Chỉ số tải trọng lốp xe là gì?

Chỉ số tải trọng lốp xe là gì?

Khi lựa chọn lốp xe, nhiều người chỉ quan tâm đến kích thước mà bỏ qua một thông số quan trọng: chỉ số tải trọng lốp. Đây là yếu tố quyết định khả năng chịu tải của lốp, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn khi vận hành. Vậy chỉ số tải trọng lốp xe là gì? Hãy cùng Pháp lý xe tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

chỉ số tải trọng lốp xe
chỉ số tải trọng lốp xe

1. Chỉ số tải trọng lốp xe là gì?

Chỉ số tải trọng lốp (Load Index – LI) là một con số thể hiện khối lượng tối đa mà một chiếc lốp có thể chịu được khi hoạt động ở điều kiện tiêu chuẩn, được hiển thị trên một nhãn trên bề mặt lốp xe và thường được biểu thị bằng một con số và một chữ cái. Chỉ số này được quy định bởi Hiệp hội Lốp & Vành xe châu Âu (ETRTO) và thường được in trên thành lốp.

Ví dụ: Nếu trên lốp ghi “225/60R16 98H”, thì số 98 là chỉ số tải trọng của lốp xe. Con số này thể hiện khả năng chịu tải của lốp trong đơn vị là kg. Vì vậy, lốp với chỉ số tải trọng 98 có khả năng chịu tải trọng tối đa là 750 kg. Điều này có nghĩa rằng mỗi bánh xe được trang bị lốp có chỉ số tải trọng này phải chịu được trọng lượng không vượt quá 750 kg. 

Cách đọc chỉ số tải trọng lốp

Chỉ số tải trọng thường nằm ngay sau thông số kích thước lốp, ví dụ:

205/55R16 91V

  • 205: Bề rộng lốp (mm)
  • 55: Tỷ lệ chiều cao trên bề rộng
  • R16: Đường kính vành xe (inch)
  • 91: Chỉ số tải trọng (tương đương 615 kg)
  • V: Chỉ số tốc độ tối đa

Lưu ý: Để đảm bảo an toàn, hãy luôn chọn lốp có chỉ số tải trọng bằng hoặc cao hơn khuyến nghị của nhà sản xuất xe.

chỉ số tải trọng lốp xe
chỉ số tải trọng lốp xe

2. Bảng tra chỉ số tải trọng lốp

Chỉ số tải trọng chia thành một bảng, và mỗi con số tương ứng với một khả năng chịu tải trọng cụ thể, như sau:

Chỉ số tải trọng lốp xe Khả năng chịu tải trọng
Chỉ số tải trọng 70 335kg
Chỉ số tải trọng 71 345kg
Chỉ số tải trọng 72 355 kg
Chỉ số tải trọng 73 365 kg
Chỉ số tải trọng 74 375 kg
Chỉ số tải trọng 75 387 kg
Chỉ số tải trọng 76 400 kg
Chỉ số tải trọng 77 412 kg
Chỉ số tải trọng 78 425 kg
Chỉ số tải trọng 79 437 kg
Chỉ số tải trọng 80 450 kg
Chỉ số tải trọng 81 462 kg
Chỉ số tải trọng 82 475kg
Chỉ số tải trọng 83 487 kg
Chỉ số tải trọng 84 500 kg
Chỉ số tải trọng 85 515 kg
Chỉ số tải trọng 86 530 kg
Chỉ số tải trọng 87 545 kg
Chỉ số tải trọng 88 560 kg
Chỉ số tải trọng 89 580kg
Chỉ số tải trọng 90 600 kg
Chỉ số tải trọng 91 615kg
Chỉ số tải trọng 92 630 kg
Chỉ số tải trọng 93 650kg
Chỉ số tải trọng 94 670kg
Chỉ số tải trọng 95 690kg
Chỉ số tải trọng 96 710 kg
Chỉ số tải trọng 97 730 kg
Chỉ số tải trọng 98 750 kg
Chỉ số tải trọng 99 775 kg
Chỉ số tải trọng 100 800 kg

Chọn chỉ số tải trọng phù hợp với trọng lượng thực tế của xe và tải trọng dự kiến là quyết định thông minh để đảm bảo an toàn và hiệu suất xe.

3. Tại sao chỉ số tải trọng lốp xe quan trọng

  • Chọn lốp xe có chỉ số tải trọng thấp hơn so với trọng lượng thực tế của xe có thể dẫn đến những tình huống nguy hiểm. Khi tải trọng vượt quá khả năng chịu đựng của lốp, có nguy cơ lốp bị hỏng hoặc thậm chí là nổ. Điều này có thể gây ra tai nạn nghiêm trọng.
  • Lốp xe được thiết kế để hoạt động tốt ở mức tải trọng cụ thể. Chọn lốp có chỉ số tải trọng đúng giúp đảm bảo rằng xe của bạn sẽ có hiệu suất lái xe tốt, bám đường và ổn định trong mọi điều kiện.
  • Khi bạn sử dụng lốp vượt quá tải trọng được đề xuất, lốp sẽ bị mài mòn nhanh hơn. Nếu chọn chỉ số tải trọng lốp xe không phù hợp dẫn đến việc bạn phải thay lốp thường xuyên hơn, làm tăng chi phí bảo dưỡng xe.

Vậy nên khi bạn mua lốp xe mới bạn nên xem xét trọng lượng thực tế của xe và tải trọng dự kiến. Hãy chọn lốp có chỉ số tải trọng cao hơn hoặc bằng trọng lượng cần chịu tải. Nếu bạn thường xuyên chở hàng hoặc có nhu cầu chịu tải trọng lớn hơn, hãy chọn lốp có chỉ số tải trọng cao hơn để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu. Sau khi bạn đã lựa chọn lốp xe với chỉ số tải trọng phù hợp, việc chăm sóc và duy trì chúng là quan trọng để bảo đảm rằng lốp sẽ hoạt động tốt và an toàn trong suốt thời gian sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý:

  • Kiểm tra áp suất lốp thường xuyên: Áp suất lốp cần được duy trì ở mức được đề xuất trong hướng dẫn của nhà sản xuất. Áp suất không đúng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và độ an toàn.
  • Kiểm tra sự mòn lốp: Theo dõi độ mòn của lốp và thay lốp khi cần thiết. Lốp mòn không đều có thể gây ra sự không ổn định trong việc lái xe.
  • Thực hiện quá trình cân bằng và xoắn lốp đều đặn: Cân bằng lốp giúp tránh rung lốp và làm tăng tuổi thọ của chúng. Đảm bảo rằng các lốp đã được cân bằng đúng cách.
  • Tuân thủ tốc độ tối đa: Hãy tuân thủ tốc độ tối đa được chỉ định bởi chỉ số tốc độ trên lốp. Vượt quá tốc độ tối đa có thể làm gia tăng nhiệt độ của lốp, gây hỏng lốp.

4. Câu hỏi thường gặp

Có thể sử dụng lốp có chỉ số tải trọng cao hơn mức khuyến nghị không?

Có. Điều này không gây ảnh hưởng tiêu cực, nhưng không nên chọn lốp có tải trọng thấp hơn vì có thể làm giảm độ an toàn.

Chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ có liên quan không?

Có. Chỉ số tải trọng cho biết lốp chịu được bao nhiêu kg, còn chỉ số tốc độ (Speed Index) cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể vận hành an toàn.

Làm sao để biết xe của tôi cần lốp có tải trọng bao nhiêu?

Kiểm tra sổ hướng dẫn sử dụng xe hoặc nhãn dán thông tin lốp ở cửa xe bên lái.

Chỉ số tải trọng lốp xe là yếu tố quan trọng giúp bạn chọn lốp phù hợp, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất lái xe. Hy vọng những thông tin mà Pháp lý xe cung cấp qua bài viết trên sẽ giải đáp cho độc giả về vấn đề chỉ số tải trọng lốp xe là gì? Trước khi thay lốp, hãy kiểm tra chỉ số này để tránh những rủi ro không đáng có. Nếu bạn chưa chắc chắn về loại lốp phù hợp, hãy tham khảo ý kiến từ chuyên gia hoặc nhà sản xuất xe.

Bài viết liên quan