Cùng Pháp lý xe tìm hiểu về mức xử phạt khi ô tô chạy quá tốc độ 20-35km/h, một lỗi vi phạm giao thông phổ biến tại Việt Nam. Việc nắm rõ quy định này không chỉ giúp bạn tránh bị phạt mà còn đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông. Hãy cùng khám phá chi tiết các quy định pháp luật, mức phạt cụ thể và những lưu ý quan trọng liên quan đến lỗi vi phạm này.
1. Ô tô chạy quá tốc độ 20-35km h bị phạt bao nhiêu?
Hành vi điều khiển ô tô vượt quá tốc độ quy định từ 20-35km/h là một trong những vi phạm giao thông nghiêm trọng, tiềm ẩn nguy cơ gây tai nạn. Theo các văn bản pháp luật hiện hành, mức xử phạt cho lỗi này được quy định rõ ràng, kèm theo các hình phạt bổ sung như tước giấy phép lái xe. Dưới đây là chi tiết về mức phạt và các quy định liên quan.
Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển ô tô chạy quá tốc độ từ 20-35km/h sẽ phải chịu mức phạt tiền từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Mức phạt này áp dụng cho các trường hợp vi phạm được ghi nhận bởi lực lượng chức năng hoặc thiết bị kỹ thuật nghiệp vụ. Ngoài ra, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng, tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Quy định này nhằm răn đe và nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông đường bộ.
Trong trường hợp ô tô chạy quá tốc độ gây ra tai nạn giao thông, mức xử phạt có thể tăng nặng. Theo điểm a khoản 10 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu hành vi vi phạm dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, người điều khiển có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 14.000.000 đồng, đồng thời bị tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng. Ngoài ra, người vi phạm còn phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định tại Bộ luật Dân sự 2015 nếu gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe.
Việc xác định vi phạm tốc độ thường được thực hiện thông qua các thiết bị đo tốc độ chuyên dụng của cảnh sát giao thông. Theo Thông tư 32/2023/TT-BCA, người vi phạm có quyền yêu cầu xem hình ảnh hoặc kết quả đo tốc độ tại nơi kiểm soát hoặc tại trụ sở cơ quan chức năng. Điều này đảm bảo tính minh bạch trong quá trình xử lý vi phạm, giúp người điều khiển phương tiện nắm rõ căn cứ xử phạt.
2. Các quy định về tốc độ tối đa cho ô tô tại Việt Nam
Để hiểu rõ hơn về lỗi chạy quá tốc độ, việc nắm bắt quy định về tốc độ tối đa cho ô tô là rất cần thiết. Các quy định này được nêu rõ trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT của Bộ Giao thông Vận tải, áp dụng cho các loại đường và khu vực khác nhau. Dưới đây là các giới hạn tốc độ phổ biến.
Trong khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc), tốc độ tối đa cho ô tô được quy định là 60km/h trên đường đôi hoặc đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên, và 50km/h trên đường hai chiều hoặc đường một chiều chỉ có một làn xe cơ giới. Việc tuân thủ giới hạn này đặc biệt quan trọng ở các khu vực đông đúc, nơi nguy cơ xảy ra tai nạn cao hơn.
Ngoài khu vực đông dân cư (trừ đường cao tốc), tốc độ tối đa được nới lỏng hơn, dao động từ 70km/h đến 90km/h tùy thuộc vào loại xe và loại đường. Ví dụ, ô tô con hoặc ô tô chở người đến 30 chỗ có thể chạy tối đa 90km/h trên đường đôi, trong khi ô tô tải trên 3,5 tấn chỉ được phép chạy tối đa 80km/h. Những quy định này nhằm đảm bảo an toàn cho các phương tiện di chuyển trên các tuyến đường liên tỉnh.
Trên đường cao tốc, tốc độ tối đa cho ô tô không vượt quá 120km/h, nhưng mỗi đoạn đường có thể có biển báo quy định tốc độ cụ thể. Người điều khiển cần chú ý quan sát biển báo và điều chỉnh tốc độ phù hợp, đặc biệt trên các tuyến cao tốc có mật độ giao thông cao hoặc điều kiện thời tiết bất lợi. Vi phạm tốc độ trên đường cao tốc thường bị xử phạt nghiêm khắc hơn do tính chất nguy hiểm của loại đường này.
>>> Xem thêm bài viết Ban đêm có bắn tốc độ được không? tại đây.
3. Quy trình xử lý vi phạm khi ô tô chạy quá tốc độ
Khi bị phát hiện chạy quá tốc độ từ 20-35km/h, người điều khiển ô tô sẽ phải trải qua quy trình xử lý vi phạm theo quy định pháp luật. Quy trình này được thực hiện theo Thông tư 32/2023/TT-BCA và Nghị định 100/2019/NĐ-CP, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Dưới đây là các bước cụ thể.
Bước 1: Ghi nhận vi phạm.
Cảnh sát giao thông sử dụng thiết bị đo tốc độ chuyên dụng để ghi nhận hành vi vi phạm. Thiết bị này phải được kiểm định theo quy định để đảm bảo độ chính xác. Nếu vi phạm được ghi nhận qua hệ thống camera giám sát (phạt nguội), thông báo vi phạm sẽ được gửi đến chủ phương tiện qua bưu điện hoặc cổng dịch vụ công.
Bước 2: Lập biên bản vi phạm.
Tại hiện trường, lực lượng chức năng sẽ yêu cầu người điều khiển dừng xe, thông báo lỗi vi phạm và lập biên bản. Biên bản cần ghi rõ thông tin về thời gian, địa điểm, mức tốc độ vi phạm và căn cứ pháp lý. Người vi phạm có quyền xem hình ảnh hoặc kết quả đo tốc độ để xác nhận tính chính xác.
Bước 3: Ra quyết định xử phạt.
Sau khi lập biên bản, cơ quan chức năng sẽ ban hành quyết định xử phạt, trong đó nêu rõ mức phạt tiền, thời gian tước giấy phép lái xe (nếu có) và thời hạn nộp phạt. Người vi phạm có thể nộp phạt trực tiếp tại kho bạc nhà nước hoặc qua cổng dịch vụ công quốc gia.
Bước 4: Thi hành quyết định xử phạt.
Người vi phạm phải nộp phạt trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận quyết định. Nếu không nộp phạt đúng hạn, người vi phạm có thể bị áp dụng biện pháp cưỡng chế, bao gồm tạm giữ phương tiện hoặc trừ tiền từ tài khoản ngân hàng, theo Điều 78 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012.
Bước 5: Khôi phục quyền sử dụng giấy phép lái xe.
Sau khi hết thời hạn tước giấy phép lái xe, người vi phạm cần liên hệ cơ quan chức năng để nhận lại giấy phép. Hồ sơ bao gồm quyết định xử phạt, biên lai nộp phạt và giấy tờ tùy thân. Việc này cần được thực hiện đúng thời hạn để tránh các rắc rối pháp lý.
4. Trách nhiệm pháp lý khi gây tai nạn do chạy quá tốc độ
Chạy quá tốc độ từ 20-35km/h không chỉ dẫn đến xử phạt hành chính mà còn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như tai nạn giao thông. Trong trường hợp này, người điều khiển ô tô phải chịu trách nhiệm pháp lý theo các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Nếu tai nạn gây thiệt hại về tài sản hoặc sức khỏe, người vi phạm phải bồi thường theo Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015. Mức bồi thường bao gồm chi phí sửa chữa tài sản, chi phí y tế, và các khoản thiệt hại khác như mất thu nhập. Việc bồi thường được thỏa thuận giữa các bên hoặc giải quyết qua tòa án nếu không đạt được thỏa thuận.
Trong trường hợp tai nạn gây thương tích nặng hoặc tử vong, người điều khiển có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015. Mức phạt có thể lên đến 7 năm tù nếu vi phạm tốc độ là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Ngoài ra, người vi phạm còn bị cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc hành nghề trong thời gian từ 1 đến 5 năm.
Để tránh các hậu quả pháp lý nghiêm trọng, người điều khiển cần kiểm soát tốc độ thông qua đồng hồ tốc độ trên xe hoặc thiết bị định vị GPS. Việc tuân thủ tốc độ không chỉ giúp tránh phạt mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của bản thân và những người xung quanh.
5. Câu hỏi thường gặp
- Ô tô chạy quá tốc độ 20-35km/h có bị tạm giữ xe không?
Người điều khiển ô tô vi phạm tốc độ từ 20-35km/h thường không bị tạm giữ xe, trừ trường hợp không xuất trình được giấy phép lái xe hoặc không nộp phạt đúng hạn. Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, hình phạt chính là phạt tiền và tước giấy phép lái xe từ 2-4 tháng. Tuy nhiên, nếu vi phạm gây tai nạn nghiêm trọng, phương tiện có thể bị tạm giữ để phục vụ điều tra.
- Làm thế nào để tra cứu thông tin phạt nguội khi chạy quá tốc độ?
Người điều khiển có thể tra cứu phạt nguội qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc website của Cục Cảnh sát giao thông (www.csgt.vn). Chỉ cần nhập biển số xe và thông tin giấy đăng ký, hệ thống sẽ hiển thị các vi phạm chưa xử lý. Nếu nhận được thông báo phạt nguội, bạn nên kiểm tra và nộp phạt trong thời hạn quy định để tránh bị cưỡng chế.
- Có trường hợp nào chạy quá tốc độ 20-35km/h được miễn phạt không?
Theo Điều 22 Luật Giao thông đường bộ 2008, các xe ưu tiên như xe cứu thương, xe quân sự, hoặc xe công an làm nhiệm vụ khẩn cấp không bị hạn chế tốc độ nếu có tín hiệu còi, đèn theo quy định. Ngoài ra, trong trường hợp bất khả kháng như đưa người đi cấp cứu, người vi phạm có thể trình bày và cung cấp bằng chứng để được xem xét miễn phạt.
- Chạy quá tốc độ 20-35km/h có bị trừ điểm giấy phép lái xe không?
Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, lỗi chạy quá tốc độ từ 20-35km/h có thể bị trừ 4-6 điểm trên giấy phép lái xe, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Nếu tổng số điểm bị trừ trong 12 tháng vượt quá 12 điểm, người lái xe sẽ bị tước giấy phép lái xe tạm thời. Quy định này bắt đầu có hiệu lực từ ngày 1/1/2025.
- Mức phạt chạy quá tốc độ có khác nhau giữa khu vực đông dân cư và ngoài đô thị không?
Mức phạt tiền cho lỗi chạy quá tốc độ từ 20-35km/h là giống nhau trên toàn quốc, dao động từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Tuy nhiên, trong khu vực đông dân cư, giới hạn tốc độ thấp hơn (50-60km/h), nên người lái xe cần thận trọng hơn để tránh vi phạm. Quy định này được nêu rõ trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT.
Việc ô tô chạy quá tốc độ 20-35km/h không chỉ dẫn đến mức phạt tiền nặng mà còn kèm theo tước giấy phép lái xe và nguy cơ gây tai nạn nghiêm trọng. Để tránh vi phạm, người điều khiển cần nắm rõ giới hạn tốc độ, tuân thủ biển báo và kiểm soát tốc độ thông qua các thiết bị hỗ trợ. Nếu bạn cần tư vấn thêm về xử lý vi phạm giao thông hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ Pháp lý xe để được hỗ trợ chi tiết và chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm bài viết Xe ô tô chạy quá tốc độ phạt bao nhiêu? tại đây.