Mức phạt cho hành vi buôn bán trên vỉa hè

Buôn bán trên vỉa hè là một phần không thể thiếu Buôn bán trên vỉa hè là hoạt động phổ biến tại các đô thị Việt Nam, nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không tuân thủ quy định.Mức phạt cho hành vi buôn bán trên vỉa hè có thể dẫn đến phạt hành chính, tịch thu tang vật, hoặc thậm chí trách nhiệm hình sự trong trường hợp nghiêm trọng. Việc nắm rõ quy định giúp người dân tránh vi phạm và bảo vệ quyền lợi của mình. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết mức phạt, quy trình xử lý, và các thủ tục liên quan. Cùng Pháp lý xe tìm hiểu để kinh doanh an toàn và hợp pháp!

Mức phạt cho hành vi buôn bán trên vỉa hè

1. Buôn bán trên vỉa hè có vi phạm pháp luật không?

Hành vi buôn bán trên vỉa hè thường bị xem là lấn chiếm không gian công cộng, ảnh hưởng đến giao thông và mỹ quan đô thị. Để xác định tính hợp pháp, cần xem xét các quy định trong Luật Giao thông đường bộ 2008 và các nghị định liên quan. Dưới đây là phân tích chi tiết về vấn đề này.

Theo khoản 1 Điều 36 Luật Giao thông đường bộ 2008, lòng đường và vỉa hè chỉ được sử dụng cho mục đích giao thông. Việc sử dụng vỉa hè để buôn bán trên vỉa hè hoặc các hoạt động khác phải được phép của cơ quan có thẩm quyền, cụ thể là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh. Nếu không có giấy phép, hành vi này vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Quy định này nhằm đảm bảo trật tự công cộng, an toàn giao thông, và giữ gìn mỹ quan đô thị, đặc biệt tại các khu vực đông đúc như Hà Nội, TP.HCM.

Tuy nhiên, Luật Giao thông đường bộ 2008 (khoản 2 Điều 35) cho phép sử dụng tạm thời vỉa hè vào mục đích khác nếu được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phê duyệt. Điều kiện là phải đảm bảo không cản trở giao thông và giữ được bề rộng tối thiểu 1,5 mét cho người đi bộ. Ví dụ, tại TP.HCM, Quyết định 74/2008/QĐ-UBND của UBND TP.HCM cho phép sử dụng một phần vỉa hè tại các khu vực được quy hoạch, nhưng phải tuân thủ thời gian và không gian cụ thể. Nếu không thuộc các trường hợp được phép, buôn bán trên vỉa hè sẽ bị xử lý nghiêm.

Hành vi này còn liên quan đến các quy định về trật tự đô thị. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi gây cản trở giao thông hoặc sử dụng không gian công cộng trái phép đều bị xử phạt. Tại Hà Nội, Quyết định 46/2016/QĐ-UBND quy định cụ thể về quản lý vỉa hè, cấm sử dụng vỉa hè để kinh doanh nếu không được phép. Những quy định này cho thấy pháp luật không cấm hoàn toàn buôn bán trên vỉa hè, nhưng yêu cầu quản lý chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi cộng đồng.

2. Mức phạt cho hành vi buôn bán trên vỉa hè

Hành vi buôn bán trên vỉa hè trái phép có thể bị xử phạt hành chính với các mức khác nhau, tùy thuộc vào tính chất vi phạm. Dưới đây là các mức phạt được quy định trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cùng các biện pháp khắc phục hậu quả.

Theo khoản 1 Điều 12 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cá nhân buôn bán trên vỉa hè tại các tuyến phố cấm kinh doanh (như bán hàng rong, quà vặt) sẽ bị phạt từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng. Đối với tổ chức, mức phạt từ 200.000 đồng đến 400.000 đồng. Mức phạt này áp dụng cho các vi phạm đơn giản, không gây hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, một người đẩy xe bán trái cây trên vỉa hè mà không có giấy phép có thể bị phạt ở mức này. Ngoài phạt tiền, người vi phạm phải khôi phục hiện trạng ban đầu, như dọn dẹp hàng hóa hoặc vật dụng.

Nếu hành vi buôn bán trên vỉa hè có tổ chức hơn, như dựng quầy hàng cố định, sử dụng bàn ghế, hoặc kinh doanh dịch vụ ăn uống, mức phạt sẽ cao hơn. Theo khoản 5 Điều 12 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cá nhân bị phạt từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng, còn tổ chức từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Các hành vi này bao gồm họp chợ trái phép, kinh doanh dịch vụ ăn uống, hoặc bày bán hàng hóa gây cản trở giao thông. Người vi phạm có thể bị tịch thu tang vật (như bàn ghế, xe đẩy) và buộc khôi phục hiện trạng. Ví dụ, một quán trà đá chiếm dụng vỉa hè bằng nhiều bàn ghế có thể bị áp dụng mức phạt này.

Trong trường hợp buôn bán trên vỉa hè gây hậu quả nghiêm trọng, như cản trở giao thông dẫn đến tai nạn, có thể áp dụng các quy định khác. Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi gây cản trở giao thông công cộng bị phạt từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với cá nhân. Nếu hành vi đi kèm chống đối người thi hành công vụ, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 330 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Mức phạt có thể là cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc tù từ 6 tháng đến 3 năm. Nếu gây thương tích, mức tù có thể lên đến 7 năm.

Ngoài ra, buôn bán trên vỉa hè còn có thể liên quan đến các vi phạm khác, như xả rác không đúng nơi quy định. Theo khoản 1 Điều 7 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi này bị phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 2.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng đối với tổ chức. Những quy định này cho thấy buôn bán trên vỉa hè không chỉ gây rủi ro tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín và pháp lý của người vi phạm.

>>> Xem thêm bài viết Mức phạt lỗi đi ngược chiều đường một chiều tại đây.

3. Các trường hợp miễn trừ hoặc giảm nhẹ khi xử phạt

Trong một số trường hợp, người vi phạm có thể được miễn hoặc giảm mức phạt nếu đáp ứng các điều kiện nhất định, theo Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Dưới đây là các tình huống cụ thể.

Theo Điều 76 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, người vi phạm có thể được miễn phạt nếu thuộc trường hợp đặc biệt, như vi phạm do tình thế cấp thiết (ví dụ, bán hàng để kiếm tiền chữa bệnh khẩn cấp) hoặc vi phạm trong tình trạng không kiểm soát được hành vi (như mắc bệnh tâm thần). Tuy nhiên, các trường hợp này cần có chứng cứ rõ ràng, như giấy xác nhận y tế hoặc tài liệu chứng minh hoàn cảnh khó khăn.

Ngoài ra, Điều 77 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 quy định về các tình tiết giảm nhẹ, bao gồm: người vi phạm thành khẩn khai báo, tự nguyện khắc phục hậu quả, hoặc vi phạm trong hoàn cảnh khó khăn (như hộ nghèo, gia đình chính sách). Ví dụ, một người bán hàng rong thuộc diện hộ nghèo có thể được giảm mức phạt nếu cung cấp giấy xác nhận từ địa phương. Tuy nhiên, việc giảm nhẹ phụ thuộc vào quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

Ngược lại, nếu có tình tiết tăng nặng, như vi phạm nhiều lần, cố ý che giấu, hoặc chống đối, mức phạt có thể tăng lên. Theo Điều 9 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, người vi phạm nhiều lần trong thời gian ngắn có thể bị áp dụng mức phạt tối đa trong khung hoặc bị tịch thu tang vật. Do đó, người dân cần hợp tác với cơ quan chức năng để tránh hậu quả nặng nề hơn.

4. Quy trình xử phạt hành vi buôn bán trên vỉa hè

Việc xử phạt hành vi buôn bán trên vỉa hè được thực hiện theo quy trình chặt chẽ, đảm bảo minh bạch và công bằng. Dưới đây là các bước chi tiết, dựa trên Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 và các văn bản hướng dẫn.

Bước 1: Phát hiện và lập biên bản vi phạm
Khi lực lượng chức năng (công an xã, thanh tra giao thông, hoặc trật tự đô thị) phát hiện hành vi buôn bán trên vỉa hè trái phép, họ sẽ lập biên bản vi phạm hành chính theo mẫu quy định tại Nghị định 118/2021/NĐ-CP. Biên bản ghi rõ thông tin người vi phạm, hành vi, thời gian, địa điểm, tang vật, và các tình tiết liên quan. Người vi phạm được yêu cầu ký biên bản, nhưng nếu từ chối, biên bản vẫn có giá trị nếu có chữ ký của nhân chứng hoặc người làm chứng. Đối với vi phạm nhẹ (phạt đến 250.000 đồng), có thể xử phạt tại chỗ mà không cần lập biên bản, theo Điều 56 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012.

Bước 2: Xác minh và ra quyết định xử phạt
Cơ quan có thẩm quyền sẽ xác minh tình tiết vụ việc, bao gồm mức độ vi phạm, thiệt hại (nếu có), và các tình tiết tăng nặng hoặc giảm nhẹ. Quyết định xử phạt hành chính được ban hành trong vòng 7 ngày kể từ ngày lập biên bản, theo Điều 66 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Quyết định nêu rõ mức phạt, biện pháp khắc phục (như tịch thu tang vật, khôi phục hiện trạng), và thời hạn nộp phạt. Quyết định được gửi đến người vi phạm qua bưu điện hoặc trực tiếp.

Bước 3: Thi hành quyết định xử phạt
Người vi phạm phải nộp phạt tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng được chỉ định trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận quyết định, theo Điều 78 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Nếu không tự nguyện nộp, cơ quan chức năng có thể cưỡng chế bằng cách khấu trừ tài khoản ngân hàng, phong tỏa tài sản, hoặc kê biên tài sản. Trong trường hợp bị tịch thu tang vật, người vi phạm phải bàn giao các vật dụng (như xe đẩy, bàn ghế) theo thời hạn quy định.

Bước 4: Khiếu nại hoặc kháng nghị (nếu có)
Nếu không đồng ý với quyết định, người vi phạm có quyền khiếu nại lên cơ quan cấp trên hoặc khởi kiện hành chính tại tòa án trong vòng 10 ngày, theo Điều 7 Luật Khiếu nại 2011. Trong thời gian khiếu nại, người vi phạm vẫn phải thi hành quyết định, trừ trường hợp được hoãn thi hành theo Điều 76 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Nếu khiếu nại được chấp nhận, quyết định xử phạt có thể bị hủy bỏ hoặc sửa đổi.

Quy trình này đảm bảo quyền lợi của người vi phạm và tính minh bạch trong xử lý. Để tránh rủi ro, người dân nên hợp tác và tìm hiểu kỹ quy định tại địa phương.

5. Thủ tục xin phép sử dụng vỉa hè để buôn bán

Trong một số trường hợp, người dân có thể xin phép sử dụng tạm thời vỉa hè để buôn bán trên vỉa hè, miễn là tuân thủ quy định pháp luật. Dưới đây là quy trình chi tiết, dựa trên Luật Giao thông đường bộ 2008 và các quy định địa phương.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin phép
Hồ sơ bao gồm: đơn đề nghị sử dụng tạm thời vỉa hè (theo mẫu của địa phương), bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân, kế hoạch sử dụng vỉa hè (nêu rõ thời gian, địa điểm, mục đích, và cách đảm bảo an toàn giao thông), và các giấy tờ khác theo yêu cầu. Ví dụ, tại TP.HCM, Quyết định 74/2008/QĐ-UBND yêu cầu thêm bản vẽ vị trí vỉa hè dự kiến sử dụng. Hồ sơ cần được công chứng nếu nộp bản sao.

Bước 2: Nộp hồ sơ và chờ xét duyệt
Hồ sơ được nộp tại Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện hoặc cơ quan quản lý giao thông địa phương. Một số địa phương, như Hà Nội, cho phép nộp qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính hợp lệ, xem xét các yếu tố như vị trí vỉa hè, tác động đến giao thông, và quy hoạch đô thị. Thời gian xét duyệt thường từ 7 đến 15 ngày làm việc, theo Nghị định 37/2005/NĐ-CP.

Bước 3: Nhận kết quả và thực hiện nghĩa vụ
Nếu được chấp thuận, người nộp đơn nhận giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè, nêu rõ thời gian, địa điểm, và các điều kiện (như giữ vệ sinh, đảm bảo lối đi 1,5 mét cho người đi bộ). Người được cấp phép phải nộp phí sử dụng vỉa hè, theo Nghị định 139/2017/NĐ-CP (mức phí dao động từ 10.000 đồng đến 50.000 đồng/m²/tháng, tùy địa phương). Nếu vi phạm điều kiện, giấy phép có thể bị thu hồi.

Bước 4: Gia hạn giấy phép (nếu cần)
Giấy phép thường có hiệu lực từ 6 tháng đến 1 năm. Để gia hạn, người dân nộp đơn gia hạn và các giấy tờ liên quan trước khi giấy phép hết hạn, theo Nghị định 37/2005/NĐ-CP. Quy trình gia hạn tương tự cấp phép ban đầu, nhưng thời gian xử lý có thể ngắn hơn nếu hồ sơ đầy đủ.

Quy trình này giúp hợp pháp hóa hoạt động buôn bán trên vỉa hè, nhưng không phải địa phương nào cũng cấp phép, đặc biệt tại khu vực trung tâm. Người dân nên liên hệ cơ quan quản lý để được hướng dẫn cụ thể.

>>> Xem thêm bài viết Biển cấm đi ngược chiều tiếng Anh gọi là gì? tại đây.

6. Câu hỏi thường gặp

  • Buôn bán trên vỉa hè có cần đăng ký kinh doanh không?

Theo Nghị định 39/2007/NĐ-CP, các hoạt động buôn bán trên vỉa hè nhỏ lẻ, như bán hàng rong, không bắt buộc đăng ký kinh doanh nếu thu nhập thấp. Tuy nhiên, nếu kinh doanh có tổ chức (như mở quán ăn cố định) hoặc thuộc ngành nghề có điều kiện, cần đăng ký hộ kinh doanh tại UBND cấp quận/huyện. Dù không đăng ký, người bán vẫn phải tuân thủ quy định về trật tự đô thị và nộp thuế môn bài nếu có doanh thu.

  • Ai có thẩm quyền xử phạt hành vi buôn bán trên vỉa hè?

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, các cơ quan có thẩm quyền bao gồm Chủ tịch UBND cấp xã, công an cấp xã, và thanh tra giao thông. Chủ tịch UBND cấp xã có quyền phạt tối đa 5.000.000 đồng và tịch thu tang vật, theo Điều 30 Nghị định 118/2021/NĐ-CP. Các lực lượng này thường phối hợp để kiểm tra và xử lý vi phạm tại địa phương.

  • Có được bán hàng trên vỉa hè vào dịp Tết không?

Việc buôn bán trên vỉa hè vào dịp Tết (như bán hoa, cây cảnh) vẫn bị coi là vi phạm nếu không có giấy phép, theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Mức phạt từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng đối với cá nhân. Một số địa phương, như TP.HCM, có thể cho phép bán hàng Tết tại các khu vực quy hoạch, nhưng phải xin phép trước và tuân thủ quy định.

  • Làm gì nếu bị tịch thu tang vật khi buôn bán trên vỉa hè?

Nếu tang vật bị tịch thu, người vi phạm có thể làm đơn khiếu nại lên cơ quan ra quyết định trong vòng 10 ngày, theo Luật Khiếu nại 2011. Đơn cần nêu lý do và cung cấp chứng cứ chứng minh quyết định không đúng. Nếu khiếu nại không được giải quyết, có thể khởi kiện tại tòa án hành chính trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận kết quả khiếu nại.

  • Buôn bán trên vỉa hè có phải nộp thuế không?

Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, người buôn bán trên vỉa hè thuộc diện thu nhập thấp không phải nộp thuế giá trị gia tăng hoặc thuế thu nhập cá nhân, nhưng phải nộp thuế môn bài (tối đa 300.000 đồng/năm). Nếu doanh thu vượt ngưỡng miễn thuế (100 triệu đồng/năm), người bán phải nộp thuế theo phương pháp khoán, do cơ quan thuế xác định.

  • Có thể xin phép bán hàng trên vỉa hè ở khu vực trung tâm không?

Tại các khu vực trung tâm như quận 1 (TP.HCM) hoặc Hoàn Kiếm (Hà Nội), việc xin phép buôn bán trên vỉa hè rất khó do quy định nghiêm ngặt về trật tự đô thị. Theo Quyết định 46/2016/QĐ (Hà Nội) Quyết định 74/2008/QĐ-UBND (TP.HCM), các khu vực này thường cấm sử dụng vỉa hè để kinh doanh. Người dân nên liên hệ UBND quận để được tư vấn cụ thể.

Hành vi buôn bán trên vỉa hè mang lại thu nhập nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, từ phạt hành chính đến trách nhiệm hình sự. Việc nắm rõ quy định, xin phép hợp pháp, và tuân thủ quy định địa phương là cách tốt nhất để tránh vi phạm. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về mức phạt, thủ tục xin phép, hoặc các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ Pháp lý xe để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác, và chuyên nghiệp. 

 

Bài viết liên quan