Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là một tài liệu hành chính quan trọng, giúp doanh nghiệp và cá nhân hợp pháp hóa hoạt động vận tải. Việc chuẩn bị đúng mẫu đơn và hồ sơ theo quy định pháp luật không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt của cơ quan quản lý. Hãy cùng Pháp lý xe khám phá chi tiết về mẫu đơn và các bước thực hiện trong bài viết dưới đây.

1. Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là một phần không thể thiếu trong hồ sơ xin cấp phép. Được quy định cụ thể tại các văn bản pháp luật hiện hành, mẫu đơn này đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin về đơn vị kinh doanh và loại hình vận tải. Hiểu rõ cấu trúc và nội dung của mẫu đơn giúp doanh nghiệp tránh sai sót khi nộp hồ sơ.
Mẫu giấy đề nghị được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025. Đơn này được gửi đến Sở Giao thông vận tải nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh. Nội dung mẫu đơn bao gồm các thông tin cơ bản như tên đơn vị kinh doanh, địa chỉ, mã số thuế, thông tin người đại diện theo pháp luật, và các loại hình vận tải đề nghị cấp phép. Đặc biệt, mẫu đơn yêu cầu cung cấp chi tiết về nơi đỗ xe, số lượng vị trí đỗ, và chất lượng dịch vụ vận tải nếu áp dụng cho các loại hình như tuyến cố định, xe buýt, hoặc xe taxi. Đơn vị kinh doanh cần cam kết rằng các thông tin khai báo là chính xác và phù hợp với thực tế hoạt động.
Việc điền mẫu đơn đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ. Ví dụ, khi khai báo nơi đỗ xe, doanh nghiệp cần nêu rõ địa điểm và diện tích từng vị trí để chứng minh đáp ứng yêu cầu về cơ sở vật chất. Đối với các loại hình vận tải hành khách, doanh nghiệp phải tự đánh giá và đăng ký hạng chất lượng dịch vụ theo Tiêu chuẩn cơ sở về chất lượng dịch vụ vận tải hành khách do Cục Đường bộ Việt Nam ban hành. Nếu nộp trực tuyến, đơn vị cần tuân thủ hướng dẫn trên hệ thống dịch vụ công của Bộ Giao thông vận tải. Sai sót trong mẫu đơn có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.
2. Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô
PHỤ LỤC I
MẪU GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP (CẤP LẠI) GIẤY PHÉP KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ
(Kèm theo Nghị định số 10/2020/NĐ-CP ngày 17 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ)
TÊN ĐƠN VỊ KDVT: ………
——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: …………/…………… | ………., ngày……tháng……năm…… |
GIẤY ĐỀ NGHỊ CẤP (CẤP LẠI)
GIẤY PHÉP KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ
Kính gửi: Sở GTVT………………..
- Tên đơn vị kinh doanh vận tải:………………………………………………………………………..
- Tên giao dịch quốc tế (nếu có):………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở:……………………………………………………………………………………………..
- Số điện thoại (Fax): …………………………………………………………………………………….
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc đăng ký doanh nghiệp) số: ………………… do…………… cấp ngày……tháng……..năm………….; Mã số thuế: …………………………………………………….
- Người điều hành hoạt động vận tải: (họ tên, số chứng minh thư nhân dân; trình độ, chuyên ngành đào tạo).
- Người đại diện theo pháp luật:
- Nơi đỗ xe của đơn vị vận tải: Tổng số vị trí đỗ xe…(ghi rõ địa điểm, diện tích của từng vị trí).
- Đề nghị cấp phép kinh doanh các loại hình vận tải:
– …………………………………………………………………………………………………………………
– …………………………………………………………………………………………………………………
- Nội dung đăng ký chất lượng dịch vụ (áp dụng trong trường hợp đơn vị đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải theo loại hình: Tuyến cố định, xe buýt, xe taxi)
Căn cứ vào kết quả tự đánh giá xếp hạng, đơn vị chúng tôi đăng ký hạng chất lượng dịch vụ vận tải của đơn vị theo Tiêu chuẩn cơ sở về chất lượng dịch vụ vận tải hành khách do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành (hoặc theo Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ của đơn vị xây dựng và công bố) như sau:
– Đơn vị đạt hạng: …. (trường hợp Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ do đơn vị xây dựng phải ghi rõ tương đương hạng nào của Tiêu chuẩn cơ sở về chất lượng dịch vụ vận tải hành khách do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành).
- Màu sơn đặc trưng của xe buýt:……………..(áp dụng trong trường hợp đơn vị đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải theo loại hình vận tải hành khách bằng xe buýt).
Đơn vị kinh doanh vận tải cam kết những nội dung đăng ký đúng với thực tế của đơn vị.
Nơi nhận:
– Như trên; – Lưu. |
ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ KDVT
(Ký tên, đóng dấu) |
Ghi chú: Trường hợp nộp trực tuyến, thực hiện kê khai thông tin theo hướng dẫn trên hệ thống dịch vụ công trực tuyến của Bộ Giao thông vận tải.
>>> Tải ngay: Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô tại đây!
3. Quy định pháp luật liên quan đến mẫu giấy đề nghị
Hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành là yếu tố quan trọng để chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn. Các văn bản pháp luật liên quan đến mẫu giấy đề nghị và thủ tục cấp giấy phép kinh doanh vận tải được cập nhật đến tháng 5/2025, đảm bảo phù hợp với hệ thống pháp luật Việt Nam.
Nghị định 158/2024/NĐ-CP, ban hành ngày 18/12/2024 và có hiệu lực từ 01/01/2025, là văn bản chính quy định về hoạt động vận tải đường bộ, bao gồm mẫu giấy đề nghị tại Phụ lục I. Theo khoản 1 Điều 20 của nghị định này, hồ sơ đề nghị cấp giấy phép bao gồm mẫu đơn, bản sao văn bằng hoặc chứng chỉ của người điều hành vận tải, và quyết định thành lập bộ phận quản lý an toàn. Nghị định này thay thế Nghị định 10/2020/NĐ-CP và các sửa đổi trước đó, đảm bảo các quy định được cập nhật phù hợp với thực tế.
Thông tư 36/2024/TT-BGTVT, ban hành ngày 15/11/2024 bởi Bộ Giao thông vận tải, quy định chi tiết về tổ chức và quản lý hoạt động vận tải bằng xe ô tô. Thông tư này hướng dẫn cách kê khai thông tin trong mẫu đơn, đặc biệt khi nộp hồ sơ qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Ngoài ra, Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 (số 36/2024/QH15), có hiệu lực từ 01/01/2025, đặt ra các yêu cầu về an toàn giao thông mà đơn vị kinh doanh vận tải phải tuân thủ khi xin cấp phép. Các văn bản này tạo thành khung pháp lý chặt chẽ, đảm bảo hoạt động vận tải được quản lý hiệu quả và minh bạch.
4. Quy trình nộp hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải
Quy trình nộp hồ sơ và xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải được quy định rõ ràng, giúp đơn vị kinh doanh thực hiện đúng trình tự. Dưới đây là các bước cụ thể, kèm theo giải thích chi tiết để đảm bảo thực hiện hiệu quả.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Đơn vị kinh doanh cần chuẩn bị một bộ hồ sơ theo quy định tại khoản 1 Điều 20 Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Hồ sơ bao gồm mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh theo Phụ lục I, bản sao có chứng thực văn bằng hoặc chứng chỉ của người điều hành vận tải, và bản sao quyết định thành lập bộ phận quản lý an toàn giao thông (đối với các loại hình vận tải hành khách theo tuyến cố định, xe buýt, taxi, hoặc vận tải hàng hóa bằng container). Đối với hộ kinh doanh, hồ sơ đơn giản hơn, chỉ cần mẫu đơn và bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Việc chuẩn bị hồ sơ cần đảm bảo tất cả giấy tờ đều hợp lệ và còn hiệu lực để tránh bị yêu cầu bổ sung.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Hồ sơ được nộp tại Sở Giao thông vận tải nơi đơn vị đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh. Đơn vị có thể nộp trực tiếp, qua dịch vụ bưu chính, hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến. Khi nộp trực tuyến, cần kê khai thông tin theo hướng dẫn trên hệ thống của Bộ Giao thông vận tải. Sau khi nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ kiểm tra tính hợp lệ và thông báo bổ sung nếu cần trong vòng 3 ngày làm việc. Việc lựa chọn hình thức nộp trực tuyến ngày càng được khuyến khích vì tính tiện lợi và minh bạch.
Bước 3: Thẩm định và cấp giấy phép
Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Giao thông vận tải sẽ thẩm định và cấp giấy phép kinh doanh vận tải theo mẫu tại Phụ lục II của Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Cơ quan cấp phép sẽ kiểm tra thông tin đăng ký kinh doanh trên Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia để đảm bảo tính chính xác. Nếu hồ sơ bị từ chối, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công, nêu rõ lý do. Giấy phép được cấp không có thời hạn, trừ khi bị thu hồi do vi phạm pháp luật.
5. Lưu ý khi chuẩn bị và nộp mẫu giấy đề nghị
Để đảm bảo quá trình xin cấp giấy phép diễn ra suôn sẻ, đơn vị kinh doanh cần lưu ý một số điểm quan trọng khi chuẩn bị mẫu giấy đề nghị và hồ sơ. Những lưu ý này giúp tránh các sai sót phổ biến và tiết kiệm thời gian xử lý.
Đầu tiên, mẫu giấy đề nghị phải được điền đầy đủ và chính xác, đặc biệt là các thông tin về nơi đỗ xe và chất lượng dịch vụ. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ các tài liệu kèm theo, như văn bằng của người điều hành vận tải, để đảm bảo bản sao được chứng thực hợp lệ. Nếu sử dụng bản sao điện tử, cần lấy từ cơ sở dữ liệu chính thức hoặc có chứng thực theo quy định. Việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiếu sót có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.
Thứ hai, đơn vị kinh doanh cần tuân thủ các yêu cầu về an toàn giao thông và cơ sở vật chất theo Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024. Ví dụ, xe ô tô phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp theo hợp đồng thuê phương tiện, và nơi đỗ xe phải đáp ứng yêu cầu về diện tích và vị trí. Đối với các loại hình vận tải hành khách, việc đăng ký chất lượng dịch vụ là bắt buộc và cần dựa trên tiêu chuẩn của Cục Đường bộ Việt Nam. Những yêu cầu này không chỉ giúp hồ sơ được phê duyệt mà còn đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra an toàn và hợp pháp.
Cuối cùng, doanh nghiệp nên tận dụng cổng dịch vụ công trực tuyến để nộp hồ sơ, vì hệ thống này giúp theo dõi tiến độ và nhận thông báo nhanh chóng. Trong trường hợp gặp khó khăn, việc tham khảo ý kiến từ các đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp sẽ giúp đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị đúng chuẩn và tránh rủi ro pháp lý.
Mẫu giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô là bước đầu tiên và quan trọng để hợp pháp hóa hoạt động vận tải. Việc nắm rõ quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và tuân thủ quy trình nộp hồ sơ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Nếu bạn cần hỗ trợ chi tiết hoặc tư vấn về thủ tục này, hãy liên hệ Pháp lý xe để được giải đáp và hướng dẫn tận tình.