Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Việc xin cấp giấy phép này không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật mà còn nâng cao uy tín và sự chuyên nghiệp của đơn vị kinh doanh. Với những quy định mới nhất được cập nhật đến năm 2025, Pháp lý xe sẽ cung cấp thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ hơn về mẫu giấy phép, hồ sơ và thủ tục liên quan.
Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô.jpg
1. Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô
Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô là văn bản do Sở Giao thông Vận tải cấp, xác nhận doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc hộ kinh doanh đã đáp ứng đủ điều kiện để hoạt động vận tải hợp pháp. Tài liệu này chứa các thông tin quan trọng về đơn vị kinh doanh và loại hình vận tải được phép thực hiện. Dưới đây là những nội dung chính liên quan đến mẫu giấy phép này, được cập nhật theo các quy định pháp luật hiện hành.
- Tên doanh nghiệp, mã số thuế và địa chỉ trụ sở chính được ghi rõ trong giấy phép, giúp cơ quan quản lý dễ dàng theo dõi và xác minh thông tin. Những thông tin này phải trùng khớp với Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP, giấy phép còn bao gồm chi tiết về số, ngày, tháng, năm cấp của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, cùng với tên cơ quan cấp. Điều này đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của đơn vị kinh doanh vận tải.
- Loại hình vận tải được cấp phép, chẳng hạn như vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe buýt, taxi, hoặc vận tải hàng hóa, cũng được nêu rõ trong giấy phép. Doanh nghiệp cần xác định rõ loại hình vận tải để đăng ký đúng phạm vi hoạt động, tránh vi phạm pháp luật. Phạm vi hoạt động có thể là trong nước hoặc quốc tế, tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh và điều kiện phương tiện. Quy định tại Điều 56 Luật Đường bộ 2024 nhấn mạnh rằng mỗi loại hình vận tải phải tuân thủ các tiêu chuẩn cụ thể về phương tiện và chất lượng dịch vụ.
- Thông tin về phương tiện vận tải, bao gồm số lượng xe, biển số xe và loại xe, là một phần không thể thiếu trong giấy phép. Theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP, các phương tiện phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh, được xác nhận qua hợp đồng thuê phương tiện hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh. Trường hợp xe thuộc sở hữu của thành viên hợp tác xã, cần có hợp đồng dịch vụ rõ ràng giữa thành viên và hợp tác xã để đảm bảo quyền quản lý và điều hành.
- Người đại diện theo pháp luật và thông tin về người đứng đầu đơn vị kinh doanh được ghi trong giấy phép, kèm theo chữ ký và đóng dấu. Điều này thể hiện cam kết của đơn vị trong việc tuân thủ các quy định pháp luật. Ngoài ra, từ ngày 01/01/2025, giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô sẽ được tích hợp mã QR theo đề xuất tại dự thảo Nghị định về hoạt động vận tải đường bộ, giúp cơ quan chức năng dễ dàng tra cứu thông tin qua hệ thống điện tử.
2. Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô
PHỤ LỤC II
MẪU GIẤY PHÉP KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ
((Kèm theo Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ)
CƠ QUAN CẤP PHÉP (1) |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
GIẤY PHÉP KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ Số:…………… Cấp lần thứ:………. (Cấp lần đầu: Số……ngày…..tháng….năm…….nơi cấp…………) • Cấp cho đơn vị:…………………………………………………………………………………………… • Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………… • Số điện thoại: …………………………………………………………………………………………….. • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc đăng ký doanh nghiệp) số ……………………. ngày…….tháng……..năm………cơ quan cấp ………………………………………… • Người đại diện theo pháp luật: …………………………………………………………………. • Được phép kinh doanh các loại hình vận tải bằng xe ô tô: – ………………………………………………………………………………………………………………… – ………………………………………………………………………………………………………………… – ………………………………………………………………………………………………………………… |
|
|
…….., ngày….tháng…năm… |
Hướng dẫn: Kích thước, kiểu chữ, cỡ chữ và màu sắc:
– Giấy phép kinh doanh vận tải được in trên khổ giấy A4, nền màu hồng có vân hoa.
– Kiểu chữ, cỡ chữ và màu chữ:
+ Dòng “GIẤY PHÉP” và dòng “KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ” in phông chữ Times New Roman, chữ in hoa, cỡ chữ từ 14 -18, màu đỏ đậm;
+ Các dòng chữ khác in phông chữ Times New Roman, cỡ chữ 14-16, màu xanh đen.
– Các loại hình ghi trên Giấy phép: kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định; kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; kinh doanh vận chuyển khách du lịch; kinh doanh vận tải hàng hóa bằng công-ten-nơ; kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô.
>>> Tải ngay: Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô tại đây!
4. Điều kiện để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô
Để được cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện nghiêm ngặt theo quy định pháp luật. Những điều kiện này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn góp phần nâng cao an toàn giao thông và chất lượng dịch vụ vận tải. Dưới đây là các điều kiện chính được quy định tại Nghị định 158/2024/NĐ-CP và Luật Đường bộ 2024.
- Phương tiện vận tải phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của đơn vị kinh doanh. Điều này được xác nhận thông qua hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với cá nhân, tổ chức, hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh. Đối với hợp tác xã, xe thuộc sở hữu của thành viên phải có hợp đồng dịch vụ, trong đó quy định rõ quyền và trách nhiệm của hợp tác xã trong việc quản lý, sử dụng xe. Quy định này nhằm đảm bảo đơn vị kinh doanh có đủ khả năng kiểm soát phương tiện, tránh các rủi ro pháp lý.
- Đơn vị kinh doanh cần có bộ phận quản lý, theo dõi các điều kiện về an toàn giao thông, đặc biệt đối với các loại hình vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe buýt, taxi, hoặc vận tải hàng hóa bằng container. Theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP, doanh nghiệp phải cung cấp bản sao Quyết định thành lập và quy định chức năng, nhiệm vụ của bộ phận này. Điều này giúp đảm bảo hoạt động vận tải được giám sát chặt chẽ, giảm thiểu nguy cơ vi phạm quy định về an toàn giao thông.
- Người điều hành hoạt động vận tải phải có trình độ chuyên môn phù hợp, được chứng minh qua văn bằng, chứng chỉ. Nghị định 158/2024/NĐ-CP yêu cầu cung cấp bản sao chứng thực của các tài liệu này trong hồ sơ xin cấp giấy phép. Người điều hành cần có kiến thức về luật giao thông, quản lý vận tải và các quy định liên quan, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn cho hành khách hoặc hàng hóa.
- Đối với vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe phải có sức chứa tối thiểu 09 chỗ ngồi (bao gồm cả người lái) và tuổi thọ không quá 15 năm đối với tuyến dài trên 300 km. Quy định này được nêu tại Nghị định 158/2024/NĐ-CP, nhằm đảm bảo phương tiện đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn trong quá trình vận hành. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ tình trạng xe trước khi đăng ký để tránh bị từ chối cấp phép.
4. Quy trình xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô
Quy trình xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô bao gồm các bước cụ thể, được quy định chi tiết tại Điều 18 Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Việc tuân thủ đúng trình tự và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót. Dưới đây là các bước thực hiện.
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp giấy phép. Hồ sơ bao gồm Giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh theo mẫu quy định tại Phụ lục I của Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Ngoài ra, doanh nghiệp cần cung cấp bản sao chứng thực văn bằng, chứng chỉ của người điều hành vận tải, cùng với Quyết định thành lập bộ phận quản lý an toàn giao thông (đối với các loại hình vận tải cụ thể). Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cũng cần được nộp dưới dạng bản sao chứng thực hoặc bản sao điện tử từ Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông Vận tải. Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Giao thông Vận tải nơi đặt trụ sở chính hoặc thông qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến. Theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP, cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra thông tin đăng ký kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia trước khi xử lý hồ sơ. Việc nộp hồ sơ trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính minh bạch trong quá trình xử lý.
- Bước 3: Thẩm định và cấp giấy phép. Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Giao thông Vận tải sẽ thẩm định và cấp giấy phép theo mẫu tại Phụ lục II của Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Trường hợp hồ sơ không đáp ứng yêu cầu, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến, nêu rõ lý do từ chối. Doanh nghiệp cần bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ theo hướng dẫn để được xem xét lại.
- Bước 4: Nhận giấy phép và thực hiện các thủ tục sau cấp phép. Sau khi nhận giấy phép, doanh nghiệp cần đăng ký biển số vàng cho các phương tiện vận tải theo Thông tư 58/2020/TT-BCA. Ngoài ra, các phương tiện phải được lắp đặt thiết bị giám sát hành trình tích hợp camera theo Nghị định 47/2022/NĐ-CP, đặc biệt đối với các loại hình vận tải hành khách. Những thủ tục này giúp đảm bảo hoạt động vận tải tuân thủ quy định pháp luật và dễ dàng quản lý.
5. Các quy định pháp luật liên quan
Các văn bản pháp luật hiện hành điều chỉnh việc cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô bao gồm:
- Luật Đường bộ 2024: Quy định các loại hình kinh doanh vận tải đường bộ, điều kiện phương tiện và trách nhiệm của đơn vị kinh doanh.
- Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024: Đưa ra các tiêu chuẩn về niên hạn xe, an toàn kỹ thuật và quản lý hoạt động vận tải.
- Nghị định 158/2024/NĐ-CP: Quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh vận tải, hồ sơ và thủ tục cấp giấy phép.
- Nghị định 47/2022/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 10/2020/NĐ-CP, bao gồm yêu cầu lắp đặt camera giám sát trên xe.
- Thông tư 58/2020/TT-BCA: Hướng dẫn đăng ký biển số vàng cho xe kinh doanh vận tải.
Những văn bản trên đều có hiệu lực đến tháng 5/2025 và là cơ sở pháp lý quan trọng để doanh nghiệp tham khảo khi xin cấp giấy phép.
Mẫu giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô là chìa khóa để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và chuyên nghiệp trong lĩnh vực vận tải đường bộ. Với các quy định mới nhất được cập nhật đến năm 2025, việc nắm rõ điều kiện, hồ sơ và quy trình xin cấp giấy phép sẽ giúp bạn tránh được rủi ro pháp lý và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Hãy liên hệ Pháp lý xe để được đội ngũ chuyên gia pháp luật đồng hành cùng bạn!