Đăng kiểm xe ô tô không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là biện pháp quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của các phương tiện giao thông đường sắt. Hãy cùng Pháp lý xe tìm hiểu về những yêu cầu kiểm định này, chúng ta sẽ có cái nhìn tổng quan về quy trình đăng kiểm xe ô tô, giúp tối ưu hóa sự an toàn và hiệu suất của các phương tiện di chuyển trên đường.
1. Đăng kiểm xe ô tô là gì?
Đăng kiểm xe ô tô là quá trình kiểm tra và xác nhận rằng một chiếc ô tô đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn cần thiết để tham gia giao thông. Quy trình này thường được thực hiện định kỳ, và mục tiêu chính là đảm bảo rằng xe ô tô đáp ứng các yêu cầu về trang thiết bị, khả năng vận hành, và an toàn theo quy định của cơ quan quản lý giao thông hoặc tổ chức kiểm định pháp luật trong mỗi quốc gia.
2. Các hạng mục đăng kiểm xe ô tô
Việc kiểm tra và đánh giá tình trạng An Toàn Kỹ Thuật (ATKT) và Bảo Vệ Môi Trường (BVMT) của xe cơ giới là một quá trình toàn diện, được chia thành 5 công đoạn để đảm bảo sự tổng quan và chi tiết trong quá trình kiểm định:
Công đoạn 1: Kiểm tra nhận dạng và tổng quát
Trong công đoạn này, các hạng mục kiểm tra sẽ tập trung vào việc nhận dạng và đánh giá tổng quát về xe. Bao gồm việc kiểm tra lốp xe, đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu và kiểm tra kích thước thùng xe đối với các loại xe tải.
Công đoạn 2: Kiểm tra phần trên của phương tiện
Tại công đoạn này, việc kiểm tra sẽ tập trung vào các yếu tố như kính chắn gió, gạt nước phun rửa kính, vô lăng lái và trục lái. Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự an toàn và hiệu suất khi vận hành xe.
Công đoạn 3: Kiểm tra hiệu quả phanh và trượt ngang
Công đoạn này sẽ đánh giá hiệu suất của hệ thống phanh chính và phanh tay, cũng như kiểm tra trượt ngang của bánh dẫn hướng. Điều này giúp đảm bảo rằng hệ thống phanh hoạt động mạnh mẽ và xe không trượt ngang quá mức khi phanh.
Công đoạn 4: Kiểm tra môi trường
Trong công đoạn này, các hạng mục kiểm tra sẽ tập trung vào mức độ khói động cơ dầu, còi điện và hệ thống giữ nhiệt độ. Điều này nhằm đảm bảo rằng xe đáp ứng các yêu cầu về môi trường và khí thải.
Công đoạn 5: Kiểm tra phần dưới của phương tiện
Công đoạn cuối cùng sẽ tập trung vào kiểm tra hệ thống treo và giảm xóc, hệ thống truyền động, hệ thống xả và nhiên liệu. Những yếu tố này ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu suất của xe, và việc kiểm tra định kỳ giúp đảm bảo chúng hoạt động mạnh mẽ và hiệu quả.
3. Nội dung các hạng mục đăng kiểm xe
Kiểm tra tổng quát
Trong giai đoạn này, quan trọng nhất là chủ xe cần kiểm tra một số hạng mục sau:
- Lốp xe (vỏ xe): Lắp đúng kích thước lốp theo giấy chứng nhận kiểm định. Không để lốp mòn quá mức độ chỉ báo của nhà sản xuất.
- Đèn chiếu sáng: Phải đảm bảo đèn pha, cốt ở cả hai bên hoạt động đầy đủ. Kiểm tra đèn pha bằng cách đậu xe cách tường khoảng 10m, sau đó bật đèn pha để kiểm tra vùng ánh sáng trên tường, đảm bảo không quá cao hoặc thấp.
- Đèn tín hiệu: Tất cả các loại đèn, bao gồm đèn báo rẽ, đèn phanh, đèn kích thước và đèn lùi, phải sáng khi bật công tắc, và có khả năng nhận biết tín hiệu ở khoảng cách 20m. Nắp chụp đèn không được nứt vỡ.
- Thùng xe (đối với xe tải ben và xe ben): Thùng xe phải tuân thủ kích thước theo giấy chứng nhận kiểm định, không tự ý cơi cao thùng hàng để chở quá tải.
Kiểm tra phần trên ô tô
Khi sử dụng, nếu cảm nhận về ly hợp, tay số vô lăng, hoặc tay lái có vấn đề, chủ xe cần đưa xe vào garage bảo dưỡng, sửa chữa. Dưới đây là một số lưu ý trước khi kiểm định:
- Kính chắn gió: Không được phép có nứt vỡ.
- Gạt nước phun nước rửa kính: Phải hoạt động bình thường.
- Vô lăng lái, trục lái: Ngồi vào ghế lái, lắc đều vô lăng lái và kiểm tra độ rơ dọc và ngang. Sau đó, quay nhẹ vô lăng theo hai hướng và kiểm tra các bánh xe bên trái.
Kiểm tra phanh trên băng thử
Trong giai đoạn kiểm tra này, nguyên nhân không đạt tiêu chuẩn thường là trượt ngang của bánh dẫn hướng lớn, hiệu quả phanh chính thấp, độ lệch giữa 2 bánh xe trên trục của phanh chính quá quy định và hiệu quả phanh tay thấp.
Các chỉ tiêu này có thể được chủ xe kiểm tra trước khi đến kiểm định, bao gồm:
- Trượt ngang của bánh dẫn hướng: Sử dụng 2 lốp trước cùng kiểu hoa lốp, cho xe chạy trên một đoạn đường thẳng và bằng vắng. Khi chạy, chỉ giữ hờ tay lái và di chuyển với tốc độ chậm. Nếu xe vẫn đi thẳng mà không cần đánh lái, đó là đạt yêu cầu.
- Phanh chính (phanh chân): Chạy với vận tốc 30km/h, sau đó đạp thắng để đo quãng đường dừng. Nếu quãng đường phanh vượt quá một mức nhất định, hiệu quả phanh chưa đạt yêu cầu.
Lưu ý rằng khi phanh, thân xe không được lệch sang một bên quá nhiều, và nếu xe lệch ra khỏi làn đường khi phanh, đó có thể là dấu hiệu của sự lệch cân. Ngoài ra, kiểm tra phanh tay cũng cần thực hiện khi xe đậu trên dốc 20%. Nếu xe không trôi, đó là đạt yêu cầu.
Kiểm tra khí thải và tiếng ồn
Các mục kiểm tra trong giai đoạn này bao gồm:
- Còi điện: Xe phải có còi điện, không được sử dụng còi hơi, trừ khi còi hơi nguyên thủy từ nhà sản xuất có âm lượng trong giới hạn cho phép.
- Khí thải của động cơ xăng: Động cơ xăng cần chạy mạnh mẽ và không có mùi xăng sống ở ống xả, đồng thời lên ga phải diễn ra mượt mà.
- Khói động cơ dầu: Với động cơ diesel, kiểm tra khói ở tốc độ vòng quay lớn nhất. Chủ xe cần kiểm tra các bộ phận như cánh quạt gió, dây curoa bơm nước và két nước làm mát để đảm bảo động cơ hoạt động đúng cách.
Kiểm tra phần dưới ô tô
4. Thời hạn đăng kiểm xe ô tô
Theo Quy định mới nhất về thời hạn đăng kiểm xe ô tô không kinh doanh vận tải, chu kỳ đăng kiểm lần đầu là 30 tháng, sau đó duy trì chu kỳ đều đặn 18 tháng một lần. Khi xe đạt mức 7 năm từ ngày sản xuất, chu kỳ kiểm định sẽ được rút ngắn xuống còn 12 tháng. Đối với xe ô tô có hơn 12 năm kể từ ngày sản xuất, chu kỳ kiểm định sẽ là 6 tháng một lần. Quy trình đăng kiểm xe ô tô sẽ bao gồm các bước như sau:
Nộp hồ sơ:
Chủ xe cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đăng ký xe, đăng kiểm cũ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, tờ khai và đóng phí. Việc thanh toán phí có thể được thực hiện nhanh chóng thông qua ứng dụng MoMo. Đối với xe con, phí kiểm định là 240.000đ và lệ phí cấp chứng nhận là 50.000đ.
Chờ kiểm tra xe:
Sau khi nộp hồ sơ, chủ xe sẽ đợi để xe được kiểm tra. Nếu phát hiện vấn đề không đạt yêu cầu, nhân viên đăng kiểm sẽ lưu ý biển số xe và yêu cầu lái xe mang đi sửa chữa. Vì vậy, việc kiểm tra và bảo dưỡng xe trước khi đến đăng kiểm là quan trọng. Trong trường hợp không có vấn đề, thời gian kiểm tra có thể chỉ mất khoảng 5-10 phút.
Đóng phí bảo trì đường bộ:
Nếu xe đáp ứng tiêu chuẩn đăng kiểm, nhân viên đăng kiểm sẽ theo thứ tự đọc biển số xe và hướng dẫn lái xe đóng phí bảo trì đường bộ.
Dán tem đăng kiểm mới:
Sau khi hoàn tất các thủ tục, tài xế sẽ ra xe để đợi dán tem đăng kiểm mới. Họ sẽ nhận lại hồ sơ và có thể rời khỏi cơ sở đăng kiểm.
Quy trình này giúp đảm bảo rằng xe ô tô của bạn được duy trì trong tình trạng an toàn và tuân thủ các quy định giao thông đường bộ hiện hành.
5. Câu hỏi thường gặp
Danh sách các hạng mục đăng kiểm xe ô tô bao gồm những gì?
Trả lời: Danh sách này thường bao gồm lốp xe, đèn chiếu sáng, đèn tín hiệu, thùng xe (đối với xe tải), hệ thống lái và phanh, khí thải, tiếng ồn, và nhiều yếu tố khác.
Tại sao kiểm tra lốp xe là một hạng mục quan trọng trong đăng kiểm xe ô tô?
Trả lời: Lốp xe đúng kích cỡ và trạng thái tốt đảm bảo an toàn khi di chuyển, giảm nguy cơ tai nạn và đảm bảo tuổi thọ của xe.
Hạng mục nào thường được kiểm tra để đánh giá hiệu suất phanh trong quá trình đăng kiểm xe ô tô?
Trả lời: Hiệu suất phanh thường được kiểm tra qua các yếu tố như độ trượt ngang của bánh dẫn hướng, hiệu quả của phanh chính (phanh chân), và khả năng phanh tay của xe.
Hy vọng qua bài viết, Pháp lý xe đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan đến các hạng mục đăng kiểm xe ô tô. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Pháp Lý Xe nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.