Bảo hiểm ô tô 7 chỗ không chỉ là một nghĩa vụ pháp lý mà còn là một giải pháp bảo vệ tài chính hiệu quả cho chủ xe và những người liên quan trong trường hợp xảy ra rủi ro. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phí bảo hiểm bắt buộc đối với xe ô tô 7 chỗ, những quyền lợi mà loại hình bảo hiểm này mang lại và các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí.

1. Bảo hiểm bắt buộc đối với xe ô tô là gì?
Bảo hiểm bắt buộc ô tô, hay còn gọi là bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới, là loại bảo hiểm mà mọi chủ xe ô tô đều phải mua để được cấp giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Đây là một trong những giấy tờ không thể thiếu khi tham gia giao thông bằng ô tô.
Theo Khoản 1 Điều 7 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, khi mua bảo hiểm bắt buộc này, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng về sức khỏe, tính mạng và tài sản của bên thứ ba, cũng như thiệt hại về sức khỏe và tính mạng của hành khách, nếu nguyên nhân thiệt hại do xe ô tô gây ra.
Lưu ý rằng trên thị trường có nhiều loại bảo hiểm ô tô khác nhau, dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, chủ xe chỉ bắt buộc phải mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với ô tô. Các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm thân vỏ, bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe, hay bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa,… đều là bảo hiểm tự nguyện và không thể thay thế cho bảo hiểm bắt buộc khi cơ quan chức năng yêu cầu kiểm tra.
2. Phí bảo hiểm bắt buộc đối với xe ô tô 7 chỗ ngồi
Theo Mục A Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP, mức phí bảo hiểm xe ô tô 7 chỗ (thời hạn 1 năm) được quy định như sau:
- Đối với xe ô tô 7 chỗ không kinh doanh vận tải: 794.000 đồng/năm.
- Đối với xe ô tô 7 chỗ kinh doanh vận tải: 1.080.000 đồng/năm.
Lưu ý: Mức phí trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng.
Dựa trên lịch sử bồi thường bảo hiểm của từng xe cơ giới hoặc lịch sử gây tai nạn của chủ xe, doanh nghiệp bảo hiểm có thể xem xét và điều chỉnh tăng hoặc giảm phí bảo hiểm. Mức điều chỉnh tối đa là 15% so với mức phí bảo hiểm quy định.
3. Bảo hiểm xe ô tô 7 chỗ bồi thường những khoản nào?
Theo khoản 1 Điều 7 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, phạm vi bảo hiểm đối với xe ô tô 7 chỗ bao gồm:
- Phạm vi bảo hiểm:
- Doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường các thiệt hại ngoài hợp đồng về sức khỏe, tính mạng và tài sản của bên thứ ba do xe cơ giới tham gia giao thông hoặc hoạt động gây ra.
- Bồi thường thiệt hại về sức khỏe và tính mạng của hành khách trên xe do xe cơ giới tham gia giao thông hoặc hoạt động gây ra.
Vì vậy, bảo hiểm xe ô tô 7 chỗ sẽ bồi thường:
- Thiệt hại ngoài hợp đồng về sức khỏe, tính mạng và tài sản của bên thứ ba.
- Thiệt hại về sức khỏe và tính mạng của hành khách trên xe.
Các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm xe ô tô 7 chỗ
Theo khoản 2 Điều 7 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, những trường hợp sau sẽ bị loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm:
- Hành động cố ý gây thiệt hại của chủ xe, người lái xe, hoặc người bị thiệt hại.
- Người lái xe gây tai nạn cố ý bỏ chạy mà không thực hiện trách nhiệm dân sự. Nếu người lái xe bỏ chạy nhưng sau đó thực hiện trách nhiệm dân sự, sẽ không bị loại trừ bảo hiểm.
- Người lái xe không đủ điều kiện về độ tuổi theo Luật Giao thông đường bộ, không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ, hết hạn, bị tẩy xóa, hoặc bị thu hồi tại thời điểm xảy ra tai nạn.
- Thiệt hại gián tiếp bao gồm: giảm giá trị thương mại, thiệt hại liên quan đến việc sử dụng và khai thác tài sản.
- Thiệt hại đối với tài sản khi người lái xe có nồng độ cồn trong máu hoặc hơi thở vượt quá mức cho phép, hoặc sử dụng ma túy, chất kích thích bị cấm.
- Thiệt hại tài sản bị mất cắp hoặc bị cướp trong tai nạn.
- Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt như: vàng, bạc, đá quý, tiền, đồ cổ, tranh quý, thi hài, hài cốt.
- Thiệt hại do chiến tranh, khủng bố hoặc động đất.
4. Điều khiển xe ô tô 7 chỗ không có bảo hiểm bắt buộc bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định tại khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP, về việc xử phạt các hành vi vi phạm liên quan đến điều kiện của người điều khiển xe cơ giới, có các hình phạt như sau:
Mức phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng được áp dụng đối với các hành vi sau:
- Người từ đủ 16 tuổi đến dưới 18 tuổi điều khiển xe mô tô có dung tích xi lanh từ 50 cm³ trở lên.
- Người điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự xe ô tô không có hoặc không mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới còn hiệu lực.
Do đó, nếu người điều khiển xe ô tô 7 chỗ không mang theo bảo hiểm bắt buộc (Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới) còn hiệu lực, họ có thể bị phạt hành chính với số tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.
5. Câu hỏi thường gặp
Nếu tôi gây ra tai nạn, bảo hiểm sẽ chi trả những gì?
Trả lời: Bảo hiểm bắt buộc sẽ chi trả các chi phí thiệt hại về người và tài sản của bên thứ ba mà bạn gây ra trong quá trình sử dụng xe.
Bảo hiểm có chi trả cho thiệt hại của chính chiếc xe của tôi không?
Trả lời: Bảo hiểm bắt buộc chỉ chi trả cho thiệt hại của bên thứ ba, không bao gồm thiệt hại của chính chiếc xe của bạn. Để bảo vệ chiếc xe của mình, bạn nên mua thêm các loại bảo hiểm khác như bảo hiểm vật chất xe.
Nếu tôi không gây ra tai nạn nhưng xe của tôi bị hư hỏng, bảo hiểm có chi trả không?
Trả lời: Bảo hiểm bắt buộc không chi trả cho các trường hợp xe bị hư hỏng do các nguyên nhân khác ngoài tai nạn giao thông như: thiên tai, hỏa hoạn, trộm cắp.
Hy vọng qua bài viết, Pháp lý xe đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Phí bảo hiểm bắt buộc đối với xe ô tô 7 chỗ ngồi. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Pháp lý xe nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.