Những quy định khi cải tạo xe cơ giới

Cải tạo xe cơ giới đang trở thành xu hướng được nhiều chủ xe quan tâm để nâng cấp phương tiện theo nhu cầu cá nhân hoặc mục đích sử dụng. Những quy định khi cải tạo xe cơ giới tại Việt Nam được pháp luật quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Cùng Pháp Lý Xe tìm hiểu chi tiết các quy định pháp luật hiện hành để thực hiện cải tạo xe một cách hợp pháp, tránh vi phạm và rủi ro không đáng có.

Những quy định khi cải tạo xe cơ giới

1. Cải tạo xe cơ giới là gì?

Trước khi đi vào các quy định cụ thể, cần hiểu rõ khái niệm cải tạo xe cơ giới để nắm bắt bản chất của hoạt động này. Theo khoản 4 Điều 3 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, cải tạo xe cơ giới là việc thay đổi kết cấu, hình dáng, bố trí, nguyên lý làm việc, thông số hoặc đặc tính kỹ thuật của một phần hoặc toàn bộ hệ thống, tổng thành của xe. Tuy nhiên, việc thay thế hệ thống hoặc tổng thành bằng loại tương tự từ cùng nhà sản xuất không được xem là cải tạo. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ phạm vi áp dụng của các quy định pháp luật.

Cải tạo xe cơ giới có thể bao gồm nhiều hình thức, từ thay đổi ngoại hình, nâng cấp động cơ, đến chuyển đổi mục đích sử dụng. Mỗi loại cải tạo đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật để đảm bảo phương tiện đủ điều kiện tham gia giao thông. Pháp luật Việt Nam, thông qua các văn bản như Thông tư 85/2014/TT-BGTVT và Nghị định 100/2019/NĐ-CP, đã quy định rõ ràng các điều kiện và giới hạn khi thực hiện cải tạo xe. Việc nắm bắt những quy định này không chỉ giúp chủ xe tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng.

Hiểu rõ khái niệm và phạm vi cải tạo xe cơ giới là bước đầu tiên để đảm bảo tuân thủ pháp luật. Các quy định pháp luật không chỉ nhằm kiểm soát hoạt động cải tạo mà còn hướng đến việc bảo vệ môi trường và an toàn giao thông. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các quy định cụ thể, thủ tục cần thiết và những lưu ý quan trọng khi thực hiện cải tạo xe.

2. Những quy định khi cải tạo xe cơ giới

Việc cải tạo xe cơ giới tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt được nêu trong Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, Thông tư 43/2023/TT-BGTVT và Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Những quy định này nhằm đảm bảo xe sau khi cải tạo đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, đồng thời không gây ảnh hưởng đến trật tự giao thông. Dưới đây là các quy định chi tiết mà chủ xe cần nắm rõ trước khi tiến hành cải tạo.

Xe cơ giới sau khi cải tạo phải đảm bảo phù hợp với các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành. Theo Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, mọi hoạt động cải tạo phải được thẩm định thiết kế bởi cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc Sở Giao thông Vận tải. Quá trình này đảm bảo rằng các thay đổi về kết cấu, động cơ hoặc hệ thống khác không làm ảnh hưởng đến an toàn vận hành của xe. Chủ xe cần chuẩn bị hồ sơ thiết kế chi tiết và nộp cho cơ quan chức năng để được phê duyệt trước khi tiến hành thi công.

Một số loại cải tạo bị cấm hoàn toàn để tránh rủi ro về an toàn giao thông. Ví dụ, pháp luật nghiêm cấm cải tạo tăng kích thước khoang chở hành lý của xe chở người hoặc thay đổi kích cỡ lốp, số trục, và vết bánh xe. Ngoài ra, việc cải tạo xe ô tô đầu kéo thành các loại xe cơ giới khác, trừ xe chuyên dùng, cũng không được phép. Những giới hạn này được quy định rõ tại Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT nhằm đảm bảo xe không vượt quá tải trọng cầu đường và giữ được tính ổn định khi vận hành.

Đối với xe đã sử dụng trên 15 năm, pháp luật cấm cải tạo thay đổi mục đích sử dụng, theo khoản 1 Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT. Quy định này nhằm hạn chế việc sử dụng các phương tiện cũ, có nguy cơ không đảm bảo an toàn kỹ thuật, cho các mục đích mới như chở khách hoặc chở hàng nặng. Chủ xe cần kiểm tra kỹ niên hạn của xe trước khi lập kế hoạch cải tạo để tránh vi phạm và mất chi phí không cần thiết.

Trong suốt quá trình sử dụng, mỗi xe cơ giới chỉ được phép cải tạo tối đa một trong hai tổng thành chính (động cơ hoặc khung) và không quá ba hệ thống, chẳng hạn như buồng lái, hệ thống phanh, hoặc hệ thống treo. Quy định này được nêu tại khoản 21 Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT nhằm đảm bảo xe không bị thay đổi quá nhiều, dẫn đến mất đi đặc tính kỹ thuật ban đầu của nhà sản xuất. Chủ xe cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn các hạng mục cải tạo để tuân thủ giới hạn này.

Việc cải tạo phải được thực hiện tại các cơ sở có đăng ký kinh doanh ngành nghề cải tạo xe cơ giới. Sau khi hoàn thành, xe cần được nghiệm thu và cấp Giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật. Theo khoản 5 Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, biên bản nghiệm thu phải có sự tham gia của chủ phương tiện, cán bộ kỹ thuật và lãnh đạo cơ sở cải tạo. Điều này đảm bảo rằng xe sau cải tạo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và pháp lý trước khi đưa vào sử dụng.

Các trường hợp thay đổi nhưng không được xem là cải tạo cũng được quy định rõ tại Thông tư 43/2023/TT-BGTVT. Ví dụ, việc thay thế cụm đèn chiếu sáng phía trước bằng cụm đèn hợp quy hoặc lắp thêm đèn sương mù dạng rời không được coi là cải tạo. Những thay đổi này vẫn cần đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật nhưng không phải trải qua quá trình thẩm định thiết kế phức tạp, giúp chủ xe tiết kiệm thời gian và chi phí.

Nếu không tuân thủ các quy định trên, chủ xe có thể bị xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Cụ thể, khoản 9 Điều 30 quy định mức phạt từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 12.000.000 đến 16.000.000 đồng đối với tổ chức nếu tự ý cải tạo kết cấu, hình dáng, hoặc tính năng sử dụng của xe không đúng thiết kế được phê duyệt. Ngoài ra, chủ xe còn có thể bị tịch thu phương tiện hoặc tước giấy phép lái xe, tùy vào mức độ vi phạm.

3. Thủ tục cải tạo xe cơ giới hợp pháp

Để đảm bảo việc cải tạo xe cơ giới diễn ra hợp pháp và được cấp phép lưu hành, chủ xe cần thực hiện đúng các bước thủ tục theo quy định tại Thông tư 85/2014/TT-BGTVT và Thông tư 43/2023/TT-BGTVT. Quy trình này bao gồm các bước cụ thể, từ chuẩn bị hồ sơ, thẩm định thiết kế, đến thi công và nghiệm thu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để chủ xe dễ dàng thực hiện.

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ thiết kế cải tạo. Chủ xe cần lập hồ sơ thiết kế chi tiết, bao gồm bản vẽ kỹ thuật, thông số kỹ thuật sau cải tạo, và các tài liệu liên quan đến tổng thành hoặc hệ thống sẽ thay đổi. Hồ sơ này được nộp cho Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc Sở Giao thông Vận tải, tùy thuộc vào loại xe và phạm vi cải tạo. Theo khoản 5 Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, cơ quan có thẩm quyền sẽ thẩm định thiết kế trong thời gian quy định, thường từ 5 đến 10 ngày làm việc, để đảm bảo các thay đổi đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và môi trường.

Bước 2: Thực hiện thi công cải tạo tại cơ sở được cấp phép. Sau khi thiết kế được phê duyệt, chủ xe phải đưa phương tiện đến cơ sở cải tạo có đăng ký kinh doanh hợp pháp. Cơ sở này cần có đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo và trang thiết bị phù hợp để thực hiện các thay đổi theo đúng thiết kế đã được phê duyệt. Theo khoản 5 Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, việc thi công phải đảm bảo không làm thay đổi các thông số kỹ thuật ngoài phạm vi được phép.

Bước 3: Nghiệm thu và cấp giấy chứng nhận. Sau khi hoàn thành cải tạo, cơ sở cải tạo sẽ kiểm tra và lập Biên bản nghiệm thu xuất xưởng, có sự tham gia của chủ xe, cán bộ kỹ thuật, và lãnh đạo cơ sở. Xe sau đó được đưa đến trung tâm đăng kiểm để kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Nếu đạt yêu cầu, xe sẽ được cấp Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định, cho phép lưu hành hợp pháp. Quy trình này được quy định chi tiết tại Thông tư 43/2023/TT-BGTVT, đảm bảo tính minh bạch và chặt chẽ.

Bước 4: Đăng ký thay đổi thông tin trên giấy đăng ký xe. Trong trường hợp cải tạo làm thay đổi thông số kỹ thuật hoặc mục đích sử dụng của xe, chủ xe cần đến cơ quan đăng ký xe để cập nhật thông tin trên giấy đăng ký. Theo khoản 2 Điều 6 Thông tư 58/2020/TT-BCA, chủ xe phải khai báo trên trang thông tin điện tử của Cục Cảnh sát giao thông hoặc trực tiếp tại cơ quan đăng ký trước khi thực hiện cải tạo. Việc này đảm bảo thông tin xe trên hệ thống quản lý luôn chính xác.

>>>> Xem thêm tại đây: Mẫu giấy mua bán xe máy không chính chủ

4. Trách nhiệm pháp lý khi vi phạm quy định cải tạo xe

Việc cải tạo xe cơ giới trái phép có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng, từ xử phạt hành chính đến truy cứu trách nhiệm hình sự, tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm. Dưới đây là các trách nhiệm pháp lý mà chủ xe có thể phải đối mặt nếu không tuân thủ quy định.

Theo khoản 9 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, chủ xe thực hiện cải tạo không đúng thiết kế được phê duyệt sẽ bị phạt tiền từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng đối với cá nhân và từ 12.000.000 đến 16.000.000 đồng đối với tổ chức. Ngoài ra, chủ xe còn có thể bị tịch thu phương tiện hoặc tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng, tùy vào mức độ vi phạm. Quy định này nhằm răn đe các hành vi tự ý thay đổi kết cấu xe, gây nguy cơ mất an toàn giao thông.

Trong trường hợp cải tạo xe trái phép dẫn đến tai nạn giao thông gây thiệt hại về người hoặc tài sản, chủ xe có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường dân sự theo Điều 604 Bộ luật Dân sự 2015. Cụ thể, người gây thiệt hại do lỗi cố ý hoặc vô ý phải bồi thường toàn bộ chi phí hợp lý, bao gồm chi phí cứu chữa, thu nhập bị mất, và tổn thất tinh thần. Nếu cả hai bên đều có lỗi, trách nhiệm bồi thường sẽ được phân chia theo mức độ lỗi, theo Điều 617 Bộ luật Dân sự 2015.

Nếu hành vi vi phạm gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, chẳng hạn như tai nạn dẫn đến chết người, chủ xe có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 260 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Mức phạt có thể từ cải tạo không giam giữ đến 1 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 15 năm, tùy vào mức độ thiệt hại và tính chất hành vi. Ngoài ra, người vi phạm còn có thể bị cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 đến 5 năm.

Để tránh các trách nhiệm pháp lý này, chủ xe cần đảm bảo mọi hoạt động cải tạo đều được thực hiện đúng quy định và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Việc hợp tác với các cơ sở cải tạo uy tín và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý, như Pháp Lý Xe, sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

>>>> Xem thêm tại đây: Nhường đường cho người đi bộ được quy định như thế nào?

5. Câu hỏi thường gặp

Cải tạo xe cơ giới có cần xin phép trước không?

Theo khoản 2 Điều 6 Thông tư 58/2020/TT-BCA, chủ xe phải khai báo với cơ quan đăng ký xe trước khi thực hiện cải tạo, trừ các trường hợp không được xem là cải tạo theo Thông tư 43/2023/TT-BGTVT. Việc xin phép bao gồm nộp hồ sơ thiết kế và chờ thẩm định từ Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc Sở Giao thông Vận tải. Quy trình này đảm bảo xe sau cải tạo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

Những loại xe nào không được phép cải tạo?

Theo Điều 4 Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, xe đã sử dụng trên 15 năm không được cải tạo thay đổi mục đích sử dụng. Ngoài ra, xe ô tô đầu kéo không được cải tạo thành các loại xe khác, trừ xe chuyên dùng. Các trường hợp cải tạo tăng kích thước khoang chở hành lý hoặc thay đổi số trục cũng bị cấm để đảm bảo an toàn giao thông.

Mức phạt khi cải tạo xe trái phép là bao nhiêu?

Căn cứ khoản 9 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, cá nhân cải tạo xe trái phép bị phạt từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng, còn tổ chức bị phạt từ 12.000.000 đến 16.000.000 đồng. Ngoài ra, chủ xe có thể bị tịch thu phương tiện hoặc tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng, tùy vào mức độ vi phạm.

Xe sau cải tạo có cần đăng kiểm lại không?

Có, theo Thông tư 85/2014/TT-BGTVT, xe sau cải tạo phải được kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường tại trung tâm đăng kiểm. Nếu đạt yêu cầu, xe sẽ được cấp Giấy chứng nhận kiểm định và Tem kiểm định để lưu hành hợp pháp. Quy trình này đảm bảo xe đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật sau khi thay đổi kết cấu.

Cải tạo xe cơ giới là một hoạt động đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ môi trường. Việc nắm bắt và thực hiện đúng những quy định khi cải tạo xe cơ giới không chỉ giúp chủ xe tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo phương tiện vận hành an toàn, hiệu quả. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn chi tiết hãy liên hệ Pháp Lý Xe để được hướng dẫn tận tình bởi đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm.

 

Bài viết liên quan