Mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất

Bạn đang tìm kiếm mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất để đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên? Việc lập hợp đồng thuê bãi đỗ xe không chỉ giúp tránh tranh chấp mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng khi sử dụng dịch vụ. Trong bài viết này, Pháp Lý Xe sẽ cung cấp mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất, đầy đủ điều khoản theo quy định pháp luật, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất
Mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất

1. Các quy định mới về hoạt động của bãi đỗ xe ô tô 

Theo Thông tư 36/2024/TT-BGTVT, từ ngày 01/01/2025, hoạt động của bãi đỗ xe ô tô phải tuân thủ các quy định sau:

  • Yêu cầu đối với bãi đỗ xe:
  • Đảm bảo an ninh, trật tự; đáp ứng yêu cầu về phòng, chống cháy, nổ và vệ sinh môi trường.
  • Đường ra, vào bãi đỗ xe phải được bố trí đảm bảo an toàn và không gây ùn tắc giao thông.
  • Nội dung kinh doanh tại bãi đỗ xe:
    • Dịch vụ trông giữ phương tiện.
    • Tổ chức các dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa phương tiện.
    • Kinh doanh các dịch vụ khác theo quy định của pháp luật.
  • Quy định đối với đơn vị quản lý, kinh doanh bãi đỗ xe:
    • Đảm bảo an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường và phòng, chống cháy, nổ tại bãi đỗ xe.
    • Niêm yết công khai nội quy, giá các dịch vụ tại bãi đỗ xe, tên và số điện thoại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền để chủ xe phản ánh, khiếu nại khi cần thiết.
    • Bồi thường thiệt hại cho người gửi xe nếu để xảy ra mất mát, hư hỏng phương tiện nhận gửi.
    • Chịu sự kiểm tra, giám sát của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
    • Kinh doanh các loại dịch vụ theo quy định.
    • Không được để các chủ phương tiện kinh doanh vận tải sử dụng bãi đỗ xe để đón, trả khách hoặc xếp dỡ hàng hóa, đóng gói, sang tải và bảo quản hàng hóa.
    • Có quyền từ chối phục vụ đối với chủ phương tiện không chấp hành nội quy bãi đỗ xe.
  • Trách nhiệm, quyền hạn của chủ phương tiện hoặc người lái xe tại bãi đỗ xe:
    • Chấp hành nội quy và sự hướng dẫn của nhân viên điều hành bãi đỗ xe.
    • Sử dụng các dịch vụ tại bãi đỗ xe.
    • Có quyền phản ánh, kiến nghị đến các cơ quan có thẩm quyền về các hành vi vi phạm của bãi đỗ xe.

Những quy định trên ảnh hưởng trực tiếp đến việc soạn thảo và thực hiện hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô, đảm bảo quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.

2. Những điều cần lưu ý khi lập hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô 

Những điều cần lưu ý khi lập hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô
Những điều cần lưu ý khi lập hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô

Hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô là văn bản quan trọng xác định quyền và nghĩa vụ các bên. Để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp, cần lưu ý:

  • Thông tin các bên: Ghi rõ thông tin cá nhân hoặc tổ chức của bên thuê và bên cho thuê.
  • Mô tả bãi đỗ xe: Địa điểm, diện tích, số chỗ đỗ, cơ sở vật chất kèm theo.
  • Thời hạn và gia hạn: Ngày bắt đầu, kết thúc, điều kiện gia hạn hợp đồng.
  • Giá thuê và thanh toán: Số tiền, phương thức, kỳ hạn thanh toán, chế tài chậm trả.
  • Quyền và trách nhiệm:
    • Bên cho thuê: Đảm bảo vận hành an toàn, bảo trì cơ sở hạ tầng, không đơn phương chấm dứt hợp đồng.
    • Bên thuê: Thanh toán đúng hạn, tuân thủ quy định, sử dụng đúng mục đích.
  • Trách nhiệm khi thiệt hại: Bên cho thuê chịu trách nhiệm nếu bãi không an toàn; bên thuê bồi thường nếu gây hư hỏng.
  • Chấm dứt hợp đồng: Theo thỏa thuận, hết hạn hoặc vi phạm nghiêm trọng. Bên thuê phải bàn giao bãi đúng trạng thái ban đầu.
  • Giải quyết tranh chấp: Ưu tiên thương lượng, nếu không thành sẽ giải quyết tại Tòa án hoặc Trọng tài.

Hợp đồng cần rõ ràng, đầy đủ để bảo vệ quyền lợi và hạn chế rủi ro pháp lý.

>>> Tham khảo: Mẫu hợp đồng thuê xe cơ giới hiện nay

3. Mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất

Bạn có thể tham khảo mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất theo quy định pháp luật hiện hành từ năm 2025 như sau:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

HỢP ĐỒNG THUÊ BÃI ĐỖ XE Ô TÔ

Hôm nay, ngày … tháng … năm …, tại …, chúng tôi gồm:

BÊN CHO THUÊ (BÊN A):

  • Tên doanh nghiệp: …
  • Địa chỉ: …
  • Mã số thuế: …
  • Người đại diện: …
  • Chức vụ: …

BÊN THUÊ (BÊN B):

  • Họ và tên (hoặc tên công ty): …
  • Địa chỉ: …
  • Số CMND/CCCD hoặc mã số thuế: …
  • Người đại diện (nếu là tổ chức): …
  • Chức vụ: …

Hai bên cùng thống nhất ký kết hợp đồng với các điều khoản sau:

Điều 1: Nội dung hợp đồng

  • Bên A đồng ý cho bên B thuê bãi đỗ xe tại địa chỉ … với diện tích … m², bao gồm các tiện ích như …
  • Mục đích sử dụng: …

Điều 2: Thời hạn thuê

  • Hợp đồng có hiệu lực từ ngày … đến ngày …
  • Gia hạn hợp đồng: …

Điều 3: Giá thuê và phương thức thanh toán

  • Giá thuê: … VND/tháng
  • Phương thức thanh toán: …
  • Thời hạn thanh toán: …
  • Chậm thanh toán trên … ngày, bên A có quyền áp dụng mức phạt …% giá trị hợp đồng/tháng.

Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của các bên

  • Quyền và nghĩa vụ của bên cho thuê:
  • Bàn giao bãi đỗ xe đúng theo thỏa thuận, đảm bảo đủ diện tích, vị trí, tiện ích như đã cam kết.
  • Đảm bảo bãi đỗ xe vận hành an toàn, tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy, an ninh trật tự, bảo vệ môi trường.
  • Không được đơn phương chấm dứt hợp đồng khi chưa có sự đồng ý của bên thuê, trừ các trường hợp vi phạm hợp đồng hoặc theo quy định pháp luật.
  • Có quyền thu hồi bãi đỗ xe nếu bên thuê không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán hoặc sử dụng bãi đỗ xe sai mục đích đã thỏa thuận.
  • Chịu trách nhiệm bảo trì, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng của bãi đỗ xe để đảm bảo điều kiện sử dụng tốt nhất cho bên thuê.
  • Quyền và nghĩa vụ của bên thuê:
  • Sử dụng bãi đỗ xe đúng mục đích đã thỏa thuận, không được tự ý cho thuê lại hoặc sử dụng vào mục đích khác khi chưa có sự đồng ý của bên cho thuê.
  • Thanh toán đúng hạn và đầy đủ theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Đảm bảo giữ gìn vệ sinh, không gây ảnh hưởng đến các phương tiện khác trong bãi đỗ xe.
  • Tuân thủ các nội quy của bãi đỗ xe và các quy định pháp luật có liên quan.
  • Có quyền yêu cầu bên cho thuê bảo trì, sửa chữa nếu bãi đỗ xe không đảm bảo điều kiện sử dụng như đã cam kết.

Điều 5: Trách nhiệm bồi thường

  • Bên A chịu trách nhiệm nếu …
  • Bên B chịu trách nhiệm nếu …

Điều 6: Chấm dứt hợp đồng

  • Hợp đồng có thể chấm dứt theo thỏa thuận của hai bên hoặc khi hết thời hạn thuê mà không có thỏa thuận gia hạn.
  • Một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên còn lại vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng.
  • Khi chấm dứt hợp đồng, bên thuê phải bàn giao lại bãi đỗ xe trong tình trạng như ban đầu (trừ hao mòn tự nhiên).

Điều 7: Giải quyết tranh chấp

  • Trong trường hợp phát sinh tranh chấp, hai bên ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng, hòa giải.
  • Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án hoặc Trung tâm trọng tài theo quy định của pháp luật.

Hợp đồng này được lập thành … bản, mỗi bên giữ … bản, có giá trị pháp lý như nhau và có hiệu lực kể từ ngày ký.

 

ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu nếu có)

Lưu ý đây chỉ là mẫu tham khảo, bạn cần xem rõ mẫu chi tiết được quy định theo pháp luật để quá trình thực hiện hợp đồng không xảy ra bất cứ rủi ro nào. 

>>> Bạn có thể tham khảo mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô tại đây. 

4. Các trường hợp vi phạm hợp đồng và chế tài xử lý

Trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể phát sinh nhiều tình huống vi phạm từ phía bên thuê hoặc bên cho thuê. Để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý, hợp đồng nên quy định rõ những trường hợp vi phạm và mức xử lý phù hợp. Cụ thể: 

Về trường hợp vi phạm hợp đồng:

  • Bên thuê vi phạm:
    • Không thanh toán đúng hạn theo cam kết.
    • Sử dụng bãi đỗ xe sai mục đích, gây ảnh hưởng đến an toàn hoặc hoạt động của bãi đỗ xe.
    • Cho bên thứ ba thuê lại mà không có sự đồng ý của bên cho thuê.
    • Không chấp hành các quy định về an toàn, phòng cháy chữa cháy.
  • Bên cho thuê vi phạm:
    • Không cung cấp đầy đủ các tiện ích như đã cam kết.
    • Tự ý chấm dứt hợp đồng mà không có lý do chính đáng.
    • Đơn phương tăng giá thuê không theo thỏa thuận.
    • Để xảy ra mất mát hoặc hư hỏng phương tiện do sơ suất trong quản lý.

Về chế tài xử lý khi vi phạm hợp đồng:

  • Nếu bên thuê chậm thanh toán tiền thuê, có thể áp dụng mức phạt lãi suất từ 0,5% đến 2%/ngày trên số tiền chậm thanh toán.
  • Nếu bên thuê sử dụng sai mục đích, bên cho thuê có quyền chấm dứt hợp đồng ngay lập tức mà không hoàn lại tiền cọc.
  • Nếu bên cho thuê vi phạm, bên thuê có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc chấm dứt hợp đồng mà không phải chịu phí phạt.

Quy định rõ ràng các chế tài giúp hạn chế rủi ro tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.

5. Câu hỏi thường gặp

Có thể sửa đổi, bổ sung hợp đồng thuê bãi đỗ xe không?

Có. Các bên có thể thỏa thuận sửa đổi, bổ sung hợp đồng bằng phụ lục hợp đồng hoặc ký kết hợp đồng mới nếu có sự thay đổi về giá thuê, thời gian thuê, hoặc các điều khoản khác.

Hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô có áp dụng cho cá nhân không?

Có. Cả cá nhân và tổ chức đều có thể ký hợp đồng thuê bãi đỗ xe. Với cá nhân, hợp đồng cần có thông tin CMND/CCCD, còn với tổ chức, hợp đồng cần có thông tin pháp nhân và người đại diện hợp pháp.

Nếu bên cho thuê thay đổi giá thuê bãi đỗ xe thì có hợp lệ không?

Có thể. Chỉ hợp lệ nếu việc điều chỉnh giá thuê đã được thỏa thuận trước trong hợp đồng hoặc có sự đồng ý của cả hai bên. Nếu không có thỏa thuận, bên thuê có quyền khiếu nại hoặc yêu cầu đàm phán lại.

Trên đây là mẫu hợp đồng thuê bãi đỗ xe ô tô mới nhất, đảm bảo tính pháp lý và phù hợp với nhu cầu thực tế. Khi lập hợp đồng, bạn nên kiểm tra kỹ các điều khoản về giá thuê, thời hạn, trách nhiệm của các bên để tránh rủi ro pháp lý. Nếu cần tư vấn chi tiết hoặc điều chỉnh hợp đồng phù hợp với từng trường hợp cụ thể, hãy liên hệ với Pháp Lý Xe để được hỗ trợ tốt nhất. 

Bài viết liên quan