Mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải

Mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải là một vấn đề pháp lý quan trọng mà các cá nhân, tổ chức tham gia hoạt động vận tải đường bộ cần nắm rõ để tránh vi phạm. Việc không tuân thủ quy định về giấy phép kinh doanh vận tải không chỉ dẫn đến các hình phạt tài chính mà còn có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh. Pháp lý xe sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn nắm bắt các mức xử phạt và cách thức xin cấp giấy phép một cách hiệu quả.

Mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải.jpg

1. Mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải

Việc kinh doanh vận tải mà không có giấy phép là hành vi vi phạm pháp luật, bị xử phạt nghiêm khắc theo các quy định hiện hành tại Việt Nam. Các mức phạt được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật như Nghị định 168/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, và Nghị định 158/2024/NĐ-CP về hoạt động vận tải đường bộ. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các mức phạt áp dụng đối với hành vi không có giấy phép kinh doanh vận tải.

  • Đối với cá nhân, mức phạt tiền dao động từ 4 triệu đến 6 triệu đồng nếu kinh doanh vận tải mà không có giấy phép theo quy định. Hành vi này được quy định tại Điều 24 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, áp dụng cho các trường hợp cá nhân vận hành xe ô tô, xe tải hoặc các phương tiện tương tự mà không có giấy phép kinh doanh vận tải. Ngoài phạt tiền, cá nhân vi phạm còn có thể bị yêu cầu ngừng hoạt động kinh doanh cho đến khi hoàn tất thủ tục cấp phép. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và an toàn trong hoạt động vận tải đường bộ.
  • Đối với tổ chức, mức phạt cao hơn, từ 8 triệu đến 12 triệu đồng, theo cùng điều luật. Các doanh nghiệp, hợp tác xã hoặc tổ chức kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa bằng xe ô tô phải chịu trách nhiệm pháp lý nặng nề hơn do quy mô hoạt động lớn. Ngoài ra, tổ chức vi phạm có thể bị đình chỉ hoạt động vận tải hoặc tước quyền sử dụng giấy phép (nếu có giấy phép khác liên quan) trong thời hạn từ 1 đến 24 tháng, tùy theo mức độ vi phạm. Quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật trong lĩnh vực vận tải.
  • Hình thức xử phạt bổ sung cũng được áp dụng trong một số trường hợp nghiêm trọng. Chẳng hạn, nếu hành vi không có giấy phép kinh doanh vận tải gây ra hậu quả như tai nạn giao thông hoặc ảnh hưởng đến an toàn công cộng, cơ quan chức năng có thể tịch thu phương tiện hoặc yêu cầu khắc phục hậu quả. Điều 24 Nghị định 168/2024/NĐ-CP quy định rõ các biện pháp khắc phục hậu quả, bao gồm việc nộp lại toàn bộ số lợi nhuận thu được từ hoạt động vận tải trái phép. Đây là biện pháp nhằm răn đe và đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật.
  • Các trường hợp tái phạm hoặc vi phạm nhiều lần sẽ bị xử lý với mức phạt cao hơn hoặc áp dụng các hình thức xử phạt nghiêm khắc hơn. Theo khoản 3 Điều 24 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, tái phạm có thể dẫn đến phạt tiền gấp đôi mức tối đa hoặc bị cấm hoạt động kinh doanh vận tải trong một thời gian dài. Điều này đặc biệt áp dụng cho các tổ chức cố tình lách luật, không đăng ký giấy phép dù đã bị cảnh báo hoặc xử phạt trước đó.

2. Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải

Để tránh các mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải, các cá nhân và tổ chức cần thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép theo đúng quy định. Nghị định 158/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ 01/01/2025, quy định chi tiết về hồ sơ và quy trình cấp giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô. Dưới đây là các bước cụ thể để xin cấp giấy phép, giúp đơn vị kinh doanh vận tải hoạt động hợp pháp.

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp giấy phép. Hồ sơ bao gồm giấy đề nghị cấp giấy phép kinh doanh vận tải theo mẫu tại Phụ lục I của Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Ngoài ra, cần cung cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ của người trực tiếp điều hành hoạt động vận tải và bản sao quyết định thành lập, quy định chức năng, nhiệm vụ của bộ phận quản lý an toàn giao thông (đối với doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải hành khách hoặc hàng hóa). Hồ sơ cần được chuẩn bị đầy đủ, chính xác để tránh việc bổ sung, gây chậm trễ trong quá trình xử lý.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền. Hồ sơ được nộp tại Sở Giao thông Vận tải nơi đơn vị đặt trụ sở chính. Theo Điều 17 Nghị định 158/2024/NĐ-CP, Sở Giao thông Vận tải sẽ tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ trong vòng 5 ngày làm việc. Trong trường hợp hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản để đơn vị bổ sung. Việc nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua cổng dịch vụ công trực tuyến đều được chấp nhận, giúp tiết kiệm thời gian.
  • Bước 3: Thẩm định và cấp giấy phép. Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Sở Giao thông Vận tải sẽ tiến hành thẩm định điều kiện kinh doanh vận tải của đơn vị, bao gồm kiểm tra phương tiện, thiết bị giám sát hành trình và năng lực quản lý. Nếu đạt yêu cầu, giấy phép sẽ được cấp trong vòng 7-10 ngày làm việc. Giấy phép này có giá trị trong 7 năm và cần được gia hạn trước khi hết hạn để tránh gián đoạn hoạt động kinh doanh.
  • Bước 4: Thực hiện các nghĩa vụ sau khi được cấp phép. Sau khi nhận giấy phép, đơn vị kinh doanh vận tải phải đảm bảo lắp đặt thiết bị giám sát hành trình theo khoản 2 Điều 35 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024. Ngoài ra, cần duy trì các điều kiện về an toàn giao thông, lưu trữ dữ liệu hình ảnh từ thiết bị giám sát (tối thiểu 24 giờ đối với hành trình dưới 500 km và 72 giờ đối với hành trình trên 500 km). Việc tuân thủ các quy định này giúp đơn vị tránh các vi phạm liên quan đến giấy phép và thiết bị.

3. Các quy định pháp luật liên quan

Hiểu rõ các quy định pháp luật hiện hành là yếu tố then chốt để tránh vi phạm và đảm bảo hoạt động kinh doanh vận tải diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là các văn bản pháp luật Việt Nam có hiệu lực đến tháng 5/2025, liên quan trực tiếp đến mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải và điều kiện kinh doanh vận tải.

  • Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024: Có hiệu lực từ 01/01/2025, luật này quy định các điều kiện bắt buộc đối với xe ô tô kinh doanh vận tải, bao gồm việc phải có giấy phép kinh doanh và lắp đặt thiết bị giám sát hành trình. Điều 35 của luật nhấn mạnh trách nhiệm của đơn vị kinh doanh vận tải trong việc đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ các quy định về giấy phép.
  • Nghị định 168/2024/NĐ-CP: Có hiệu lực từ 01/01/2025, nghị định này quy định chi tiết các mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, bao gồm hành vi không có giấy phép kinh doanh vận tải. Điều 24 của nghị định nêu rõ mức phạt tiền và các hình thức xử phạt bổ sung như đình chỉ hoạt động hoặc tịch thu phương tiện.
  • Nghị định 158/2024/NĐ-CP: Có hiệu lực từ 01/01/2025, nghị định này quy định về hoạt động vận tải đường bộ, bao gồm điều kiện kinh doanh và thủ tục cấp giấy phép. Điều 14 và Điều 17 của nghị định cung cấp hướng dẫn chi tiết về quyền sở hữu phương tiện, hợp đồng thuê phương tiện và hồ sơ xin cấp giấy phép.
  • Thông tư 73/2024/TT-BCA: Có hiệu lực từ 01/01/2025, thông tư này quy định về công tác tuần tra, kiểm soát và xử lý vi phạm giao thông của lực lượng cảnh sát giao thông. Thông tư nhấn mạnh vai trò của công an xã trong việc phát hiện và xử lý các hành vi vi phạm, bao gồm không có giấy phép kinh doanh vận tải, trên các tuyến đường được phân công.

4. Câu hỏi thường gặp

Mục này giải đáp các thắc mắc phổ biến liên quan đến mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải, giúp độc giả hiểu rõ hơn về quy định pháp luật và cách xử lý vi phạm.

  • Không có giấy phép kinh doanh vận tải bị phạt bao nhiêu tiền?
    Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, cá nhân vi phạm bị phạt từ 4 đến 6 triệu đồng, trong khi tổ chức bị phạt từ 8 đến 12 triệu đồng. Ngoài ra, có thể áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung như đình chỉ hoạt động hoặc tịch thu phương tiện nếu vi phạm gây hậu quả nghiêm trọng. Để tránh phạt, các đơn vị cần xin cấp giấy phép tại Sở Giao thông Vận tải.
  • Ai có thẩm quyền xử phạt hành vi không có giấy phép kinh doanh vận tải?
    Cảnh sát giao thông, thanh tra giao thông và công an xã (trên các tuyến đường được phân công) có quyền xử phạt theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP và Thông tư 73/2024/TT-BCA. Các lực lượng này được phép dừng phương tiện, kiểm tra giấy tờ và lập biên bản vi phạm nếu phát hiện hành vi không có giấy phép kinh doanh vận tải.
  • Làm thế nào để xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải nhanh chóng?
    Cá nhân hoặc tổ chức cần chuẩn bị hồ sơ theo mẫu quy định tại Nghị định 158/2024/NĐ-CP, nộp tại Sở Giao thông Vận tải và chờ thẩm định trong 7-10 ngày. Để đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi, nên kiểm tra kỹ hồ sơ và liên hệ các dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp như Pháp lý xe để được hỗ trợ.
  • Có thể nộp phạt và tiếp tục kinh doanh mà không cần giấy phép không?
    Không, sau khi bị phạt, đơn vị vi phạm phải ngừng hoạt động kinh doanh cho đến khi được cấp giấy phép hợp pháp. Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, tái phạm có thể dẫn đến mức phạt cao hơn hoặc bị cấm kinh doanh vận tải. Do đó, việc xin cấp giấy phép là bắt buộc để tiếp tục hoạt động hợp pháp.
  • Giấy phép kinh doanh vận tải có thời hạn bao lâu?
    Giấy phép kinh doanh vận tải có thời hạn 7 năm, theo Nghị định 158/2024/NĐ-CP. Trước khi hết hạn, đơn vị cần làm thủ tục gia hạn tại Sở Giao thông Vận tải để tránh gián đoạn hoạt động và các rủi ro pháp lý liên quan đến việc không có giấy phép.

Việc nắm rõ mức phạt không có giấy phép kinh doanh vận tải và các quy định pháp luật liên quan là điều kiện tiên quyết để các cá nhân, tổ chức hoạt động vận tải đường bộ tuân thủ đúng quy định. Với các mức phạt và các hình thức xử phạt bổ sung nghiêm khắc, việc xin cấp giấy phép kinh doanh vận tải không chỉ giúp tránh rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp, hiệu quả. Hãy liên hệ Pháp lý xe ngay hôm nay để nhận dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng.

Bài viết liên quan