Trong hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam, vạch kẻ đường đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều tiết, hướng dẫn và đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông. Việc nắm rõ phân biệt vạch kẻ đường 3.1 và 2.2 không chỉ giúp bạn lái xe an toàn, tuân thủ đúng luật mà còn tránh bị xử phạt không đáng có khi tham gia giao thông. Cùng Pháp Lý Xe tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Vạch kẻ đường 3.1
Vạch 3.1 là vạch kẻ đơn màu trắng, liền nét, được sử dụng để xác định mép ngoài phần đường xe chạy hoặc để phân cách làn xe cơ giới và làn xe thô sơ. Mục đích chính của vạch này là giúp người lái xe nhận biết ranh giới của phần đường được phép sử dụng, từ đó đảm bảo an toàn giao thông và tránh các tình huống nguy hiểm.
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2024/BGTVT, vạch 3.1 được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Giới hạn mép ngoài phần đường xe chạy: Vạch 3.1 được sử dụng trên đường cao tốc, đường có bề rộng phần đường xe chạy từ 7,0 m trở lên và các trường hợp cần thiết khác. Khi sử dụng vạch 3.1 để xác định mép ngoài phần xe chạy, mép ngoài cùng của vạch cách mép ngoài cùng phần xe chạy từ 15 đến 30 cm đối với đường thông thường và phân chia làn dừng khẩn cấp với phần đường xe chạy đối với đường ô tô cao tốc.
- Phân cách làn xe cơ giới và xe thô sơ: Khi sử dụng vạch 3.1 để phân chia giữa làn đường xe cơ giới và làn đường xe thô sơ, phải sử dụng biển báo hoặc sơn chữ “XE ĐẠP” hoặc biểu tượng xe đạp trên làn xe thô sơ. Chỉ bố trí làn đường dành riêng cho xe thô sơ khi mật độ xe thô sơ lớn trên đường có mỗi chiều xe chạy từ 2 làn xe cơ giới trở lên hoặc trong trường hợp cần thiết khác, và bề rộng phần đường dành cho xe thô sơ phải đảm bảo tối thiểu 1,5 m. Khi không bố trí làn xe thô sơ riêng thì có thể bố trí vạch phân chia các làn xe cùng chiều 2.1 hoặc 2.1 kết hợp 2.2.
Trong trường hợp vạch 3.1 được sử dụng để xác định mép ngoài phần đường xe chạy, xe được phép đè lên vạch khi cần thiết, chẳng hạn khi tránh chướng ngại vật hoặc khi đường hẹp. Tuy nhiên, người lái xe cần thận trọng và đảm bảo an toàn khi thực hiện.
Khi vạch 3.1 được sử dụng để phân cách làn xe cơ giới và làn xe thô sơ, xe cơ giới được phép đè lên vạch để chuyển làn khi cần thiết, nhưng phải nhường đường cho xe thô sơ.
Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, hành vi không chấp hành hiệu lệnh, chỉ dẫn của biển báo hiệu, vạch kẻ đường sẽ bị xử phạt. Cụ thể:
- Đối với người điều khiển ô tô và các loại xe tương tự xe ô tô: Phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
- Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự: Phạt tiền từ 200.000 đồng đến 400.000 đồng.
- Đối với người điều khiển xe máy chuyên dùng: Phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
>>> Cập nhật: Thanh Hóa: Dừng xe tại “vạch mắt võng” sẽ bị xử phạt.
2. Vạch kẻ đường 2.2
Vạch 2.2 là vạch kẻ đơn màu trắng, liền nét, được sử dụng để phân chia các làn xe cùng chiều trong trường hợp không cho phép xe chuyển làn hoặc sử dụng làn khác. Mục đích của vạch này là đảm bảo trật tự giao thông, ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm do việc chuyển làn không đúng quy định.

Vạch 2.2 được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Trên các tuyến đường có từ hai làn xe trở lên theo cùng một chiều
Vạch 2.2 được sử dụng để phân chia rõ ràng từng làn xe, đảm bảo các phương tiện đi đúng làn quy định. Áp dụng trên các quốc lộ, cao tốc, đường tỉnh, đường đô thị hoặc những tuyến đường có mặt cắt ngang đủ rộng.
- Tại các khu vực cho phép phương tiện tự do chuyển làn
Áp dụng ở những đoạn đường thẳng, tầm nhìn tốt, mật độ giao thông trung bình hoặc thấp. Đảm bảo phương tiện được chuyển làn linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến trật tự, an toàn giao thông.
- Khu vực chuẩn bị nhập làn hoặc thoát làn
Sử dụng vạch 2.2 ở đoạn dẫn vào hoặc ra khỏi đường cao tốc, hầm chui, cầu vượt hoặc nút giao lớn. Giúp phương tiện chủ động chuyển làn, nhập vào hoặc thoát khỏi tuyến chính một cách an toàn.
- Tại các nút giao thông, vòng xuyến hoặc gần các điểm giao cắt
Vạch 2.2 cho phép các phương tiện chuyển làn sớm để rẽ trái, rẽ phải hoặc đi thẳng theo đúng hướng di chuyển tại các nút giao.
Xe không được phép đè lên vạch 2.2. Việc đè lên hoặc lấn làn qua vạch 2.2 được coi là vi phạm luật giao thông đường bộ và sẽ bị xử phạt theo đúng quy định.
Vạch 2.2 là vạch đơn, nét liền màu trắng, có ý nghĩa cấm tuyệt đối các phương tiện chuyển làn hoặc đè lên vạch. Khi đã đi vào đoạn đường có vạch 2.2, người lái xe bắt buộc phải giữ nguyên làn đường, không được phép vượt, lấn sang làn khác hoặc cắt qua vạch trong bất cứ trường hợp nào, trừ trường hợp xe ưu tiên đang làm nhiệm vụ theo luật định.
Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, hành vi đè vạch, lấn làn qua vạch 2.2 là hành vi vi phạm luật giao thông đường bộ, bị xử phạt nghiêm khắc.
Đối với ô tô và xe tương tự ô tô:
- Phạt tiền: 400.000 đồng – 600.000 đồng
- Tăng nặng: Nếu gây tai nạn có thể bị tịch thu phương tiện vi phạm, trừ điểm GPLX.
Đối với xe máy, mô tô:
- Phạt tiền: 200.000 đồng – 400.000 đồng
- Tăng nặng: Tịch thu phương tiện vi phạm, trừ điểm GPLX nếu gây hậu quả nghiêm trọng
Đối với xe máy chuyên dùng:
- Phạt tiền: 400.000 đồng – 600.000 đồng
3. So sánh giữa vạch kẻ đường 3.1 và vạch 2.2
Giống nhau:
- Đều là vạch sơn màu trắng, nét liền: Cả hai loại vạch 3.1 và 2.2 đều có hình dạng là vạch kẻ liền nét, màu trắng, thể hiện sự bắt buộc chấp hành với người tham gia giao thông.
- Chức năng điều tiết, phân làn giao thông: Hai loại vạch này đều đóng vai trò phân định làn đường, giúp điều tiết giao thông, đảm bảo an toàn và tránh xung đột giữa các phương tiện.
- Là đối tượng xử phạt nếu vi phạm: Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP (có hiệu lực từ 2025), cả hai vạch đều là căn cứ xử phạt vi phạm hành chính nếu người tham gia giao thông đè vạch, lấn làn sai quy định.
Khác nhau:
Tiêu chí | Vạch 3.1 | Vạch 2.2 |
Vị trí kẻ vạch | Mép ngoài phần xe chạy hoặc giữa làn cơ giới và thô sơ | Giữa các làn xe cùng chiều |
Chức năng chính | Giới hạn phần đường xe chạy hoặc phân chia làn cơ giới/thô sơ | Phân chia làn xe cùng chiều, cấm chuyển làn |
Trường hợp được đè vạch | Có thể đè khi cần thiết (tránh chướng ngại vật…) | Tuyệt đối không được đè vạch hoặc lấn làn |
Ứng dụng trên đường | Đường cao tốc, quốc lộ, nơi có làn xe thô sơ riêng biệt | Đường nội đô, đoạn cấm chuyển làn (cầu, ngã tư, khúc cua nguy hiểm) |
Mức độ bắt buộc | Cao nhưng có thể linh hoạt theo tình huống | Bắt buộc nghiêm ngặt, cấm tuyệt đối chuyển làn |
Hình phạt vi phạm | Phạt từ 400.000đ – 600.000đ (ô tô) | Phạt từ 400.000đ – 600.000đ (ô tô), mức phạt cao hơn nếu gây tai nạn |
Ý nghĩa pháp lý của từng loại vạch:
- Vạch kẻ đường 3.1: Thể hiện giới hạn không gian dành cho xe cơ giới hoặc ngăn cách giữa hai loại phương tiện. Tuy nhiên, vạch này cho phép linh hoạt trong một số trường hợp cần thiết như tránh chướng ngại vật, hết đường…
- Vạch kẻ đường 2.2: Mang ý nghĩa cấm tuyệt đối chuyển làn. Việc lấn vạch, đè vạch sẽ bị xử phạt nghiêm khắc và là yếu tố tăng nặng khi xác định lỗi trong va chạm giao thông.
4. Những lưu ý khi gặp vạch kẻ đường 3.1 và 2.2 trên đường
Khi gặp vạch 3.1:
- Được phép đè lên khi:
- Tránh chướng ngại vật
- Chuyển vào làn xe thô sơ nếu được phép
- Trường hợp cần thiết đảm bảo an toàn giao thông
- Không được đè vạch hoặc lấn làn nếu không cần thiết, đặc biệt tại những đoạn đường hẹp, đông phương tiện.
Khi gặp vạch 2.2:
- Luôn đi đúng làn đường quy định từ đầu đoạn vạch 2.2
- Không được phép:
- Đè lên vạch
- Lấn sang làn bên cạnh
- Chuyển làn ngay cả khi đường vắng
- Những vị trí cần chú ý đặc biệt:
- Cầu vượt, hầm chui
- Ngã tư, vòng xoay
- Khúc cua gấp, tầm nhìn bị che khuất
- Các tuyến cao tốc có dải phân cách cứng và vạch 2.2 song hành.
>>> Đọc thêm: Cách nhận biết vạch đỗ ô tô trên đường và mức vi phạm.
5. Câu hỏi thường gặp
Vạch 2.2 có giới hạn thời điểm hoặc điều kiện được phép chuyển làn không?
Có. Dù vạch 2.2 cho phép chuyển làn, người điều khiển phương tiện chỉ được chuyển làn khi đảm bảo an toàn, quan sát kỹ và có tín hiệu báo trước. Nếu chuyển làn đột ngột hoặc không đảm bảo an toàn, người lái xe vẫn có thể bị xử phạt theo quy định.
Vạch 3.1 và vạch 2.2 thường xuất hiện ở những đoạn đường nào?
- Vạch 3.1 thường xuất hiện ở các đoạn đường gần nút giao, cầu vượt, hầm chui hoặc những nơi cần đảm bảo không chuyển làn để hạn chế va chạm.
- Vạch 2.2 xuất hiện ở các đoạn đường thoáng, đường thẳng hoặc khu vực cho phép các phương tiện linh hoạt chuyển làn.
Làm sao để nhận biết chính xác vạch 3.1 và 2.2 khi lưu thông vào ban đêm hoặc trời mưa?
Để nhận biết vạch kẻ đường vào ban đêm hoặc trời mưa, người điều khiển phương tiện cần quan sát kỹ mặt đường dưới ánh đèn xe. Ngoài ra, nhiều tuyến đường hiện nay sử dụng sơn phản quang giúp vạch kẻ đường nổi bật hơn vào ban đêm hoặc điều kiện thời tiết xấu.
Hiểu rõ sự khác nhau giữa vạch kẻ đường 3.1 và 2.2 là kiến thức cần thiết đối với bất kỳ ai khi tham gia giao thông. Mỗi loại vạch đều mang ý nghĩa riêng, quy định rõ ràng về hành vi của người điều khiển phương tiện trên từng đoạn đường. Hy vọng qua bài viết này với những thông tin Pháp Lý Xe cung cấp, bạn đã có thêm kiến thức hữu ích để lái xe an toàn, đúng luật và tự tin hơn trên mọi hành trình.