Bảo hiểm xe máy là một dịch vụ tài chính không còn xa lạ với người dân, đặc biệt là ở các đô thị lớn. Khi tham gia bảo hiểm, người dân mong muốn được bảo vệ tài sản và sức khỏe trong trường hợp xảy ra rủi ro. Tuy nhiên, một trong những vấn đề mà nhiều người quan tâm nhất chính là mức bồi thường khi xảy ra sự cố. Vậy mức bồi thường của bảo hiểm xe máy được quy định như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên.

1. Có bao nhiêu loại bảo hiểm xe máy?
Hiện nay có 3 loại bảo hiểm xe máy, bao gồm:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe: Đây là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định của Luật Giao thông Đường bộ, người lái xe phải xuất trình khi có yêu cầu kiểm tra giấy tờ. Giá bảo hiểm xe máy bắt buộc được áp dụng theo Phụ lục 1 của Thông tư 04/2021/TT-BTC (chưa bao gồm 10% VAT) như sau: Xe mô tô 2 bánh dưới 50cc và xe máy điện: 55.000 đồng/năm; Xe mô tô 2 bánh trên 50cc: 60.000 đồng/năm; Các loại mô tô 3 bánh và xe gắn máy khác: 290.000 đồng/năm.
- Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe: Bảo hiểm này bảo vệ người đi xe trong trường hợp xảy ra tai nạn. Chủ xe có thể mua bảo hiểm cho người lái và người ngồi sau. Đây là loại bảo hiểm tự nguyện, không bắt buộc và không có giá trị pháp lý khi Cảnh sát Giao thông kiểm tra giấy tờ.
- Bảo hiểm thân xe: Loại bảo hiểm này không áp dụng cho xe máy. Đây cũng là bảo hiểm tự nguyện và không có giá trị pháp lý khi cơ quan chức năng yêu cầu kiểm tra giấy tờ.
2. Mức bồi thường của bảo hiểm xe máy
Theo điểm a khoản 3 Điều 14 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, mức trách nhiệm bảo hiểm đối với thiệt hại về sức khỏe và tính mạng do xe máy gây ra là 150 triệu đồng/người/vụ tai nạn. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bồi thường dựa trên mức độ thương tật, thiệt hại hoặc theo thỏa thuận của các bên, nhưng không vượt quá 150 triệu đồng.
- Căn cứ theo Phụ lục I ban hành kèm Nghị định 03/2021/NĐ-CP, mức bồi thường cụ thể như sau:
Thiệt hại về sức khỏe, tính mạng:
- Người bị thiệt hại tử vong hoặc tổn thương não dẫn đến sống thực vật: Bồi thường tối đa 150 triệu đồng.
- Bồi thường theo mức độ thương tật: Số tiền bồi thường được tính theo công thức:Số tiền bồi thường = Tỷ lệ tổn thương x Mức trách nhiệm bảo hiểm.Tỷ lệ tổn thương đối với Xương sọ và hệ Thần kinh:
- Chạm sọ: Tỷ lệ thương tật 6% – 10%.
- Mẻ sọ dưới 3cm, có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 11% – 15%.
- Mẻ sọ từ 3cm trở lên, có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 16% – 20%.
- Mất xương bản ngoài dưới 3cm², có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 16% – 20%.
- Mất xương bản ngoài từ 3cm² trở lên, có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 21% – 25%.
- Khuyết sọ đáy chắc dưới 3cm², có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 21% – 25%.
- Khuyết sọ đáy chắc từ 3cm² đến 5cm², có tổn thương trên điện não: Tỷ lệ thương tật 26% – 30%.
Ví dụ: Mất xương bản ngoài với tỷ lệ thương tật 18%, số tiền bồi thường sẽ là 18% x 150 triệu đồng = 27 triệu đồng.
Thiệt hại về tài sản:
- Theo khoản 2 Điều 4 Thông tư 04/2021/TT-BTC, mức trách nhiệm bảo hiểm đối với tài sản do xe máy gây ra là 50 triệu đồng/vụ tai nạn.
- Theo điểm b khoản 3 Điều 14 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, mức bồi thường thiệt hại về tài sản sẽ được xác định dựa trên thiệt hại thực tế và mức độ lỗi của người được bảo hiểm, nhưng không vượt quá 50 triệu đồng/vụ.
3. Đối tượng nào được nhận tiền từ bảo hiểm xe máy?
Căn cứ khoản 1 Điều 14 Nghị định 03/2021/NĐ-CP, đối tượng được nhận tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm là:
– Chủ xe cơ giới hoặc người lái xe có trách nhiệm dân sự được bảo hiểm: Được bồi thường số tiền mà người này đã bồi thường hoặc sẽ phải bồi thường cho người bị thiệt hại.
– Người bị thiệt hại hoặc người thừa kế (người bị thiệt hại chết) hoặc người đại diện của họ: Được doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường nếu người được bảo hiểm chết.
– Trong trường hợp, lỗi hoàn toàn đến từ bên thứ ba. Công ty bảo hiểm chỉ bồi thường tối đa bằng 50% mức quy định.
4. Câu hỏi thường gặp
Những trường hợp nào được bảo hiểm bồi thường?
- Trả lời: Bảo hiểm xe máy thường bồi thường cho các trường hợp như:
- Thiệt hại về sức khỏe, tính mạng của người thứ ba do xe máy gây ra.
- Thiệt hại về tài sản của người thứ ba do xe máy gây ra (trong một số trường hợp).
- Chi phí sửa chữa hoặc thay thế xe máy trong trường hợp có bảo hiểm vật chất.
Thời gian xử lý hồ sơ bồi thường mất bao lâu?
- Trả lời: Thời gian xử lý hồ sơ bồi thường có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp và công ty bảo hiểm. Tuy nhiên, thông thường, quá trình này sẽ mất từ 5-10 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ đầy đủ.
Hồ sơ cần thiết để yêu cầu bồi thường gồm những gì?
- Trả lời: Để yêu cầu bồi thường, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:
- Giấy chứng nhận bảo hiểm.
- Biên bản ghi nhận hiện trường tai nạn.
- Hóa đơn chi phí sửa chữa hoặc giấy khám bệnh.
- Các giấy tờ tùy thân khác theo yêu cầu của công ty bảo hiểm.
Hy vọng qua bài viết, Pháp lý xe đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về vấn đề Mức bồi thường của bảo hiểm xe máy. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Pháp lý xe nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: 39 Hoàng Việt, Phường 04, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
Mail: phaplyxe.vn@gmail.com