Mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất

Trong quá trình mua bán, cho tặng hoặc nhờ người khác sử dụng, quản lý xe ô tô, hợp đồng ủy quyền xe ô tô là văn bản pháp lý quan trọng giúp các bên đảm bảo quyền lợi và tránh những rủi ro phát sinh. Bài viết dưới đây Pháp Lý Xe sẽ cung cấp mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất cùng những lưu ý quan trọng khi lập và công chứng, giúp bạn dễ dàng thực hiện thủ tục một cách chính xác và hợp pháp.

Mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất
Mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất

1. Hiểu về hợp đồng ủy quyền xe ô tô 

Hợp đồng ủy quyền là một hình thức giao dịch dân sự phổ biến, được quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015. Theo đó, hợp đồng ủy quyền được hiểu là sự thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên được ủy quyền, trong đó bên được ủy quyền sẽ nhân danh bên ủy quyền thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định theo phạm vi ủy quyền đã thỏa thuận.

Đối với xe ô tô, hợp đồng ủy quyền thường được lập ra khi chủ xe không trực tiếp thực hiện các giao dịch như mua bán, chuyển nhượng, thế chấp, hoặc làm các thủ tục liên quan đến đăng ký, đăng kiểm xe, mà ủy quyền cho người khác thực hiện thay. Đây là văn bản pháp lý quan trọng để xác định quyền hạn, trách nhiệm của bên được ủy quyền khi thay mặt chủ xe làm việc với các cơ quan có thẩm quyền hoặc bên thứ ba.

>>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng mua bán xe máy mới nhất. 

2. Nội dung cơ bản của hợp đồng ủy quyền xe ô tô

Nội dung cơ bản của hợp đồng ủy quyền xe ô tô
Nội dung cơ bản của hợp đồng ủy quyền xe ô tô

Một hợp đồng ủy quyền xe ô tô thường bao gồm các nội dung chính sau:

  • Thông tin của các bên tham gia
  • Bên ủy quyền (Bên A): Ghi rõ họ tên, năm sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú. Nếu xe là tài sản chung của vợ chồng, cần ghi thông tin của cả hai vợ chồng.
  • Bên được ủy quyền (Bên B): Ghi rõ họ tên, năm sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú.
  • Thông tin về xe ô tô được ủy quyền
    • Nhãn hiệu, loại xe, màu sơn, số máy, số khung, biển kiểm soát, số đăng ký xe, ngày cấp đăng ký, cơ quan cấp.
  • Phạm vi ủy quyền
    • Quản lý, sử dụng xe.
    • Thực hiện các giao dịch liên quan đến xe như bán, tặng cho, cho thuê, cho mượn, thế chấp theo quy định của pháp luật.
    • Thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến xe tại các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Thời hạn ủy quyền
    • Ghi rõ thời hạn ủy quyền là bao lâu kể từ ngày ký hợp đồng hoặc đến một thời điểm cụ thể.
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên
    • Bên ủy quyền: Cung cấp thông tin, tài liệu cần thiết; chịu trách nhiệm về cam kết do bên được ủy quyền thực hiện trong phạm vi ủy quyền; trả thù lao (nếu có thỏa thuận).
    • Bên được ủy quyền: Thực hiện công việc theo ủy quyền; thông báo cho bên ủy quyền về việc thực hiện công việc; bảo quản tài liệu, phương tiện được giao.
  • Cam kết chung
    • Các bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng và tuân thủ quy định pháp luật.

3. Mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất

Dưới đây là mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô tham khảo:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

———————-

 

HỢP ĐỒNG ỦY QUYỀN

 

Hôm nay, ngày …… tháng …… năm ……, tại …………………………………., chúng tôi gồm có:

 

BÊN ỦY QUYỀN (BÊN A):

 

Ông …………………………………., sinh năm: ………., CMND/CCCD số: ………. do Công an ………. cấp ngày ………. và vợ là bà …………………………………., sinh năm: ………., CMND/CCCD số: ………. do Công an ………. cấp ngày ………., cả hai ông bà cùng có hộ khẩu thường trú tại: ………………………………….

 

BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN (BÊN B):

 

Ông/Bà …………………………………., sinh năm: ………., CMND/CCCD số: ………. do Công an ………. cấp ngày ………., hộ khẩu thường trú tại: ………………………………….

 

Hai bên cùng nhau lập và ký bản Hợp đồng này với các nội dung sau:

 

Điều 1: Căn cứ ủy quyền

 

Bên A là chủ sở hữu chiếc xe ô tô nhãn hiệu: ………., loại xe: ………., màu sơn: ………., số máy: ………., số khung: ………., biển kiểm soát: ………. theo “Đăng ký xe ô tô” số: ………. do Phòng Cảnh sát Giao thông – Công an ………. cấp ngày ………. (đăng ký lần đầu ngày ……….) đứng tên ông/bà ………..

 

Nay Bên A ủy quyền cho Bên B thực hiện các công việc ghi tại Điều 2 dưới đây.

 

Điều 2: Nội dung ủy quyền

 

Bên A đồng ý ủy quyền cho Bên B được toàn quyền thay mặt và nhân danh Bên A làm việc với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền và các bên liên quan, làm các thủ tục pháp lý và ký các giấy tờ cần thiết có liên quan đến chiếc xe ô tô ghi tại Điều 1 của Hợp đồng này để thực hiện các việc sau:

 

– Quản lý, sử dụng và giải quyết các công việc phát sinh trong quá trình quản lý, sử dụng chiếc xe;

– Bán, tặng cho, cho thuê, cho mượn, thế chấp theo quy định của pháp luật;

– Bên được ủy quyền được phép ủy quyền lại cho bên thứ ba.

 

Điều 3: Nghĩa vụ và quyền của Bên A

 

  1. Bên A có các nghĩa vụ sau đây:

– Cung cấp thông tin, tài liệu và phương tiện cần thiết để Bên B thực hiện công việc;

– Chịu trách nhiệm về cam kết do Bên B thực hiện trong phạm vi ủy quyền;

– Chịu trách nhiệm nộp lệ phí công chứng Hợp đồng ủy quyền này.

 

  1. Bên A có các quyền sau đây:

– Yêu cầu Bên B thông báo đầy đủ về việc thực hiện công việc thuộc phạm vi ủy quyền nêu trên

– Được yêu cầu Bên B cung cấp tài liệu, chứng từ, hồ sơ liên quan đến các hoạt

động đã thực hiện trong phạm vi ủy quyền khi cần thiết.

– Được đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền nếu Bên B vi phạm nghĩa vụ hoặc thực hiện công việc ngoài phạm vi ủy quyền, đồng thời yêu cầu bồi thường thiệt hại phát sinh (nếu có).

– Được yêu cầu Bên B hoàn trả các giấy tờ, tài liệu, tài sản hoặc phương tiện được giao sau khi hợp đồng ủy quyền chấm dứt hoặc khi Bên A có nhu cầu thu hồi.

– Có quyền giám sát, kiểm tra quá trình thực hiện công việc của Bên B để đảm bảo công việc ủy quyền được thực hiện đúng quy định pháp luật và các thỏa thuận tại hợp đồng này.

Điều 4: Nghĩa vụ và quyền của Bên B

  1. Nghĩa vụ của Bên B:

– Thực hiện công việc theo nội dung ủy quyền đã được thỏa thuận.

– Thông báo kịp thời cho Bên A về tiến độ và kết quả thực hiện công việc.

– Bảo quản và giữ gìn các giấy tờ, tài liệu liên quan đến xe ô tô trong suốt thời gian ủy quyền.

– Không được chuyển giao quyền và nghĩa vụ được ủy quyền cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.

  1. Quyền của Bên B:

– Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết để thực hiện công việc ủy quyền.

– Được hưởng thù lao (nếu có thỏa thuận) và các chi phí hợp lý phát sinh trong quá trình thực hiện công việc ủy quyền.

Điều 5: Thời hạn ủy quyền

Thời hạn ủy quyền là ________ (ghi rõ thời hạn cụ thể hoặc điều kiện kết thúc ủy quyền), bắt đầu từ ngày hợp đồng này được ký kết.

Điều 6: Chấm dứt ủy quyền

Hợp đồng ủy quyền chấm dứt trong các trường hợp sau:

– Hết thời hạn ủy quyền theo Điều 5.

– Công việc ủy quyền đã hoàn thành.

– Bên A hoặc Bên B đơn phương chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, với điều kiện phải thông báo cho bên kia bằng văn bản trước ít nhất ________ ngày.

– Một trong hai bên mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc qua đời.

– Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.

Điều 7: Giải quyết tranh chấp

Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại tòa án có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Điều 8: Cam kết chung

– Các bên cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng này.

– Mọi sửa đổi, bổ sung hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.

– Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành ________ bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ ________ bản.

BÊN ỦY QUYỀN (BÊN A)

(Ký, ghi rõ họ tên)

BÊN ĐƯỢC ỦY QUYỀN (BÊN B)

(Ký, ghi rõ họ tên)

Lưu ý: Mẫu hợp đồng ủy quyền trên chỉ mang tính tham khảo, để đảm bảo tính hợp pháp và chính xác bạn cần liên hệ với Pháp Lý Xe để chúng tôi hướng dẫn chi tiết cho bạn. 

>>> Bạn có thể tham khảo mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô tại đây. 

4. Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền

Theo Điều 40 Luật Công Chứng 2014, hợp đồng ủy quyền liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu xe ô tô phải được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý. Việc công chứng được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng trên toàn quốc.

Hồ sơ công chứng bao gồm:

  • Phiếu yêu cầu công chứng hợp đồng (theo mẫu của tổ chức công chứng).
  • Dự thảo hợp đồng ủy quyền (nếu có).
  • Bản sao giấy tờ tùy thân của các bên (CMND/CCCD, hộ khẩu).
  • Bản sao giấy đăng ký xe ô tô và các giấy tờ liên quan đến xe.
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của công chứng viên.

Trình tự công chứng:

  • Nộp hồ sơ tại tổ chức hành nghề công chứng.
  • Công chứng viên kiểm tra hồ sơ, nếu đầy đủ và hợp lệ sẽ tiến hành soạn thảo hợp đồng hoặc kiểm tra dự thảo hợp đồng do các bên cung cấp.
  • Các bên đọc lại hợp đồng, nếu đồng ý với nội dung thì ký vào từng trang của hợp đồng trước mặt công chứng viên.
  • Công chứng viên ký và đóng dấu công chứng.

Thời gian và chi phí công chứng:

  • Thời gian công chứng thường là trong ngày nếu hồ sơ đơn giản; trường hợp phức tạp có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.
  • Phí công chứng hợp đồng ủy quyền được quy định tại Thông tư số 257/2016/TT-BTC, thường là 50.000 đồng/trường hợp. Ngoài ra, có thể phát sinh thù lao công chứng theo thỏa thuận.

5. Câu hỏi thường gặp

Có được phép ủy quyền xe ô tô cho người khác sử dụng lâu dài không?

Có. Pháp luật cho phép ủy quyền lâu dài, tuy nhiên phải ghi rõ thời hạn trong hợp đồng. Người được ủy quyền chỉ thực hiện đúng phạm vi quyền hạn được giao.

Có thể hủy hợp đồng ủy quyền xe ô tô không?

Có. Bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nhưng phải thông báo cho bên kia biết và thực hiện thủ tục hủy công chứng hợp đồng.

Ủy quyền xe ô tô có được sang tên không?

Không. Hợp đồng ủy quyền không có giá trị thay thế cho hợp đồng mua bán. Nếu muốn sang tên chính chủ, cần làm hợp đồng mua bán và thực hiện các thủ tục đăng ký sang tên tại cơ quan công an.

Trên đây là mẫu hợp đồng ủy quyền xe ô tô mới nhất cùng những thông tin cần thiết giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình soạn thảo và công chứng hợp đồng. Nếu bạn đang cần thực hiện thủ tục ủy quyền xe ô tô, bạn có thể liên hệ với Pháp Lý Xe để chúng tôi hỗ trợ tư vấn bạn làm hợp đồng ủy quyền một cách chính xác và hợp pháp theo quy định. 

Bài viết liên quan