Trong quá trình chuẩn bị thi bằng lái xe máy tại Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến giao thông là không thể thiếu. Trong bài viết này Pháp Lý Xe sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp các từ vựng thi bằng lái xe máy ở Nhật mà bạn cần phải biết.
1. Thi bằng lái xe máy là gì?
Thi bằng lái xe máy là quá trình kiểm tra và đánh giá năng lực của người muốn lái xe máy để đảm bảo họ hiểu và tuân thủ quy tắc giao thông, cũng như có đủ kỹ năng và kiến thức để lái xe máy một cách an toàn và đúng luật. Người tham gia thi bằng lái xe máy cần phải vượt qua các bài kiểm tra lý thuyết và thực hành để nhận được giấy phép lái xe máy hợp pháp, cho phép họ tham gia giao thông trên đường phố. Quá trình này thường bao gồm kiểm tra kiến thức về quy tắc giao thông, biển báo đường bộ, và các kỹ năng lái xe máy cơ bản.
2. Từ vựng thi bằng lái xe máy ở Nhật
Trong quá trình chuẩn bị thi bằng lái xe máy tại Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến giao thông là không thể thiếu. Kỳ thi bao gồm cả phần lý thuyết và thực hành, nơi mà thí sinh cần hiểu và sử dụng đúng từ vựng để trả lời câu hỏi và thực hiện các kỹ năng lái xe.
Trong phần lý thuyết, thí sinh sẽ gặp các từ vựng như 学科試験 (kỳ thi lý thuyết), 技能試験 (kỳ thi thực hành), 道路標識 (biển báo đường), 信号 (đèn giao thông), 制限速度 (tốc độ giới hạn), và nhiều từ ngữ khác liên quan đến quy tắc giao thông.
Phần thực hành đòi hỏi thí sinh hiểu rõ về từ vựng như 発進 (xuất phát), 停止 (dừng lại), 左折 (rẽ trái), 右折 (rẽ phải), và các khái niệm như 駐車 (đỗ xe) và 横断歩道 (đường dành cho người đi bộ).
Nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp thí sinh hiểu rõ hơn nội dung của kỳ thi mà còn tăng khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế khi lái xe trên đường.
3. Tổng hợp các từ vựng thi bằng lái xe máy ở Nhật
- 自動車運転免許 (Jidōsha unten menkyo) : Bằng lái xe ô tô
- 運転手 (Untenshu) : Tài xế
- 運転 (Unten) : Lái xe
- 交通 (Kōtsū) : Giao thông
- 道路 (Dōro) : Đường
- 車 (Kuruma) : Xe
- 道路標識 (Dōro hyōshiki) : Biển báo đường
- 交差点 (Kōsaten) : Ngã tư
- 速度違反 (Sokudo ihan) : Vi phạm tốc độ
- 駐車違反 (Chūsha ihan) : Vi phạm đỗ xe
- 駐車メーター (Chūsha mētā) : Máy đo thời gian đỗ xe
- 横断歩道 (Ōdan hodō) : Vạch qua đường dành cho người đi bộ
- 速度計 (Sokudo: kei) : Đồng hồ tốc độ
- 反対車線 (Hantai: sen) : Làn đường đối diện
- 車線 (Sen) : Làn đường
- 車両 (Sharyō) : Xe cộ
- 交通事故 (Kōtsū jiko) : Tai nạn giao thông
- 運転免許試験 (Unten menkyo shiken) : Kỳ thi bằng lái
- 教習所 (Kyōshūjo) : Trường dạy lái xe
- 交通ルール (Kōtsū rūru) : Luật giao thông
- 信号 (Shingō) : Đèn tín hiệu giao thông
- 停車 (Teisha) : Dừng xe
- 出発 (Shuppatsu) : Khởi hành
- 高速道路 (Kōsokudōro) : Đường cao tốc
- 街路樹 (Gairoju) : Cây trên đường phố
- 横断歩道 (Ōdan hodō) : Vạch qua đường dành cho người đi bộ
- 減速 (Gensoku) : Giảm tốc độ
- 交差点 (Kōsaten) : Ngã tư
- 高速道路出口 (Kōsokudōro deguchi) : Lối ra đường cao tốc
- 進入 (Shinnyū) : Nhập vào
- シフトレバー (Shifuto rebā) : Cần số
- パーキングブレーキ (Pākingu burēki) : Phanh đỗ
- シートベルト着用 (Shītobeluto chakuyō) : Đeo dây an toàn
- 赤信号 (Akashingō) : Đèn đỏ
- 青信号 (Aoshingō) : Đèn xanh
- 黄信号 (Kīshingō) : Đèn vàng
- 危険物 (Kikenbutsu) : Hàng nguy hiểm
- 塞がり (Fusagari) : Kẹt xe
- 事故 (Jiko) : Tai nạn
- 衝突 (Shōtotsu) : Va chạm
- 車両点検 (Sharyō tenken) : Kiểm tra xe cộ
- 安全運転 (Anzen unten) : Lái xe an toàn
- 速度違反 (Sokudo ihan) : Vi phạm tốc độ
- 駐車違反 (Chūsha ihan) : Vi phạm đỗ xe
- 後部座席 (Kōbu zaseki) : Ghế sau
- ヘッドライト (Heddoraito) : Đèn pha
- ブレーキペダル (Burēki pedaru) : Pedal phanh
- ガソリンスタンド (Gasorin sutando) : Trạm xăng
- オイル (Oiru) : Dầu máy
- バッテリー (Batterī) : Ắc quy
- エンジン (Enjin) : Động cơ
- ライト (Raito) : Đèn xe
- クラッチペダル (Kuratchi pedaru) : Pedal ly hợp
- ガソリン (Gasorin) : Xăng
- ホイール (Hoiiru) : Bánh xe
- ラジエーター (Rajiētā) : Bình tản nhiệt
- タイヤ (Taiya) : Lốp xe
- ランプ (Ranpu) : Đèn
- レバー (Rebā) : Cần gạt
- グローブボックス (Gurōbu bokkusu) : Hộp đựng đồ bên trong xe
- ウィンドウ (Uindou) : Cửa sổ
- ミラー (Mira) : Gương chiếu hậu
- ハンドル (Handoru) : Vô lăng
- ブレーキ (Burēki) : Phanh
- ガソリンタンク (Gasorin tanku) : Bể xăng
- フォグランプ (Fogu ranpu) : Đèn sương mù
- ウインカー (Uinkā) : Đèn xi nhan
- フューエルインジェクション (Fyūeru injekushon) : Hệ thống truyền nhiên liệu
- エアバッグ (Eabaggu) : Gối khí an toàn
- フロントガラス (Furonto garasu) : Kính trước
- バンパー (Banpā) : Cái chắn trước
- ラグジュアリーカー (Ragujuarī kā) : Xe hạng sang
- ハッチバック (Hatchibakku) : Xe ba: box
- サイドミラー (Saido mirā) : Gương bên
- セダン (Sedan) : Sedan
- ワイパー (Waipā) : Gạt nước mưa
- クルーズコントロール (Kurūzu kontorōru) : Điều khiển hành trình
- ヘッドレスト (Heddoresuto) : Gối tựa đầu
- ハイブリッド車 (Haiburiddo sha) : Xe hybrid
- スポーツカー (Supōtsu kā) : Xe thể thao
- バッテリー (Batterī) : Ắc quy
- オイルフィルター (Oiru firutā) : Bộ lọc dầu
- タイヤエア (Taiya ea) : Khí trong lốp
- タイヤプレッシャー (Taiya puresshā) : Áp suất lốp
- ブレーキフルード (Burēki furūdo) : Dầu phanh
- ギア (Gia) : Số
- ブレーキパッド (Burēki paddo) : Bố thắng
- クラッチ (Kuratchi) : Ly hợp
- ステアリングホイール (Sutearingu hoiiru) : Vô lăng
- ギアボックス (Gia bokkusu) : Hộp số
- シフトノブ (Shifuto nobu) : Tay cầm cần số
- レバー (Rebā) : Cần gạt
- ハンドブレーキ (Hando burēki) : Phanh tay
- ウインドウガラス (Uindou garasu) : Kính cửa sổ
- ワイパーブレード (Waipā burēdo) : Gạt nước mưa
- ウィンドシールド (Uindoshīrudo) : Kính chắn gió
- ヘッドライト (Heddoraito) : Đèn pha
- テールライト (Tēru raito) : Đèn hậu
- ブレーキライト (Burēki raito) : Đèn phanh
- シート (Shīto) : Ghế
- ヘッドレスト (Heddoresuto) : Gối tựa đầu
- シートベルト (Shītobeluto) : Dây an toàn
- ペダル (Pedaru) : Pedal
- クルーズコントロール (Kurūzu kontorōru) : Điều khiển hành trình
- ガソリンゲージ (Gasorin gēji) : Đồng hồ xăng
- エアコンディショナー (Eakon dishonā) : Máy lạnh
- ラジオ (Rajio) : Radio
- グローブボックス (Gurōbu bokkusu) : Hộp đựng đồ bên trong xe
- スピーカー (Supīkā) : Loa
- ナビゲーションシステム (Nabigēshon shisutemu) : Hệ thống dẫn đường
- サンルーフ (Sanrūfu) : Cửa sổ trời
- カーシート (Kā shīto) : Ghế xe ô tô
- シートカバー (Shīto kabā) : Bọc ghế
- ヘッドライトレベリング (Heddoraito reberingu) : Điều chỉnh đèn pha
- パーキングセンサー (Pākingu sensā) : Cảm biến đỗ xe
- フォグランプ (Fogu ranpu) : Đèn sương mù
- パンク (Panku) : Xe bị bể lốp
- レスキュー (Resukyū) : Sự cứu hộ
- レッカー車 (Rekkā sha) : Xe kéo
- レッカー (Rekkā) : Kéo xe
- バンパー (Banpā) : Cái chắn trước
- タンデム駐車 (Tandemu chūsha) : Đỗ xe xen kẹt
- レーン (Rēn) : Làn đường
- パーキングエリア (Pākingu eria) : Khu vực dừng xe
- 高架道路 (Kōka dōro) : Đường cao tầng
- 前方 (Zenpō) : Phía trước
- 後方 (Kōhō) : Phía sau
- 前部座席 (Zenbu zaseki) : Ghế trước
- 後部座席 (Kōbu zaseki) : Ghế sau
- ランプ (Ranpu) : Đèn
- レバー (Rebā) : Cần gạt
- ペダル (Pedaru) : Pedal
- ハンドル (Handoru) : Vô lăng
- ホイール (Hoiiru) : Bánh xe
- ハブキャップ (Habu kyappu) : Nắp trụ bánh xe
- リム (Rimu) : Vành xe
- ホイールナット (Hoiiru natto) : Đai bánh xe
- タイヤ (Taiya) : Lốp xe
- インフレーション (Infurēshon) : Sự bơm phồng
- フラットタイヤ (Furatto taiya) : Lốp bị xẹp
- ハイウェイ (Haiwei) : Con đường cao tốc
- オーバーパス (Ōbāpasu) : Cầu vượt
- オフランプ (Ofuranpu) : Lối ra đường cao tốc
- インターチェンジ (Intāchenji) : Nút giao thông
- デッキ (Dekki) : Mặt đường
- メーター (Mētā) : Đồng hồ đo
- エンジンオイル (Enjin oiru) : Dầu máy
- オイルフィルター (Oiru firutā) : Bộ lọc dầu
- オイル交換 (Oiru kōkan) : Thay dầu
- クーラント (Kūranto) : Dung dịch làm mát
- ブレーキフルード (Burēki furūdo) : Dầu phanh
- クラッチフルード (Kuratchi furūdo) : Dầu ly hợp
- バッテリー (Batterī) : Ắc quy
- バッテリー充電 (Batterī jūden) : Sạc ắc quy
- タイヤ交換 (Taiya kōkan) : Thay lốp
- タイヤエア (Taiya ea) : Khí trong lốp
- タイヤプレッシャー (Taiya puresshā) : Áp suất lốp
- タイヤバースト (Taiya bāsuto) : Bốc lốp
- パンク (Panku) : Xe bị bể lốp
- ジャンプスタート (Janpu sutāto) : Khởi động bằng bình điện
- エンジンルーム (Enjin rūmu) : Khoang động cơ
- エンジンブロック (Enjin burokku) : Khối động cơ
- シリンダーヘッド (Shirindā heddo) : Đầu máy
- スパークプラグ (Supāku puragu) : Bóng đèn đánh lửa
- キャブレター (Kyaburetā) : Bộ gian lận
- フューエルインジェクション (Fyūeru injekushon) : Hệ thống truyền nhiên liệu
- エアフィルター (Ea firutā) : Bộ lọc khí
- エキゾースト (Ekizōsuto) : Ống xả
- クランクシャフト (Kuranku shafuto) : Trục khuỷu
- バルブ (Barubu) : Van
- 179.ピストン (Pisuton) : Pit: tông
- クラッチ (Kuratchi) : Ly hợp
- クラッチペダル (Kuratchi pedaru) : Pedal ly hợp
- ギアボックス (Gia bokkusu) : Hộp số
- シフトレバー (Shifuto rebā) : Cần số
- リアギア (Ria gia) : Số lùi
- ディファレンシャル (Difarensharu) : Hộp số cầu sau
- サスペンション (Sasupenshon) : Hệ thống treo
- ショックアブソーバー (Shokku abusōbā) : Bộ giảm sóc
- ステアリングホイール (Sutearingu hoiiru) : Vô lăng
- ステアリングコラム (Sutearingu koramu) : Trục vô lăng
- ハンドブレーキ (Hando burēki) : Phanh tay
- タイロッドエンド (Tairoddo endo) : Đầu nối tay lái
- ショックタワーマウント (Shokku tawā maunto) : Đỉnh giữa giảm sóc
- タイロッド (Tairoddo) : Cần gạt
- ブレーキパッド (Burēki paddo) : Bố thắng
- ブレーキディスク (Burēki disuku) : Đĩa phanh
- キャリパー (Kyaparā) : Bộ kẹp phanh
- ブレーキホース (Burēki hōsu) : Ống phanh
- ブレーキフルード (Burēki furūdo) : Dầu phanh
- マスターシリンダー (Masutā shirindā) : Bình chứa dầu phanh
- ブレーキブースター (Burēki būsutā) : Bơm phanh
4. Các câu hỏi thường gặp
4.1 Từ vựng nào quan trọng khi học lái xe máy ở Nhật?
Các từ vựng quan trọng khi học lái xe máy ở Nhật bao gồm: 二輪車 (xe máy), 原付 (xe máy 50cc), 学科試験 (kỳ thi lý thuyết), 技能試験 (kỳ thi thực hành), 道路標識 (biển báo đường), 知識 (kiến thức), và 安全運転 (lái xe an toàn).
4.2 Làm thế nào để ôn tập từ vựng cho kỳ thi lý thuyết lái xe máy ở Nhật?
Để ôn tập từ vựng cho kỳ thi lý thuyết, bạn có thể sử dụng sách giáo trình, ứng dụng học lái xe trực tuyến hoặc tham gia các lớp học ôn tập tại các trung tâm đào tạo lái xe.
4.3 Tại sao cần hiểu về từ vựng về tốc độ giới hạn khi thi bằng lái xe máy ở Nhật?
Hiểu về từ vựng như 制限速度 (tốc độ giới hạn) giúp bạn nắm rõ quy tắc giao thông và đảm bảo bạn duy trì tốc độ an toàn khi lái xe máy trên đường.
4.4 Làm thế nào để thực hành từ vựng trong các tình huống thực tế khi chuẩn bị cho kỳ thi thực hành lái xe máy ở Nhật?
Bạn có thể thực hành từ vựng trong các tình huống thực tế bằng cách tham gia vào các buổi tập lái thử, giả lập các tình huống giao thông, và tham gia các bài kiểm tra mô phỏng để củng cố từ vựng liên quan đến việc lái xe máy ở Nhật Bản.
Trong hành trình học lái xe máy ở Nhật Bản, việc nắm bắt từ vựng thi bằng lái là một phần quan trọng giúp tạo nên sự hiểu biết và tự tin khi tham gia giao thông. Các ứng viên cần đặc biệt chú ý đến những từ ngữ và thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong quá trình thi. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng chúng không chỉ giúp kết quả thi tốt hơn mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và người tham gia giao thông khác. Học và áp dụng từ vựng thi bằng lái xe máy là chìa khóa mở cánh cửa cho một hành trình an toàn và thành công trên đường. Pháp Lý Xe xin cảm ơn Quý khách đã theo dõi bài viết.