Việc đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô là một bước quan trọng đối với các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân muốn tham gia vào ngành nghề vận tải. Thủ tục này không chỉ giúp bạn hợp pháp hóa hoạt động mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của bạn và khách hàng trong suốt quá trình kinh doanh. Bài viết này Pháp lý xe sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô theo đúng quy định của pháp luật.

1. Các loại hình kinh doanh vận tải bằng ô tô
Trước khi đi vào chi tiết thủ tục đăng ký kinh doanh vận tải ô tô, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ về các loại hình kinh doanh vận tải phổ biến hiện nay. Mỗi loại hình có yêu cầu và quy định khác nhau, từ đó giúp bạn xác định đúng đối tượng khách hàng và phương tiện vận tải cần sử dụng.
- Vận tải hành khách: Đây là loại hình chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách, như xe khách, taxi, limousine.
- Vận tải hàng hóa: Dịch vụ này bao gồm các xe vận chuyển hàng hóa như xe tải, xe container, xe chuyên dụng.
- Vận tải hỗn hợp: Kết hợp cả vận tải hàng hóa và hành khách, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngoài ra, theo xu hướng hiện đại đã xuất hiện những hình thức kinh doanh vận tải mới trong ngành như các hãng xe ôm công nghệ Grab, Be, Xanh SM, Gojek,…
Việc xác định loại hình kinh doanh vận tải ô tô là bước đầu tiên quan trọng. Bước tiếp theo là bạn cần phải tuân thủ các yêu cầu và thủ tục cụ thể cho từng loại hình vận tải.
2. Điều kiện để đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô
Để kinh doanh vận tải bằng ô tô, cá nhân, tổ chức phải đáp ứng các điều kiện về mô hình doanh nghiệp, phương tiện, tiêu chuẩn môi trường và người điều khiển phương tiện. Dưới đây là các quy định cụ thể:
2.1. Mô hình đăng ký kinh doanh vận tải
Theo Luật Doanh nghiệp và Nghị định 10/2020/NĐ-CP, đơn vị kinh doanh vận tải có thể đăng ký theo một trong các mô hình sau:
- Công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên): Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ hoặc nhóm cá nhân có vốn đầu tư chung.
- Công ty Cổ phần: Phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, muốn huy động vốn từ nhiều cổ đông.
- Hộ kinh doanh cá thể: Chỉ được sử dụng tối đa 1 xe ô tô để kinh doanh vận tải. Nếu sử dụng từ 2 xe trở lên, bắt buộc phải đăng ký theo mô hình doanh nghiệp.
Ngoài ra, các đơn vị kinh doanh vận tải cần đăng ký mã số thuế, tài khoản ngân hàng và tuân thủ các quy định về kế toán, tài chính trong quá trình hoạt động.
2.2. Điều kiện về phương tiện vận tải
Các phương tiện kinh doanh vận tải bằng ô tô phải đáp ứng các tiêu chí sau:
Tiêu chí 1: Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải
- Xe phải tuân thủ Quyết định 49/2011/QĐ-TTg về lộ trình áp dụng tiêu chuẩn khí thải Euro 4 trở lên đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới.
- Xe cũ tham gia kinh doanh vận tải phải đạt chuẩn khí thải theo lộ trình do Bộ Giao thông Vận tải quy định.
Tiêu chí 2: Trang bị thiết bị giám sát hành trình
- Lắp đặt hộp đen (GPS) để theo dõi hành trình, tốc độ, thời gian hoạt động.
- Dữ liệu từ hộp đen phải được truyền về cơ quan quản lý vận tải theo quy định.
Tiêu chí 3: Đăng kiểm và bảo dưỡng định kỳ
- Xe phải được kiểm định chất lượng kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo chu kỳ do Cục Đăng kiểm Việt Nam ban hành.
- Có tem kiểm định còn hiệu lực khi lưu thông.
2.3. Điều kiện đối với người điều khiển phương tiện
Người lái xe kinh doanh vận tải phải đáp ứng các yêu cầu sau:
- Có giấy phép lái xe phù hợp
- Lái xe taxi, xe dưới 9 chỗ: Phải có GPLX hạng B2 trở lên.
- Lái xe tải, xe khách: Cần có GPLX hạng C, D, E tùy vào loại xe.
- Được cấp chứng chỉ tập huấn kinh doanh vận tải: Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP, tài xế phải hoàn thành khóa tập huấn về kinh doanh vận tải và an toàn giao thông do Sở GTVT tổ chức.
- Đảm bảo sức khỏe theo quy định
- Tài xế phải khám sức khỏe định kỳ, không có các bệnh lý cấm theo quy định của Bộ Y tế đối với người lái xe.
- Không sử dụng chất kích thích, ma túy, rượu bia trong quá trình lái xe.
2.4. Yêu cầu về bảo vệ môi trường trong kinh doanh vận tải
Khi điều khiển phương tiện ô tô để kinh doanh vận tải, chủ phương tiện cần đáp ứng các yêu cầu về bảo vệ môi trường như sau:
- Giảm khí thải, tiếng ồn: Sử dụng nhiên liệu sạch như CNG, LNG, điện (theo lộ trình khuyến khích của Chính phủ); xe phải đạt tiêu chuẩn tiếng ồn theo QCVN 05:2013/BTNMT.
- Quản lý chất thải phương tiện: Xe phải có biện pháp xử lý dầu nhớt, khí thải, nước thải từ hệ thống làm mát theo quy định môi trường.
Tóm lại, để kinh doanh vận tải bằng ô tô, chủ doanh nghiệp phải lựa chọn mô hình phù hợp, đảm bảo phương tiện đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, lắp thiết bị giám sát và tài xế phải có đủ bằng lái, sức khỏe, chứng chỉ nghiệp vụ.
>>> Đọc chi tiết tại: Điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô theo quy định 2024.
3. Hồ sơ đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô

Khi đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện, bước tiếp theo là chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh vận tải ô tô. Hồ sơ này đóng vai trò quan trọng trong việc cơ quan chức năng kiểm tra và cấp phép hoạt động.
3.1. Hồ sơ đăng ký kinh doanh vận tải ô tô
- Đối với doanh nghiệp/hợp tác xã:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp).
- Giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô (do Sở Giao thông Vận tải cấp).
- Giấy phép lái xe của chủ xe hoặc người điều khiển phương tiện (còn hạn sử dụng).
- Giấy đăng ký xe ô tô (xác nhận quyền sở hữu phương tiện).
- Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc.
- Sơ đồ mặt bằng trụ sở (nếu có trụ sở cố định).
- Giấy cam kết bảo vệ môi trường (nếu có yêu cầu).
- Đối với hộ kinh doanh cá thể:
- Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh (do Phòng Tài chính – Kế hoạch UBND cấp huyện cấp).
- Giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô (cấp bởi Sở Giao thông Vận tải).
- Giấy tờ xe, bảo hiểm, kiểm định như doanh nghiệp.
3.2. Giấy tờ bổ sung khi đăng ký vận tải hành khách theo tuyến cố định:
- Phương án khai thác tuyến cố định.
- Văn bản chấp thuận khai thác tuyến của cơ quan có thẩm quyền.
- Hợp đồng khai thác bến xe với đơn vị quản lý bến xe.
- Danh sách xe và lái xe tham gia tuyến.
3.3. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ & thời gian xử lý
- Sở Kế hoạch và Đầu tư: Cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Thời gian xử lý: 3 – 5 ngày làm việc).
- Sở Giao thông Vận tải: Cấp giấy phép kinh doanh vận tải (Thời gian xử lý: 7 – 10 ngày làm việc).
Lưu ý: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ giúp rút ngắn thời gian xử lý và tránh phát sinh thủ tục bổ sung không cần thiết.
4. Quy trình đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô
Đăng ký kinh doanh vận tải ô tô là một quá trình không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi bạn phải tuân thủ các bước rõ ràng và trình tự theo quy định của pháp luật. Sau đây là các bước đăng ký cụ thể mà bạn cần thực hiện. Dưới đây là quy trình đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô chi tiết mà bạn cần tuân thủ:
Bước 1: Thành lập doanh nghiệp
Trước tiên, bạn cần thành lập một doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh. Để thực hiện, bạn cần làm các bước sau:
- Đăng ký tên doanh nghiệp tại Sở kế hoạch và đầu tư địa phương.
- Cung cấp thông tin về người đại diện pháp luật, địa chỉ kinh doanh, ngành nghề kinh doanh.
- Đăng ký mã số thuế, tài khoản ngân hàng và các giấy tờ liên quan.
Bước 2: Đăng ký phương tiện giao thông
Để sử dụng ô tô cho kinh doanh vận tải, bạn cần đăng ký xe tại cơ quan đăng ký xe của địa phương. Cụ thể, bạn sẽ cần thực hiện các bước:
- Cung cấp giấy tờ sở hữu xe: Giấy đăng ký xe, hợp đồng mua bán, hóa đơn giá trị gia tăng (VAT) nếu có.
- Kiểm tra xe: Xe phải qua kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Cấp biển số xe: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số.
Quy định về niên hạn sử dụng xe theo từng loại hình vận tải:
- Xe ô tô chở người đến 9 chỗ (không kinh doanh vận tải): Không giới hạn niên hạn.
- Xe ô tô chở người trên 9 chỗ (kinh doanh vận tải): 20 năm.
- Xe ô tô chở hàng (bao gồm xe tải, container, bán tải…): 25 năm.
- Xe ô tô chở người cải tạo từ xe chở hàng: 17 năm.
Lưu ý: Niên hạn được tính từ năm sản xuất ghi trên giấy tờ xe.
Bước 3: Đăng ký giấy phép kinh doanh vận tải
Tiếp theo, bạn cần xin giấy phép kinh doanh vận tải. Quá trình này bao gồm:
- Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải nơi đăng ký.
- Kiểm tra hồ sơ: Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
- Cấp giấy phép: Sau khi hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp giấy phép kinh doanh vận tải.
Bước 4: Đảm bảo các yêu cầu về bảo hiểm và kiểm định
Trong suốt quá trình kinh doanh, bạn cần phải thực hiện:
- Mua bảo hiểm cho các phương tiện vận tải.
- Kiểm tra xe định kỳ: Các xe kinh doanh vận tải phải được kiểm định định kỳ theo quy định của pháp luật.
Quy trình đăng ký kinh doanh vận tải ô tô có nhiều bước quan trọng, và mỗi bước đều cần thực hiện đúng theo các quy định của pháp luật. Việc tuân thủ quy trình giúp bạn tránh được các sai sót và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.
5. Các lệ phí và khoản phí liên quan
Khi thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh vận tải ô tô, bạn cũng cần nắm rõ các lệ phí và chi phí liên quan. Các khoản chi phí này được quy định tại Thông tư 60/2023/TT-BTC và nó sẽ ảnh hưởng đến ngân sách ban đầu của bạn, vì vậy cần tính toán kỹ lưỡng.
- Lệ phí đăng ký kinh doanh: Tùy vào hình thức đăng ký và quy mô doanh nghiệp mà lệ phí có thể thay đổi.
- Lệ phí cấp phép kinh doanh vận tải: Có thể dao động từ 500.000 đồng đến 1 triệu đồng tùy loại hình vận tải.
- Chi phí kiểm định xe: Phí kiểm định cho mỗi xe có thể từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng tùy vào loại xe.
- Chi phí bảo hiểm: Mức phí bảo hiểm có thể dao động từ vài trăm ngàn đến vài triệu đồng tùy vào loại phương tiện.
Tóm lại, lệ phí đăng ký kinh doanh vận tải ô tô như sau:
- Đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh: 100.000 – 500.000 đồng.
- Cấp Giấy phép kinh doanh: 50.000 – 200.000 đồng.
- Thuế môn bài: 1 – 3 triệu đồng/năm.
- Thuế VAT, TNDN: Tùy địa phương.
Lưu ý: Mức phí có thể khác nhau theo địa phương.
Các khoản chi phí khi đăng ký kinh doanh vận tải ô tô là một yếu tố cần xem xét kỹ lưỡng để lập kế hoạch tài chính hợp lý. Cần lưu ý rằng chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào địa phương và loại hình vận tải.
>>> Xem thêm: Lệ phí cấp giấy phép kinh doanh vận tải theo quy định tại đây.
6. Có thể đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô ở đâu?
Bạn có thể đăng ký kinh doanh vận tải ô tô tại Sở Giao thông Vận tải (GTVT) của tỉnh hoặc thành phố nơi đặt trụ sở kinh doanh.
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:
- Sở GTVT: Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng ô tô.
- Phòng Đăng ký kinh doanh (Sở KH&ĐT): Đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh vận tải.
- Cục Thuế địa phương: Hoàn tất thủ tục thuế sau đăng ký.
Hình thức đăng ký:
- Trực tiếp: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
- Trực tuyến: Qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc trang web của Sở GTVT địa phương.
Bạn nên kiểm tra quy định tại địa phương để chuẩn bị hồ sơ và lệ phí đầy đủ trước khi đăng ký.
7. Quy định và điều kiện cần lưu ý khi kinh doanh vận tải bằng ô tô
Khi bắt đầu hoạt động kinh doanh vận tải bằng ô tô, có một số quy định và điều kiện cần phải tuân thủ nghiêm ngặt. Việc này không chỉ giúp duy trì hoạt động hợp pháp mà còn đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa.
7.1. Quy định chung về kinh doanh vận tải ô tô
Dưới đây là các quy định về kinh doanh vận tải ô tô mà bạn cần biết:
- Đảm bảo chất lượng phương tiện:
- Phương tiện phải được bảo dưỡng định kỳ và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Xe vận tải hành khách, xe container, xe tải nặng phải có giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Lắp đặt thiết bị giám sát hành trình:
- Xe kinh doanh vận tải bắt buộc phải có thiết bị giám sát hành trình hợp chuẩn theo quy định.
- Thiết bị này giúp theo dõi tốc độ, hành trình di chuyển, thời gian lái xe, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
- Dữ liệu từ thiết bị giám sát phải được truyền về cơ quan quản lý để giám sát hoạt động phương tiện.
- Tuân thủ quy định về giờ giấc hoạt động:
- Một số địa phương có quy định giới hạn giờ hoạt động của xe tải hoặc xe khách để giảm ùn tắc giao thông.
- Xe chạy tuyến cố định cần tuân theo giờ xuất bến, lịch trình đã đăng ký.
- Lái xe phải có giấy phép lái xe hợp lệ:
- Lái xe phải có bằng lái phù hợp với loại phương tiện điều khiển và còn hiệu lực.
- Đối với xe khách trên 30 chỗ, tài xế cần có bằng lái hạng E trở lên.
7.2. Nghĩa vụ thuế và bảo hiểm xã hội
Bên cạnh quy định về kinh doanh vận tải bằng ô tô thì người điều khiển phương tiện ô tô kinh doanh vận tải cũng có các nghĩa vụ và bảo hiểm xã hội như sau:
- Chấp hành đầy đủ các nghĩa vụ thuế:
- Doanh nghiệp/hộ kinh doanh vận tải phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng và lệ phí trước bạ theo quy định.
- Cần kê khai và nộp thuế đầy đủ để tránh các vi phạm hành chính.
- Bảo hiểm xã hội cho người lao động:
- Doanh nghiệp vận tải phải tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho lái xe và nhân viên.
- Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động và tuân thủ quy định pháp luật.
Việc tuân thủ đầy đủ các quy định trên giúp hoạt động kinh doanh vận tải ô tô vận hành an toàn, hợp pháp và tránh các rủi ro pháp lý.
8. Những lợi ích khi đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô
Việc đăng ký kinh doanh vận tải ô tô không chỉ giúp bạn hợp pháp hóa hoạt động mà còn mang lại rất nhiều lợi ích, cả về mặt pháp lý và kinh tế. Đây là một phần quan trọng trong việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp của bạn.
- Hoạt động hợp pháp: Đăng ký kinh doanh giúp bạn hoạt động hợp pháp và tránh bị xử phạt.
- Khả năng mở rộng: Được phép mở rộng quy mô và khai thác thêm phương tiện.
- Bảo vệ quyền lợi khách hàng: Cung cấp dịch vụ vận tải chuyên nghiệp và an toàn.
- Tăng cường uy tín: Kinh doanh hợp pháp giúp tăng uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp.
Đăng ký kinh doanh vận tải ô tô giúp bạn có cơ hội phát triển và mở rộng doanh nghiệp một cách bền vững. Đây là bước quan trọng không thể thiếu đối với những ai muốn tham gia vào lĩnh vực vận tải một cách hợp pháp và hiệu quả.
9. Câu hỏi thường gặp
Có thể dùng xe cá nhân để kinh doanh vận tải mà không cần đăng ký doanh nghiệp không?
Không, xe cá nhân muốn kinh doanh vận tải bắt buộc phải đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp.
Nếu đăng ký hộ kinh doanh cá thể thì có bị hạn chế số lượng xe không?
Có, hộ kinh doanh cá thể bị hạn chế tối đa 1 địa điểm kinh doanh và không quá 10 xe.
Nếu tôi không tuân thủ quy định khi đăng ký kinh doanh vận tải ô tô, sẽ gặp phải hậu quả gì?
Nếu bạn không tuân thủ quy định, bạn có thể bị xử phạt hành chính, bị đình chỉ hoạt động kinh doanh hoặc phải chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu có sự cố xảy ra. Hơn nữa, việc không đăng ký kinh doanh hợp pháp sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của bạn và doanh nghiệp.
Thế nào là giấy phép kinh doanh vận tải hợp pháp?
Giấy phép kinh doanh vận tải hợp pháp là giấy chứng nhận mà cơ quan chức năng cấp cho các tổ chức hoặc cá nhân đủ điều kiện kinh doanh vận tải theo các quy định của pháp luật. Giấy phép này sẽ ghi rõ các loại hình vận tải mà bạn được phép thực hiện (hành khách, hàng hóa, hoặc hỗn hợp).
Hy vọng bài viết này, Pháp lý xe đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để có thể thực hiện thành công thủ tục đăng ký kinh doanh vận tải bằng ô tô. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ và tuân thủ quy trình sẽ giúp bạn tránh các sai sót và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ.