Chạy quá tốc độ có bị giữ bằng là câu hỏi mà nhiều tài xế đặt ra khi điều khiển xe máy hoặc ô tô trên các tuyến đường có giới hạn tốc độ nghiêm ngặt. Việc nắm rõ quy định pháp luật về xử phạt không chỉ giúp tài xế tránh rủi ro pháp lý mà còn nâng cao ý thức an toàn giao thông. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các trường hợp dẫn đến tước giấy phép lái xe, quy trình xử lý vi phạm, và cách phòng tránh. Hãy cùng pháp lý xe tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này.
1. Xe chạy quá tốc độ có bị giữ bằng không?
Chạy quá tốc độ là một trong những vi phạm giao thông phổ biến tại Việt Nam, và việc xe chạy quá tốc độ có bị giữ bằng hay không phụ thuộc vào mức độ vi phạm cũng như loại phương tiện. Căn cứ pháp lý chính là Nghị định 168/2024/NĐ–CP, quy định chi tiết về xử phạt hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ. Dưới đây là phân tích chi tiết về các trường hợp bị tước giấy phép lái xe (thường gọi là “giữ bằng”) khi vi phạm tốc độ.
Tước giấy phép lái xe là hình phạt bổ sung nhằm răn đe và nâng cao ý thức tuân thủ luật giao thông, nhưng không phải mọi trường hợp vượt tốc độ đều dẫn đến việc bị giữ bằng. Mức độ vi phạm, khu vực xảy ra hành vi, và các yếu tố khác sẽ quyết định hình phạt cụ thể. Dưới đây là các khía cạnh cần lưu ý:
- Đối với xe máy, theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP, nếu chạy quá tốc độ từ 5–10km/h, tài xế bị phạt tiền từ 200.000 đến 300.000 đồng. Ở mức vi phạm này, tài xế thường không bị tước giấy phép lái xe, trừ khi vi phạm xảy ra trong khu vực đông dân cư hoặc tái phạm nhiều lần. Quy định này nhằm ưu tiên giáo dục đối với các vi phạm nhẹ, theo Thông tư 32/2023/TT-BCA, nhưng tài xế vẫn cần cẩn trọng để tránh bị xử lý nghiêm khắc hơn.
- Với xe máy chạy quá tốc độ từ 10–20km/h, mức phạt tiền tăng lên 600.000–1.000.000 đồng, và tài xế có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng, theo điểm b khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Vi phạm này thường được ghi nhận ở các khu vực nhạy cảm như nội đô, trường học, hoặc qua hệ thống camera giám sát. Hình phạt bổ sung này áp dụng để đảm bảo an toàn giao thông, đặc biệt khi tốc độ vượt quá giới hạn đáng kể.
- Nếu xe máy chạy quá tốc độ trên 20km/h, mức phạt tiền là 3.000.000–4.000.000 đồng, và việc tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng là bắt buộc, theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP. Vi phạm này thường xảy ra trên các tuyến đường quốc lộ hoặc đường dành riêng cho xe máy, nơi giới hạn tốc độ tối đa là 60–80km/h. Hành vi này được xem là nguy hiểm, có khả năng gây tai nạn nghiêm trọng, nên hình phạt được áp dụng nghiêm khắc.
- Đối với ô tô, theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP, nếu chạy quá tốc độ từ 5–10km/h, tài xế bị phạt 800.000–1.000.000 đồng ở khu vực ngoài đô thị, hoặc lên đến 1.200.000 đồng trong khu đông dân cư. Ở mức vi phạm này, tài xế thường không bị tước giấy phép lái xe, nhưng nếu tái phạm hoặc vi phạm trong khu vực nhạy cảm, cơ quan chức năng có thể xem xét áp dụng hình phạt bổ sung, theo Thông tư 32/2023/TT-BCA
- Ô tô chạy quá tốc độ từ 10–20km/h bị phạt 1.200.000–2.500.000 đồng, và tài xế có thể bị tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng, theo điểm c khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Vi phạm này thường xảy ra trên đường cao tốc hoặc quốc lộ, nơi giới hạn tốc độ là 80–120km/h, và được giám sát chặt chẽ qua camera hoặc radar. Hình phạt bổ sung nhằm răn đe tài xế tránh tái phạm.
- Nếu ô tô chạy quá tốc độ từ 20–35km/h, mức phạt là 4.000.000–6.000.000 đồng, kèm tước giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng, theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP. Với vi phạm trên 35km/h, mức phạt tăng lên 10.000.000–12.000.000 đồng, và tài xế cũng bị tước bằng từ 2 đến 4 tháng, theo khoản 6 Điều 5. Những vi phạm này được xem là nghiêm trọng, có nguy cơ gây tai nạn cao, đặc biệt trên đường cao tốc.
- Trong trường hợp vượt tốc độ gây tai nạn giao thông hoặc hậu quả nghiêm trọng, như thiệt hại về người hoặc tài sản, tài xế có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Ngoài tước giấy phép lái xe, tài xế còn đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc hơn, như phạt tù từ 1–7 năm, tùy mức độ hậu quả. Hình ảnh bắn tốc độ hoặc dữ liệu từ thiết bị đo sẽ là bằng chứng quan trọng trong các trường hợp này.
2. Quy trình xử lý vi phạm vượt quá tốc độ
Khi bị lực lượng cảnh sát giao thông phát hiện chạy quá tốc độ, tài xế cần tuân thủ quy trình xử lý vi phạm để thực hiện đúng nghĩa vụ pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình. Quy trình này được quy định tại Thông tư 32/2023/TT-BCA và Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012. Dưới đây là các bước cụ thể, được giải thích chi tiết để tài xế dễ dàng áp dụng:
- Bước 1: Kiểm tra và lập biên bản vi phạm:Cảnh sát giao thông sử dụng thiết bị đo tốc độ, như radar cầm tay, radar cố định, hoặc camera giám sát, được kiểm định theo Luật Đo lường 2011, để ghi nhận hành vi vượt tốc độ. Tài xế được yêu cầu dừng xe tại khu vực an toàn và xuất trình giấy tờ, bao gồm giấy phép lái xe, giấy đăng ký xe, và chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự (nếu có). Sau khi thông báo lỗi vi phạm và cung cấp bằng chứng (hình ảnh hoặc dữ liệu từ thiết bị đo), cảnh sát lập biên bản theo mẫu quy định. Tài xế cần kiểm tra kỹ thông tin trên biên bản, như thời gian, địa điểm, mức tốc độ vi phạm, và loại phương tiện, trước khi ký xác nhận. Nếu phát hiện sai sót, tài xế có thể yêu cầu chỉnh sửa hoặc ghi ý kiến trực tiếp vào biên bản.
- Bước 2: Nhận quyết định xử phạt: Sau khi lập biên bản, cơ quan chức năng (thường là đội cảnh sát giao thông hoặc cơ quan có thẩm quyền) xem xét và ban hành quyết định xử phạt hành chính, dựa trên Nghị định 168/2024/NĐ–CP. Quyết định nêu rõ mức phạt tiền, hình thức xử phạt bổ sung (như tước giấy phép lái xe từ 1–4 tháng, tùy mức vi phạm), và thời hạn nộp phạt. Quyết định được gửi qua bưu điện hoặc thông báo trực tiếp tại hiện trường. Theo khoản 2 Điều 76 Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, thời hạn nộp phạt tối đa là 7 ngày kể từ ngày nhận quyết định. Tài xế cần lưu ý thời hạn này để tránh bị áp dụng biện pháp cưỡng chế, như tạm giữ phương tiện hoặc phạt bổ sung.
- Bước 3: Thực hiện nộp phạt và nhận lại giấy phép lái xe: Tài xế nộp phạt tại kho bạc nhà nước, ngân hàng, hoặc qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia, theo hướng dẫn trong quyết định xử phạt. Sau khi nộp, cần giữ biên lai để chứng minh đã thực hiện nghĩa vụ. Nếu bị tước giấy phép lái xe, tài xế đến cơ quan chức năng (thường là đội cảnh sát giao thông đã lập biên bản) để nhận lại giấy phép sau thời gian tước (1–4 tháng, tùy mức vi phạm), mang theo biên lai nộp phạt và giấy tờ tùy thân. Việc nộp phạt và nhận lại giấy phép đúng hạn giúp tránh các rủi ro pháp lý phát sinh, như bị ghi nợ hoặc gặp khó khăn khi đăng kiểm xe.
- Bước 4: Khiếu nại hoặc giải trình (nếu cần): Trong trường hợp không đồng ý với biên bản hoặc quyết định xử phạt, tài xế có quyền khiếu nại theo Luật Khiếu nại 2011. Đơn khiếu nại cần nêu rõ lý do, kèm theo bằng chứng như hình ảnh, video, hoặc giấy tờ liên quan, và gửi đến cơ quan ban hành quyết định trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận. Quy trình khiếu nại cần được thực hiện đúng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp. Tài xế có thể nhờ hỗ trợ từ các đơn vị pháp lý để chuẩn bị hồ sơ khiếu nại đầy đủ và chính xác, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ thiết bị đo tốc độ sai lệch hoặc nhầm lẫn thông tin.
>>> Xem thêm bài viết về thông tin trung tâm sát hạch lái xe quận Tân Bình
3. Các biện pháp tránh bị tước giấy phép lái xe do vượt tốc độ
Để tránh bị tước giấy phép lái xe do chạy quá tốc độ, tài xế cần chủ động tuân thủ luật giao thông và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là các gợi ý thiết thực để giảm thiểu rủi ro vi phạm:
- Tài xế cần kiểm tra kỹ các biển báo giới hạn tốc độ trên tuyến đường, đặc biệt ở khu vực nội đô, trường học, bệnh viện, hoặc đường cao tốc. Theo Thông tư 32/2023/TT-BCA, giới hạn tốc độ thường được ghi rõ trên biển báo, như 50km/h trong đô thị hoặc 80–120km/h trên cao tốc. Sử dụng ứng dụng bản đồ hoặc thiết bị GPS có cảnh báo tốc độ giúp điều chỉnh tốc độ kịp thời, tránh vi phạm ngoài ý muốn.
- Bảo dưỡng phương tiện định kỳ, đặc biệt là kiểm tra đồng hồ tốc độ, đảm bảo tài xế nắm chính xác tốc độ thực tế. Theo Cục Đăng kiểm Việt Nam, đồng hồ tốc độ sai lệch quá 5% có thể dẫn đến vi phạm không chủ ý. Tài xế nên đưa xe đến trung tâm đăng kiểm hoặc bảo dưỡng uy tín để kiểm tra và hiệu chỉnh đồng hồ tốc độ, đặc biệt trước khi di chuyển trên các tuyến đường dài hoặc có hệ thống camera giám sát.
- Sử dụng các tính năng hỗ trợ trên ô tô, như hệ thống kiểm soát hành trình (cruise control) hoặc cảnh báo tốc độ, giúp duy trì tốc độ ổn định và tránh vượt quá giới hạn cho phép. Đối với xe máy, tài xế cần quan sát đồng hồ tốc độ thường xuyên và giữ tốc độ ổn định, đặc biệt ở khu vực có biển báo cảnh báo camera hoặc radar. Các tính năng này đặc biệt hữu ích trên đường cao tốc hoặc quốc lộ.
- Tham gia các khóa học lái xe an toàn hoặc cập nhật kiến thức về luật giao thông định kỳ là cách hiệu quả để nâng cao ý thức và kỹ năng điều khiển phương tiện. Nhiều trung tâm đào tạo cung cấp chương trình hướng dẫn về kiểm soát tốc độ, nhận biết khu vực có thiết bị bắn tốc độ, và tuân thủ quy định pháp luật hiện hành. Những khóa học này giúp tài xế xử lý tốt hơn các tình huống giao thông phức tạp và giảm nguy cơ vi phạm.
- Giữ tâm lý bình tĩnh và không chạy quá tốc độ để “tranh thủ” thời gian, đặc biệt trong giờ cao điểm hoặc trên các tuyến đường đông đúc. Theo thống kê của Ủy ban An toàn Giao thông Quốc gia, vượt tốc độ là nguyên nhân chính gây tai nạn giao thông tại Việt Nam. Duy trì tốc độ ổn định không chỉ giúp tránh bị tước giấy phép lái xe mà còn giảm nguy cơ tai nạn, góp phần xây dựng văn hóa giao thông văn minh.
4. Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là các câu hỏi phổ biến liên quan đến việc chạy quá tốc độ có bị giữ bằng, kèm câu trả lời chi tiết để hỗ trợ tài xế:
- Chạy quá tốc độ 5–10km/h có bị tước giấy phép lái xe không?: Theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP, vượt tốc độ 5–10km/h đối với xe máy bị phạt 200.000–300.000 đồng, ô tô bị phạt 800.000–1.200.000 đồng, và thường không bị tước giấy phép lái xe. Tuy nhiên, nếu tái phạm hoặc vi phạm trong khu đông dân cư, tài xế có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung. Kiểm tra biên bản giúp đảm bảo thông tin chính xác.
- Bao lâu thì nhận lại giấy phép lái xe sau khi bị tước?: Thời gian tước giấy phép lái xe là 1–4 tháng, tùy mức vi phạm, theo Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Sau khi hết hạn, tài xế đến cơ quan chức năng, mang biên lai nộp phạt và giấy tờ tùy thân, để nhận lại. Nhận đúng hạn tránh rắc rối pháp lý khi đăng kiểm hoặc gia hạn bằng.
- Làm sao biết thiết bị đo tốc độ chính xác?: Thiết bị đo tốc độ phải được kiểm định định kỳ theo Luật Đo lường 2011. Tài xế có quyền yêu cầu xem giấy chứng nhận kiểm định nếu nghi ngờ độ chính xác. Yêu cầu cần trình bày lịch sự, đúng quy trình, thường trong quá trình khiếu nại, để tránh tranh cãi với cơ quan chức năng.
- Vi phạm vượt tốc độ ảnh hưởng hồ sơ lái xe không?: Vi phạm vượt tốc độ được ghi vào hệ thống quản lý giao thông, theo Thông tư 12/2017/TT-BGTVT. Nếu tái phạm hoặc vượt tốc độ nghiêm trọng (trên 20km/h), hồ sơ lái xe có thể bị ảnh hưởng, gây khó khăn khi gia hạn hoặc cấp lại giấy phép. Tài xế nên kiểm tra hồ sơ định kỳ.
- Có thể nộp phạt vượt tốc độ trực tuyến không?: Có, tài xế có thể nộp phạt qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc ứng dụng ngân hàng, theo hướng dẫn trong quyết định xử phạt. Quy trình này tiết kiệm thời gian và đảm bảo nộp đúng hạn trong 7 ngày. Lưu giữ biên lai điện tử để đối chiếu khi nhận lại giấy phép lái xe.
>>>Xem thêm bài viết về Tổng hợp mẹo thi bằng lái xe hạng C
Xe chạy quá tốc độ có thể bị tước giấy phép lái xe từ 1–4 tháng nếu vượt tốc độ từ 10km/h trở lên, theo Nghị định 168/2024/NĐ–CP với mức phạt từ 200.000–12.000.000 đồng tùy loại phương tiện. Tài xế cần tuân thủ giới hạn tốc độ, kiểm tra biển báo, và bảo dưỡng xe định kỳ để tránh vi phạm. Nếu cần hỗ trợ pháp lý hoặc tư vấn xử lý vi phạm, hãy liên hệ pháp lý xe để được giải đáp nhanh chóng và chuyên nghiệp.