Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Khi mua bán ô tô, việc công chứng hợp đồng là bước quan trọng để đảm bảo tính pháp lý, tránh tranh chấp và rủi ro sau này. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa rõ về mức phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô cũng như cách tính phí theo quy định pháp luật. Hãy cùng Pháp lý xe tìm hiểu chi tiết về cách tính phí cũng như các thông tin liên quan khác trong bài viết dưới đây!

Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô
Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

1. Định nghĩa phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô là khoản phí mà bên yêu cầu công chứng phải nộp khi thực hiện công chứng hợp đồng tại tổ chức hành nghề công chứng, theo quy định của pháp luật. Theo Thông tư 60/2023/TT-BTC, mức phí công chứng được xác định dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, giao dịch, đảm bảo tính minh bạch và thống nhất trong quá trình thực hiện.

Ngoài phí công chứng, bên yêu cầu công chứng có thể phải trả thêm thù lao công chứng và chi phí dịch vụ khác nếu có yêu cầu như soạn thảo hợp đồng, sao y, dịch thuật,…

Việc công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô không chỉ giúp xác minh tính hợp pháp của giao dịch, mà còn là cơ sở quan trọng để sang tên xe và tránh rủi ro pháp lý trong quá trình chuyển nhượng.

>>> Tham khảo: Mua bán xe không giấy tờ có phạm tội không?

2. Cách tính phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô được tính dựa trên giá trị tài sản hoặc giá trị hợp đồng, theo quy định tại Thông tư 60/2023/TT-BTC. Mức phí cụ thể được chia theo từng khung giá trị xe như sau:

  • Mức phí công chứng theo giá trị hợp đồng
  • Dưới 50 triệu đồng: 50.000 đồng/trường hợp.
  • Từ 50 triệu đồng – 100 triệu đồng: 100.000 đồng/trường hợp.
  • Từ trên 100 triệu đồng – 1 tỷ đồng: 0,1% giá trị hợp đồng.
  • Từ trên 1 tỷ đồng – 3 tỷ đồng: 1 triệu đồng + 0,06% của phần giá trị hợp đồng vượt quá 1 tỷ đồng.
  • Từ trên 3 tỷ đồng – 5 tỷ đồng: 2,2 triệu đồng + 0,05% của phần giá trị hợp đồng vượt quá 3 tỷ đồng.
  • Từ trên 5 tỷ đồng – 10 tỷ đồng: 3,2 triệu đồng + 0,04% của phần giá trị hợp đồng vượt quá 5 tỷ đồng.
  • Từ trên 10 tỷ đồng – 100 tỷ đồng: 5,2 triệu đồng + 0,03% của phần giá trị hợp đồng vượt quá 10 tỷ đồng.
  • Trên 100 tỷ đồng: 32,2 triệu đồng + 0,02% của phần giá trị hợp đồng vượt quá 100 tỷ đồng (mức tối đa là 70 triệu đồng/trường hợp).
  • Cách tính phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Phí công chứng được tính dựa trên giá trị xe ghi trong hợp đồng. Nếu giá trị xe càng cao, mức phí công chứng sẽ càng lớn. Ví dụ:

  • Nếu hợp đồng mua bán xe có giá trị 2 tỷ đồng, mức phí công chứng sẽ là:
    • 1 triệu đồng (cho 1 tỷ đầu tiên) + (0,06% × 1 tỷ) = 1 triệu + 600.000 = 1,6 triệu đồng.
  • Nếu hợp đồng có giá trị 6 tỷ đồng, mức phí công chứng sẽ là:
    • 3,2 triệu đồng (cho 5 tỷ đầu tiên) + (0,04% × 1 tỷ) = 3,2 triệu + 400.000 = 3,6 triệu đồng.
  • Các khoản phí khác khi công chứng hợp đồng

Ngoài phí công chứng, người yêu cầu công chứng có thể phải trả thêm một số khoản chi phí khác, bao gồm:

  • Phí thù lao công chứng: Đối với dịch vụ soạn thảo hợp đồng, sao chụp, dịch thuật… (do UBND cấp tỉnh quy định mức trần).
  • Phí chứng thực, sao y: Nếu có yêu cầu chứng thực thêm giấy tờ.

Lưu ý khi tính phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô:

  • Người yêu cầu công chứng cần nộp đúng mức phí theo quy định để đảm bảo giao dịch hợp pháp.
  • Mức thù lao công chứng không được vượt quá mức trần do UBND cấp tỉnh quy định.
  • Khi thực hiện công chứng, cần kiểm tra kỹ các loại phí để tránh bị thu cao hơn quy định.

Việc hiểu rõ cách tính phí công chứng giúp người mua và người bán xe ô tô chủ động hơn trong giao dịch, đảm bảo quá trình công chứng diễn ra suôn sẻ và đúng pháp luật.

3. Quy trình công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Quy trình công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô
Quy trình công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô

Quy trình công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô được thực hiện theo các bước sau, dựa trên quy định tại Điều 40 và Điều 41 Luật Công chứng 2014, cùng với Thông tư 60/2023/TT-BTC:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ yêu cầu công chứng

Người yêu cầu công chứng cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:

  • Phiếu yêu cầu công chứng, ghi rõ thông tin cá nhân, nội dung cần công chứng và danh mục giấy tờ kèm theo.
  • Dự thảo hợp đồng mua bán xe ô tô (nếu đã soạn sẵn) hoặc liên hệ với tổ chức hành nghề công chứng để được hỗ trợ mẫu hợp đồng.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân của các bên tham gia (Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân).
    • Nếu bên bán độc thân: Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân.
    • Nếu đã kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn; cả hai vợ chồng phải cùng ký vào hợp đồng hoặc có giấy ủy quyền hợp lệ.
  • Bản sao giấy đăng ký xe.
  • Bản sao giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (đăng kiểm xe).

Lưu ý: Ngoài bản sao, cần mang theo bản chính để công chứng viên đối chiếu.

Bước 2: Nộp hồ sơ yêu cầu công chứng

Nộp hồ sơ tại tổ chức hành nghề công chứng. Công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ:

  • Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ: Tiến hành tiếp nhận và xử lý.
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc không đủ điều kiện: Yêu cầu bổ sung hoặc từ chối tiếp nhận theo quy định pháp luật.

Bước 3: Thực hiện công chứng hợp đồng

  • Trường hợp có dự thảo hợp đồng: Công chứng viên kiểm tra nội dung; nếu phát hiện vi phạm pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, sẽ yêu cầu chỉnh sửa. Nếu không được chỉnh sửa, công chứng viên có quyền từ chối công chứng.
  • Trường hợp chưa có dự thảo: Công chứng viên soạn thảo hợp đồng dựa trên thông tin do các bên cung cấp.

Sau khi hoàn thiện dự thảo, người yêu cầu công chứng đọc lại hoặc nghe công chứng viên đọc. Nếu đồng ý với nội dung, các bên ký vào từng trang của hợp đồng trước mặt công chứng viên.

Bước 4: Nộp lệ phí và nhận hợp đồng công chứng

Người yêu cầu công chứng nộp lệ phí và thù lao công chứng theo quy định tại Thông tư 60/2023/TT-BTC. Sau khi hoàn tất thanh toán, nhận lại hợp đồng mua bán xe ô tô đã được công chứng.

Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình công chứng diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

>>> Đọc thêm: Mẫu hợp đồng mua bán xe máy, xe ô tô cũ tại đây. 

4. Câu hỏi thường gặp

Công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô ở đâu?

Người mua và người bán có thể đến bất kỳ phòng công chứng hoặc văn phòng công chứng hợp pháp nào trên cả nước để thực hiện công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô.

Nếu không công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô có hợp lệ không?

Có. Hợp đồng mua bán xe ô tô không công chứng vẫn có giá trị pháp lý nếu được lập thành văn bản và có đủ chữ ký của hai bên. Tuy nhiên, công chứng giúp tránh tranh chấp và có giá trị chứng cứ mạnh hơn khi xảy ra tranh chấp pháp lý.

Công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô có bắt buộc không?

Không. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng mua bán xe ô tô không bắt buộc phải công chứng, trừ một số trường hợp đặc biệt theo yêu cầu của các bên. Tuy nhiên, công chứng giúp đảm bảo tính pháp lý, tránh tranh chấp và rủi ro sau này.

Phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô là một khoản chi phí bắt buộc nhằm đảm bảo giao dịch hợp pháp và an toàn. Việc nắm rõ mức phí, cách tính và các quy định liên quan giúp người mua và người bán chủ động trong quá trình giao dịch, tránh những phát sinh không mong muốn. Nếu bạn đang quan tâm đến cách tính phí công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô, hãy liên hệ với Pháp lý xe nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào để chúng tôi giải đáp giúp bạn nhanh chóng và chính xác!

Bài viết liên quan