Phân loại các loại xe cơ giới hiện nay

Cùng Pháp Lý Xe tìm hiểu về cách phân loại các loại xe cơ giới hiện nay, một chủ đề quan trọng giúp bạn nắm rõ quy định pháp luật và áp dụng đúng trong thực tiễn. Việc hiểu rõ các loại xe cơ giới không chỉ hỗ trợ việc đăng ký, lưu hành mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định giao thông. Hãy cùng khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây.

Phân loại các loại xe cơ giới hiện nay

1. Phân loại các loại xe cơ giới hiện nay

Để hiểu rõ hơn về phân loại các loại xe cơ giới hiện nay, trước tiên cần nắm được khái niệm và cơ sở pháp lý liên quan. Theo quy định tại Luật Giao thông đường bộ 2008 và các văn bản hướng dẫn như Thông tư 58/2020/TT-BCA, xe cơ giới được phân loại dựa trên mục đích sử dụng, cấu trúc kỹ thuật và khối lượng tải trọng. Phần này sẽ trình bày chi tiết từng nhóm xe phổ biến.

Xe ô tô chở người: Đây là nhóm xe phổ biến nhất, được sử dụng để vận chuyển hành khách với số lượng chỗ ngồi khác nhau. Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP, xe ô tô chở người bao gồm xe du lịch, xe buýt và xe taxi. Xe du lịch thường có từ 4 đến 7 chỗ, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm nhỏ, trong khi xe buýt được thiết kế với số lượng chỗ ngồi lớn hơn, phục vụ vận tải công cộng. Đặc biệt, các xe này phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật theo Thông tư 30/2011/TT-BGTVT.

Xe ô tô chở hàng: Nhóm xe này được thiết kế để vận chuyển hàng hóa, bao gồm xe tải, xe đầu kéo và xe chuyên dùng. Theo Thông tư 58/2020/TT-BCA, xe tải được phân loại dựa trên tải trọng, từ xe tải nhẹ (dưới 3,5 tấn) đến xe tải nặng (trên 10 tấn). Xe đầu kéo thường kết hợp với rơ-mooc để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, trong khi xe chuyên dùng như xe chở bê tông, xe cứu hỏa có thiết kế đặc thù phục vụ mục đích cụ thể.

Xe mô tô và xe gắn máy: Đây là phương tiện giao thông cá nhân phổ biến tại Việt Nam, được quy định chi tiết tại Luật Giao thông đường bộ 2008. Xe mô tô có dung tích xi-lanh từ 50cm³ trở lên, trong khi xe gắn máy có dung tích dưới 50cm³. Cả hai loại xe này đều phải đăng ký biển số theo Thông tư 58/2020/TT-BCA và người điều khiển cần có giấy phép lái xe phù hợp (hạng A1, A2). Đặc biệt, xe máy điện cũng thuộc nhóm này, với các tiêu chuẩn riêng về tốc độ và công suất.

Xe cơ giới chuyên dùng: Nhóm xe này bao gồm các loại xe được thiết kế cho các mục đích đặc thù, như xe cần cẩu, xe xúc đào, hoặc xe lu. Theo Thông tư 54/2019/TT-BGTVT, xe cơ giới chuyên dùng phải được kiểm định kỹ thuật trước khi đưa vào sử dụng và chỉ được phép hoạt động trong phạm vi quy định. Những xe này thường không tham gia giao thông công cộng mà hoạt động trong các công trường hoặc khu vực hạn chế.

2. Quy trình đăng ký xe cơ giới theo pháp luật Việt Nam

Việc đăng ký xe cơ giới là bắt buộc để đảm bảo phương tiện được phép lưu hành hợp pháp. Theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP và Thông tư 58/2020/TT-BCA, quy trình đăng ký xe bao gồm các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký xe: Chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ như giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD), hóa đơn mua xe, giấy chứng nhận xuất xưởng và phiếu kiểm định an toàn kỹ thuật. Hồ sơ phải được nộp tại cơ quan công an cấp huyện hoặc cấp tỉnh, tùy thuộc vào loại xe và địa phương. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ giúp quá trình đăng ký diễn ra nhanh chóng, tránh trường hợp phải bổ sung nhiều lần.

Bước 2: Nộp hồ sơ và đóng phí: Sau khi nộp hồ sơ, chủ xe sẽ đóng các khoản phí theo quy định tại Thông tư 229/2016/TT-BTC, bao gồm lệ phí đăng ký và phí cấp biển số. Mức phí dao động tùy thuộc vào loại xe, ví dụ, xe ô tô có mức phí cao hơn xe mô tô. Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra hồ sơ và thông báo thời gian nhận kết quả, thường trong vòng 2-7 ngày làm việc.

Bước 3: Nhận giấy chứng nhận đăng ký và biển số: Khi hồ sơ được duyệt, chủ xe sẽ nhận giấy chứng nhận đăng ký xe và biển số. Đối với xe ô tô, biển số được gắn trực tiếp tại cơ quan đăng ký, trong khi xe mô tô có thể được cấp biển số tạm để tự gắn. Giấy chứng nhận đăng ký là tài liệu quan trọng, cần được mang theo khi lưu hành để xuất trình khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

Bước 4: Kiểm tra và lưu hành xe: Sau khi hoàn tất đăng ký, xe cần được kiểm định định kỳ theo Thông tư 70/2015/TT-BGTVT để đảm bảo an toàn kỹ thuật. Chủ xe cũng cần mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP, nhằm bảo vệ quyền lợi của bản thân và người khác khi xảy ra sự cố giao thông.

3. Các lưu ý khi sử dụng xe cơ giới theo quy định pháp luật

Việc sử dụng xe cơ giới không chỉ đòi hỏi tuân thủ quy định về đăng ký mà còn cần lưu ý các quy định về an toàn giao thông và bảo hiểm. Dưới đây là một số điểm quan trọng mà chủ xe cần ghi nhớ.

Tuân thủ quy định về tốc độ và tải trọng: Theo Luật Giao thông đường bộ 2008, mỗi loại xe cơ giới có giới hạn tốc độ và tải trọng riêng, đặc biệt là xe tải và xe chở người. Vi phạm các quy định này có thể dẫn đến xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, với mức phạt từ vài trăm nghìn đến hàng triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Kiểm định an toàn kỹ thuật định kỳ: Tất cả các loại xe cơ giới, trừ xe mô tô dưới 175cm³, đều phải kiểm định an toàn kỹ thuật theo chu kỳ quy định tại Thông tư 70/2015/TT-BGTVT. Xe ô tô chở người trên 9 chỗ hoặc xe tải cần kiểm định mỗi 6 tháng, trong khi xe cá nhân có thể kiểm định 12-24 tháng/lần. Việc không kiểm định đúng hạn có thể dẫn đến phạt tiền và cấm lưu hành.

Mua bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Theo Nghị định 03/2021/NĐ-CP, bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bắt buộc đối với mọi loại xe cơ giới. Mức bồi thường tối đa có thể lên đến 100 triệu đồng/vụ tai nạn đối với thiệt hại về người. Chủ xe cần đảm bảo hợp đồng bảo hiểm luôn còn hiệu lực để tránh bị xử phạt và đảm bảo quyền lợi khi xảy ra sự cố.

>>>> Xem thêm tại đây: Biển số 59 là của tỉnh nào?

4. Câu hỏi thường gặp

Xe máy điện có thuộc nhóm xe cơ giới không?

Xe máy điện được xem là xe cơ giới theo Luật Giao thông đường bộ 2008, vì chúng sử dụng động cơ điện để di chuyển. Người điều khiển xe máy điện cần có giấy phép lái xe hạng A1 nếu xe có tốc độ tối đa trên 25km/h hoặc công suất động cơ trên 4kW. Ngoài ra, xe máy điện cũng phải đăng ký biển số tương tự xe mô tô.

Xe ô tô chở người và xe chở hàng có gì khác nhau về thủ tục đăng ký?

Thủ tục đăng ký xe ô tô chở người và xe chở hàng cơ bản giống nhau, theo Thông tư 58/2020/TT-BCA. Tuy nhiên, xe chở hàng cần bổ sung giấy chứng nhận kiểm định tải trọng, đặc biệt đối với xe tải nặng hoặc xe đầu kéo. Ngoài ra, xe chở người kinh doanh vận tải như taxi, xe buýt cần đăng ký bổ sung giấy phép kinh doanh vận tải theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP.

Xe cơ giới chuyên dùng có được lưu hành trên đường công cộng không?

Xe cơ giới chuyên dùng như xe cần cẩu, xe xúc đào chỉ được phép hoạt động trong phạm vi công trường hoặc khu vực được cấp phép, theo Thông tư 54/2019/TT-BGTVT. Nếu cần lưu hành trên đường công cộng, xe phải được cấp phép đặc biệt và đảm bảo an toàn kỹ thuật, kèm theo sự hướng dẫn của lực lượng chức năng.

Làm thế nào để biết xe của tôi có cần kiểm định an toàn kỹ thuật?

Theo Thông tư 70/2015/TT-BGTVT, tất cả xe ô tô và một số loại xe mô tô trên 175cm³ phải kiểm định an toàn kỹ thuật định kỳ. Bạn có thể kiểm tra thông tin trên giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc liên hệ cơ quan kiểm định để biết lịch kiểm định cụ thể. Xe mới mua thường được miễn kiểm định trong 1-2 năm đầu, tùy loại xe. 

>>>> Xem thêm tại đây: Dịch vụ đăng ký xe ô tô tại Hà Giang

Việc nắm rõ cách phân loại các loại xe cơ giới hiện nay không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng quy định pháp luật mà còn hỗ trợ trong việc đăng ký, lưu hành và sử dụng phương tiện an toàn. Từ xe ô tô, xe mô tô đến xe cơ giới chuyên dùng, mỗi loại đều có những quy định riêng cần được tuân thủ. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ về các thủ tục pháp lý, hãy liên hệ Pháp Lý Xe để được tư vấn nhanh chóng và chính xác.

 

Bài viết liên quan