Hướng dẫn giấy phép liên vận Việt Nam Campuchia

Bạn đang có nhu cầu vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Campuchia? Để thực hiện hoạt động này, doanh nghiệp cần phải hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép liên vận Việt Nam – Campuchia. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước một về cách thức xin cấp giấy phép, từ việc chuẩn bị hồ sơ đến việc nộp hồ sơ và nhận kết quả.

Hướng dẫn giấy phép liên vận Việt Nam Campuchia

1. Hồ sơ đề nghị cấp giấy phép liên vận Việt Nam Campuchia

Căn cứ theo Điều 31 Nghị định 119/2021/NĐ-CP, quy định về trình tự, thủ tục cấp, cấp lại và thu hồi giấy phép vận tải đường bộ qua biên giới như sau:

Thành phần hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia đối với phương tiện thương mại:

  • Giấy đề nghị cấp, cấp lại giấy phép theo Mẫu số 04 Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 119/2021/NĐ-CP.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô hoặc bản sao giấy hẹn nhận Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô do cơ quan cấp đăng ký cấp, hoặc bản sao từ sổ gốc Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô.
  • Trường hợp phương tiện không thuộc quyền sở hữu của đơn vị kinh doanh vận tải, cần xuất trình thêm bản sao một trong các giấy tờ sau: hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức, cá nhân hoặc hợp đồng dịch vụ giữa thành viên và hợp tác xã, hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh.
  • Bản sao văn bản thông báo khai thác tuyến, văn bản thay thế phương tiện hoặc văn bản bổ sung phương tiện của cơ quan quản lý tuyến, kèm theo hợp đồng đón trả khách tại bến xe khách ở Việt Nam và bến xe khách hoặc nơi đón trả khách ở Campuchia (đối với phương tiện kinh doanh tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam và Campuchia).

Thành phần hồ sơ đề nghị cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia đối với phương tiện phi thương mại:

  • Giấy đề nghị cấp, cấp lại giấy phép theo Mẫu số 05 Phụ lục V ban hành kèm theo Nghị định 119/2021/NĐ-CP.
  • Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô hoặc bản sao giấy hẹn nhận Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô do cơ quan cấp đăng ký cấp, hoặc bản sao từ sổ gốc Giấy chứng nhận đăng ký xe ô tô.
  • Trường hợp phương tiện không thuộc quyền sở hữu của tổ chức, cá nhân, cần xuất trình thêm bản sao hợp đồng thuê phương tiện.
  • Bản sao quyết định cử đi công tác của cơ quan có thẩm quyền đối với xe công vụ.

2. Hướng dẫn giấy phép liên vận Việt Nam Campuchia

Bước 1: Tổ chức, cá nhân, đơn vị kinh doanh vận tải nộp 01 bộ hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép.

  • Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ.
  • Nếu hồ sơ được nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc qua đường bưu điện, cán bộ tiếp nhận sẽ cập nhật thông tin từ các hồ sơ hợp lệ vào hệ thống dịch vụ công trực tuyến của cơ quan cấp phép.
  • Trường hợp hồ sơ cần sửa đổi hoặc bổ sung, cơ quan cấp phép sẽ thông báo cho tổ chức, cá nhân hoặc đơn vị kinh doanh vận tải trực tiếp, qua văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến trong thời hạn 01 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ.

Bước 2: Trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép theo Mẫu số 06 Phụ lục V (đối với phương tiện thương mại) hoặc Mẫu số 07 Phụ lục V (đối với phương tiện phi thương mại) ban hành kèm theo Nghị định 119/2021/NĐ-CP.

  • Trường hợp từ chối cấp phép, cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo bằng văn bản hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến, nêu rõ lý do.

Bước 3: Kết quả sẽ được trả tại trụ sở cơ quan có thẩm quyền, qua đường bưu chính, hoặc qua hình thức trực tuyến theo quy định.

Lưu ý: Nếu Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia hết hạn, bị hư hỏng hoặc mất, tổ chức, cá nhân hoặc đơn vị kinh doanh vận tải cần lập hồ sơ đề nghị cấp lại giấy phép theo các quy định nêu trên.

3. Thẩm quyền cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia

– Tổng cục Đường bộ Việt Nam cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia cho các phương tiện sau:

+ Phương tiện thương mại;

+ Phương tiện phi thương mại của các cơ quan trung ương của Đảng, Quốc hội và Chính phủ; các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các cơ quan thuộc bộ, các cơ quan ngoại giao, các tổ chức chính phủ, các tổ chức chính trị – xã hội, đoàn thể, các tổ chức sự nghiệp ở trung ương.

– Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cấp giấy phép liên vận cho phương tiện phi thương mại của các cơ quan, tổ chức, cá nhân đóng trên địa bàn địa phương.

– Sở Giao thông vận tải địa phương nơi có cửa khẩu biên giới giáp với Campuchia cấp giấy phép liên vận cho phương tiện phi thương mại của các tổ chức, cá nhân đóng trên địa bàn các tỉnh khác của Việt Nam đi qua cửa khẩu tại địa phương mình quản lý.

4. Câu hỏi thường gặp

Tại sao cần có giấy phép liên vận Việt Nam – Campuchia?

  • Giấy phép liên vận là giấy tờ chứng minh phương tiện được phép lưu thông qua lại giữa Việt Nam và Campuchia. Đây là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật hai nước, nhằm đảm bảo an toàn giao thông, kiểm soát hàng hóa và thu thuế.

Những loại phương tiện nào cần xin giấy phép liên vận?

  • Tất cả các loại phương tiện vận tải đường bộ, bao gồm ô tô tải, xe khách, xe container, khi hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách qua lại giữa Việt Nam và Campuchia đều phải có giấy phép liên vận.

Thời gian xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép là bao lâu?

  • Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 05-10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Hy vọng qua bài viết, Pháp lý xe đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Hướng dẫn giấy phép liên vận Việt Nam CampuchiaĐừng ngần ngại hãy liên hệ với Pháp lý xe nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh

Mail: phaplyxe.vn@gmail.com

Bài viết liên quan