trọng, chủ xe có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 262 Bộ luật Hình sự 2015, về tội “Đưa vào sử dụng phương tiện giao thông không bảo đảm an toàn”.
Trường hợp 3: Người mượn xe không có giấy phép lái xe hoặc không đủ điều kiện điều khiển phương tiện
Nếu chủ xe giao xe cho một người không có giấy phép lái xe hợp lệ hoặc không đủ điều kiện điều khiển phương tiện (ví dụ: người say rượu, chưa đủ tuổi…), chủ xe có thể phải chịu trách nhiệm vì:
- Trách nhiệm hành chính: Theo Điều 13, Điều 14, Điều 15 và Điều 16 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, chủ xe có thể bị phạt tiền nếu giao xe cho người không có giấy phép lái xe hoặc không đủ điều kiện điều khiển phương tiện theo quy định.
- Trách nhiệm dân sự: Nếu tai nạn xảy ra, chủ xe có thể bị yêu cầu liên đới bồi thường theo Điều 601 Bộ luật Dân sự 2015.
- Trách nhiệm hình sự: Nếu vụ tai nạn gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, chủ xe có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về hành vi “Giao cho người không đủ điều kiện điều khiển phương tiện giao thông đường bộ” theo Điều 264 Bộ luật Hình sự 2015.
>>> Bài viết liên quan: Mức xử lý đối với lỗi mở cửa xe gây tai nạn.
5. Các biện pháp giảm thiểu trách nhiệm cho chủ xe
Để tránh các rủi ro pháp lý khi cho người khác mượn xe, chủ xe nên:
- Kiểm tra giấy phép lái xe: Đảm bảo người mượn xe có giấy phép lái xe hợp lệ, phù hợp với loại xe định điều khiển.
- Kiểm tra tình trạng xe: Đảm bảo phương tiện không có lỗi kỹ thuật hoặc hỏng hóc có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông.
- Giới hạn đối tượng mượn xe: Không giao xe cho người chưa đủ tuổi, có dấu hiệu say rượu hoặc không đủ khả năng lái xe an toàn.
- Giữ bằng chứng về việc cho mượn xe: Trong trường hợp cần thiết, chủ xe có thể lập giấy mượn xe hoặc tin nhắn xác nhận để tránh tranh chấp về sau.
Như vậy, khi cho người khác mượn xe, chủ xe cần thận trọng để tránh các rủi ro pháp lý, bảo vệ bản thân và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
6. Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để tránh rủi ro khi cho người khác mượn xe?
- Đảm bảo xe đã sang tên chính chủ nếu đã mua bán, chuyển nhượng.
- Nếu cho người khác mượn xe, cần chắc chắn họ có bằng lái hợp lệ và tuân thủ luật giao thông.
- Kiểm tra bảo hiểm xe còn hiệu lực, vì bảo hiểm có thể từ chối bồi thường nếu xe không chính chủ.
Chủ xe có bị xử phạt nếu không đứng tên trên giấy đăng ký?
Có. Theo Điều 32 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, chủ xe không làm thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định có thể bị xử phạt:
- Xe máy: Phạt từ 800.000 – 1.000.000 đồng (cá nhân) hoặc 1.600.000 – 2.000.000 đồng (tổ chức).
- Ô tô: Phạt từ 4.000.000 – 6.000.000 đồng (cá nhân) hoặc 8.000.000 – 12.000.000 đồng (tổ chức).
Xe không chính chủ có được bảo hiểm chi trả khi gây tai nạn không?
Có thể. Bảo hiểm có thể từ chối bồi thường nếu chủ xe không làm thủ tục sang tên theo quy định, trừ khi có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp hoặc bảo hiểm vẫn chấp nhận trường hợp chưa sang tên.
Việc lái xe không chính chủ gây tai nạn có thể dẫn đến trách nhiệm pháp lý cho cả người điều khiển và chủ xe, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để tránh các rủi ro pháp lý, cả người mượn xe và chủ xe cần tuân thủ các quy định pháp luật, đảm bảo đầy đủ giấy tờ và điều kiện cần thiết khi tham gia giao thông. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Pháp Lý Xe để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng và kịp thời!