Giả sử nếu bạn ở nước ngoài và gặp vấn đề về chạy quá tốc độ thì bạn sẽ nói chạy quá tốc độ tiếng anh là gì? Trong tiếng anh, “chạy quá tốc độ” là “speeding”, một từ ngữ đơn giản, dễ đọc và khá phổ biến. Trong bài viết này, Pháp lý xe sẽ cùng bạn tìm hiểu về từ chạy quá tốc độ trong tiếng Anh là gì cùng các vấn đề liên quan khác.
1. Chạy quá tốc độ là gì?
Chạy quá tốc độ là hành vi vi phạm giao thông khi người điều khiển phương tiện vượt qua giới hạn tốc độ tối đa cho phép trên một đoạn đường hoặc khu vực nhất định. Đây là một lỗi phổ biến mà những người điều khiển phương tiện giao thông thường gặp phải. Việc điều khiển xe vượt quá tốc độ đồng nghĩa việc sẽ làm giảm khả năng phản ứng trước những tình huống đột ngột, từ đó sẽ tăng khả năng gặp va chạm và thậm chí gây ra tai nạn khi tham gia giao thông.
Việc chạy quá tốc độ có thể dẫn đến những nguy cơ nghiêm trọng, vì nó làm giảm khả năng phản ứng của người lái xe, tăng quãng đường dừng xe và dễ dẫn đến mất kiểm soát. Ngoài ra, khi xảy ra tai nạn, mức độ thiệt hại và thương tích cũng sẽ nghiêm trọng hơn, hành vi này không chỉ vi phạm quy định giao thông mà còn đe dọa an toàn của bản thân người lái xe và những người tham gia giao thông khác. Do đó, để đảm bảo an toàn, việc tuân thủ giới hạn tốc độ là vô cùng quan trọng vì điều đó giúp giảm thiểu nguy cơ tai nạn và bảo vệ tính mạng mọi người.
Tùy thuộc vào mỗi loại xe khác nhau thì pháp luật đã có những quy định cụ thể về tốc độ mà các phương tiện phải chấp hành để có thể đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông trên đường. Trong trường hợp không chấp hành đúng tốc độ thì pháp luật sẽ quy định lỗi phạt quá tốc độ khác nhau cho từng loại xe.
Như vậy, lỗi phạt quá tốc độ là việc người điều khiển phương tiện điều khiển xe chạy vượt quá tốc độ cho phép.
2. Chạy quá tốc độ tiếng anh là gì?
Chạy quá tốc độ trong tiếng Anh được dịch là “speeding”. Ngoài ra, nếu muốn diễn đạt cụ thể hơn, bạn có thể sử dụng cụm từ “exceeding the speed limit”, có nghĩa là vượt quá giới hạn tốc độ. Cả hai cách đều được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao thông để chỉ hành vi vi phạm quy định về tốc độ tối đa cho phép trên các đoạn đường.
Về cách đọc và cách viết thì hầu hết các quốc gia nói tiếng anh đều viết là: Speeding và đọc là /ˈspiːdɪŋ/. Đây là một từ khá phổ biến và đơn giản mà độc giả có thể ghi nhớ dễ dàng.
>> Tham khảo thêm Người nước ngoài có được thi bằng lái xe máy ở Việt Nam? do Pháp lý xe giải đáp.
3. Các cụm từ liên quan đến chạy quá tốc độ trong tiếng anh
Trong trường hợp bạn quên mất từ đó nói như thế nào hoặc không đủ vốn từ để diễn tả hoàn cảnh của bản thân, bạn có thể sử dụng một số từ dưới đây có liên quan đến “chạy quá tốc độ” trong tiếng Anh:
- Exceeding the speed limit: Cụm từ này diễn tả hành động vượt quá giới hạn tốc độ cho phép, đây là cách diễn đạt chính thức, thường được sử dụng trong văn bản pháp lý.
Ví dụ: You are fined for exceeding the speed limit (Bạn bị phạt vì vượt quá giới hạn tốc độ).
- Speed limit violation: Vi phạm giới hạn tốc độ, hành vi không tuân thủ quy định về tốc độ tối đa cho phép trên đường.
Ví dụ: A speed limit violation can result in a fine and points on your license (Vi phạm giới hạn tốc độ có thể dẫn đến phạt tiền và trừ điểm trên giấy phép lái xe của bạn).
- Speeding ticket: Vé phạt vì chạy quá tốc độ, là hình thức xử phạt chính thức được cảnh sát cấp cho người vi phạm.
Ví dụ: He received a speeding ticket for going 15 miles over the limit (Anh ấy nhận được một vé phạt vì chạy quá tốc độ 15 dặm).
- Breaking the speed limit: Cụm từ này cũng có nghĩa là vượt qua giới hạn tốc độ cho phép.
Ví dụ: The car was caught breaking the speed limit in a residential area (Chiếc xe bị bắt vì vượt quá tốc độ cho phép ở khu vực dân cư).
- Over-speeding: Mọi người ít dùng hơn “speeding” nhưng vẫn được hiểu là vi phạm giới hạn tốc độ.
Ví dụ: Over-speeding on busy roads can lead to dangerous accidents (Chạy quá tốc độ trên những con đường đông đúc có thể gây ra tai nạn nguy hiểm).
- Speed trap: Một khu vực mà cảnh sát sử dụng radar hoặc camera để theo dõi và phạt những người vi phạm tốc độ.
Ví dụ: Be careful, there’s a speed trap just ahead (Hãy cẩn thận, có một khu vực kiểm soát tốc độ phía trước).
- Speeding fine: Khoản tiền phạt mà người vi phạm phải trả khi bị bắt vì chạy quá tốc độ.
Ví dụ: The speeding fine in this area is $200 (Khoản tiền phạt vì chạy quá tốc độ trong khu vực này là 200 đô la).
- Point on your license: Điểm phạt được ghi vào hồ sơ giấy phép lái xe của người vi phạm khi bị bắt vì chạy quá tốc độ.
Ví dụ: He got 3 points on his license for speeding (Anh ấy bị trừ 3 điểm trong giấy phép lái xe vì vi phạm tốc độ).
- Reckless driving: Lái xe liều lĩnh, trong đó chạy quá tốc độ có thể là một phần của hành vi này, đây là hành động lái xe một cách nguy hiểm hoặc không quan tâm đến an toàn.
Ví dụ: Reckless driving, including speeding, can lead to severe accidents (Lái xe liều lĩnh, bao gồm cả chạy quá tốc độ, có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng).
- Toll for speeding: Phí hoặc hình thức xử phạt tài chính dành cho người vi phạm tốc độ ở một số khu vực, đặc biệt là các khu vực có kiểm soát tốc độ nghiêm ngặt.
Ví dụ: The toll for speeding in this area is much higher than in others (Phí phạt vì chạy quá tốc độ trong khu vực này cao hơn các khu vực khác).
Các cụm từ trên giúp mô tả hành vi vi phạm chạy quá tốc độ trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc bị phạt tiền (speeding ticket, speeding fine) đến các hậu quả nghiêm trọng hơn (reckless driving). Những thuật ngữ này rất hữu ích khi thảo luận về giao thông và các quy định liên quan đến tốc độ, giúp bạn hiểu và sử dụng đúng từ vựng khi nói về chạy quá tốc độ trong tiếng Anh.
>> Bạn có biết: Người nước ngoài thi bằng lái xe ở Việt Nam thì cần những giấy tờ gì?
4. Mức phạt vi phạm lỗi chạy quá tốc độ ở một số nước Châu Âu
Tại Việt Nam, quy định về mức xử phạt đối với lỗi chạy quá tốc độ được quy định mức vi phạm tương ứng với loại phương tiện và tốc độ vượt quá tốc độ cho phép. Với các nước khác cũng sẽ có quy định riêng đối với công dân của nước họ và dưới đây là mức phạt về lỗi chạy quá tốc độ ở một số nước Châu Âu mà bạn có thể tham khảo:
- Hy Lạp: Chạy quá tốc độ quy định từ 20km/h sẽ bị phạt tiền 60 USD (1.523.999,10 VND).
- Đức: Chạy quá tốc độ quy định từ 20km/h sẽ bị phạt tiền ít hơn so với Hy Lạp nếu chạy quá tốc độ trên đường cao tốc hoặc đường ngoại thị so với khi ở trong thành phố.
- Áo: Chạy quá tốc độ quy định từ 20km/h sẽ bị phạt tiền 60 USD (1.523.999,10 VND) nếu vi phạm ở ngoài thành phố, nếu vi phạm trên đường cao tốc sẽ bị phạt ít hơn 60 USD.
- Một số quốc gia như Bulgaria, Croatia, Estonia, Ba Lan, Romania và Thổ Nhĩ Kỳ cũng có mức phạt tương đương với nước Áo.
Như vậy, ở mỗi quốc gia sẽ có quy định khác nhau về lỗi chạy quá tốc độ sẽ bị xử phạt như thế nào. Trong đó có thể có những nước đã áp dụng mức phạt cao đối với trường hợp nhẹ để răn đe nhưng cũng có những nước áp dụng thêm những hình phạt bổ sung đối với những trường hợp vi phạm với mức lỗi nặng.
5. Câu hỏi thường gặp
Có sự khác biệt giữa “speeding” và “over-speeding”?
Có. Mặc dù cả hai từ đều chỉ hành vi chạy quá tốc độ, “speeding” là từ phổ biến và thông dụng hơn. “Over-speeding” ít được sử dụng, nhưng đôi khi cũng được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc các tình huống cụ thể.
Có sự khác biệt nào trong cách sử dụng “speeding” ở các quốc gia nói tiếng Anh không?
Không. Không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng từ “speeding” ở các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên, cách diễn đạt cụ thể có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp lý của mỗi quốc gia, ví dụ như mức độ phạt hay quy trình xử lý vi phạm.
Cách phát hiện các “speed trap” khi lái xe là gì?
Các “speed trap” thường được cảnh sát hoặc các cơ quan chức năng sử dụng để theo dõi và xử lý vi phạm tốc độ. Bạn có thể phát hiện chúng qua các biển báo cảnh báo của cảnh sát, hoặc sử dụng ứng dụng như Google Maps, Waze, hay các thiết bị GPS có tính năng cảnh báo tốc độ.
Với việc hiểu rõ về chạy quá tốc độ tiếng anh là gì và các từ vựng liên quan trong tiếng Anh, bạn sẽ có thể nắm bắt tốt hơn các tình huống giao thông và tránh được các vi phạm không đáng có. Nếu bạn còn thắc mắc hay có câu hỏi nào cho Pháp lý xe về vấn đề chạy quá tốc độ hay về nghĩa các từ trong tiếng anh có liên quan, hãy liên hệ với chúng tôi qua số hotline để nhận câu trả lời sớm nhất.