Trong pháp lý của việc sở hữu và điều khiển phương tiện giao thông, giấy tờ xe máy đóng vai trò quan trọng như một “chứng minh nhân thân” cho chiếc xe. Đối với người sở hữu, việc hiểu rõ về giấy tờ xe máy không chỉ là nhiệm vụ cần thiết mà còn giúp họ an tâm và tự tin khi tham gia giao thông. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu Giấy tờ xe máy bao gồm những gì?, quy trình cần thiết và ý nghĩa của chúng trong quá trình quản lý và sử dụng xe máy. Hãy cùng khám phá hành trình trên con đường rối bời của giấy tờ xe máy để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết cho người lái xe.
1. Giấy tờ xe máy là gì?
Giấy tờ xe máy là tập hợp các chứng từ quan trọng nhằm xác nhận tính hợp pháp và quản lý của phương tiện giao thông. Theo quy định, các loại giấy tờ xe máy bao gồm giấy đăng ký xe, bằng lái và giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc. Những tài liệu này không chỉ là những “bằng chứng” pháp lý, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định giao thông khi lái xe máy. Cùng tìm hiểu chi tiết về mỗi loại giấy tờ để hiểu rõ hơn về vai trò và ý nghĩa của chúng trong quá trình sử dụng xe máy.
2. Các loại giấy tờ xe máy
2.1. Giấy đăng ký xe máy
Giấy đăng ký xe máy, thường được gọi là “cà vẹt,” đóng vai trò quan trọng trong việc minh chứng quyền sở hữu đối với chiếc xe và đồng thời làm cơ sở pháp lý quan trọng để tránh xung đột tài sản của người sở hữu. Nó cũng là một yếu tố quan trọng giúp cảnh sát và cơ quan chức năng xác minh thông tin khi có vi phạm giao thông hoặc xảy ra tai nạn. Trong trường hợp mất xe hoặc thay đổi thông tin quan trọng như số máy, số khung, giấy đăng ký xe cung cấp thông tin quan trọng giúp tìm kiếm xe và hỗ trợ điều tra vụ án trộm cắp.
2.2. Giấy phép lái xe
Giấy phép lái xe là văn bằng do cơ quan chức năng cấp cho cá nhân đã đáp ứng đủ các điều kiện quy định, bao gồm độ tuổi, tình trạng sức khỏe, và đã vượt qua quá trình sát hạch theo quy định. Hiện nay, có hai loại giấy phép lái xe máy là hạng A1 và hạng A2, mỗi loại phục vụ cho những đối tượng và xe cụ thể:
Hạng A1: Được cấp cho những người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50cm3 đến dưới 175cm3, cũng như cho người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh.
Hạng A2: Được cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 175cm3 trở lên, cũng như cho các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng A1.
2.3. Giấy bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 03/2021/ND-CP, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc là bằng chứng giao kết hợp đồng giữa chủ xe cơ giới và các doanh nghiệp bảo hiểm.
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc dành cho xe máy có vai trò bảo vệ quyền lợi về thân thể và tài sản của nạn nhân (người bị va chạm) khỏi rủi ro khi xảy ra va chạm hoặc các sự cố phát sinh.
3. Mức phạt lỗi không mang giấy tờ xe máy
Theo quy định của Điều 58 Luật Giao thông Đường bộ, khi tham gia giao thông, người điều khiển xe máy cần bắt buộc mang theo các giấy tờ sau:
- Giấy đăng ký xe
- Giấy phép lái xe
- Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới
- Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân
Trường hợp thiếu hoặc không có các giấy tờ này, người lái xe máy sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật giao thông đường bộ.
3.1. Không mang giấy đăng ký xe máy
Mức phạt đối nếu không có giấy đăng ký xe máy
- Theo điểm a khoản 2 Điều 17 Nghị định 100/2019/NĐ/CP (sửa đổi bởi điểm m khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), trường hợp người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy không có giấy đăng ký xe sẽ bị xử phạt từ 800.000 đồng – 1.000.000 đồng.
- Theo điểm b khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), trường hợp chủ phương tiện không mang theo giấy đăng ký xe máy bị phạt tiền từ 100.000 – 200.000 đồng.
Theo điểm a, điểm b khoản 2 Điều 17 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển sẽ bị tịch thu phương tiện nếu:
- Không có Giấy đăng ký xe
- Sử dụng Giấy đăng ký xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, không đúng số khung, số máy của xe hoặc bị tẩy xóa mà người dùng không chứng minh được nguồn gốc xuất xứ của phương tiện (như không có giấy tờ, chứng từ chuyển quyền sở hữu xe hoặc giấy tờ, chứng từ nguồn gốc xe hợp pháp)
Vì vậy, việc mang theo đầy đủ Giấy đăng ký xe khi lưu thông giúp người dùng tránh bị xử phạt hành chính.
3.2. Không mang giấy phép lái xe máy
Theo quy định của Nghị định 100/2019/ND-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/ND-CP), việc không có giấy phép lái xe máy sẽ bị xử phạt theo dung tích xi lanh của xe, như sau:
- Người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3: Phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng (theo điểm a, Khoản 5 Điều 21 của Nghị định).
- Người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên: Phạt từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng (theo điểm b, Khoản 7 Điều 21 của Nghị định).
Ngoài ra, nếu người điều khiển xe máy chỉ quên không mang theo giấy phép lái xe mà vẫn có giấy phép hợp lệ, người dùng bị phạt từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng (theo điểm c, Khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/ND-CP).
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mang theo giấy phép lái xe máy không chỉ để tránh phạt tiền mà còn để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định pháp luật.
3.3. Mức phạt đối với giấy chứng nhận bảo hiểm
Theo quy định tại điểm a, Khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, trong trường hợp người điều khiển xe máy không có hoặc không mang theo Giấy chứng nhận Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc còn hiệu lực, người dùng sẽ bị xử phạt từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng.
4. Câu hỏi thường gặp
Giấy tờ xe máy bao gồm những loại chính nào?
Giấy đăng ký xe, bằng lái xe (nếu áp dụng), và giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe.
Tại sao Giấy đăng ký xe máy quan trọng?
Giấy đăng ký xe là bằng chứng về quyền sở hữu của chủ xe, đồng thời hỗ trợ cơ quan chức năng xác minh thông tin khi có vi phạm giao thông hoặc tai nạn.
Mức phạt nếu không mang theo giấy tờ xe máy khi tham gia giao thông là bao nhiêu?
Theo quy định, mức phạt có thể dao động từ 100.000 đồng đến 1.000.000 đồng, tùy thuộc vào việc thiếu giấy đăng ký xe, giấy phép lái xe, hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe.
Hy vọng qua bài viết, Pháp lý xe đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan về Giấy tờ xe máy bao gồm những gì. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Pháp lý xe nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Mail: phaplyxe.vn@gmail.com