Tốc độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn của người tham gia giao thông. Chính vì vậy, các quy định mức phạt quá tốc độ là rất nghiêm ngặt. Trong bài viết này, Pháp lý xe sẽ cùng tìm hiểu quy định về mức phạt khi vi phạm tốc độ trên các tuyến đường giao thông.
1. Rủi ro khi điều khiển xe chạy quá tốc độ
Khi điều khiển xe chạy quá tốc độ, có thể gặp phải nhiều rủi ro nguy hiểm, không chỉ ảnh hưởng đến chính người lái xe mà còn đe dọa an toàn của những người tham gia giao thông khác. Dưới đây là một số rủi ro chính khi lái xe vượt quá tốc độ:
- Giảm khả năng phản ứng: Khi chạy quá tốc độ, thời gian phản ứng của người lái xe sẽ giảm đi đáng kể. Điều này làm cho người lái khó khăn trong việc xử lý tình huống bất ngờ như vật cản, phương tiện giao thông khác đột ngột thay đổi hướng, hoặc các điều kiện thời tiết xấu.
- Tăng nguy cơ tai nạn: Khi xe chạy quá tốc độ, quãng đường phanh sẽ dài hơn, dẫn đến khả năng không kịp dừng xe khi gặp chướng ngại vật hoặc tình huống bất ngờ. Điều này làm tăng khả năng xảy ra tai nạn, đặc biệt là va chạm với các phương tiện khác.
- Mất kiểm soát phương tiện: Lái xe với tốc độ cao có thể khiến người điều khiển mất kiểm soát, đặc biệt khi vào các khúc cua, đường trơn trượt hoặc khi gặp phải các điều kiện đường xá xấu. Mất kiểm soát có thể dẫn đến việc lật xe hoặc va chạm mạnh.
Tóm lại, việc tuân thủ giới hạn tốc độ không chỉ giúp bảo vệ bản thân và những người tham gia giao thông khác mà còn giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
2. Quy định mức phạt quá tốc độ là bao nhiêu?
Theo quy định tại Nghị định 168/2024/NĐ-CP, việc chạy quá tốc độ tùy vào mức độ và loại phương tiện mà có các mức phạt khác nhau:
Phương tiện | Mức độ quá tốc độ | Mức phạt |
Xe ô tô, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ và các loại xe tương tự xe ô tô | Từ 05km/h – dưới 10km/h | 800.000 đồng – 1.000.000 đồng |
Từ 10km/h – 20km/h | 4.000.000 đồng – 6.000.000 đồng, trừ 02 điểm giấy phép lái xe | |
Trên 20km/h – 35km/h | 6.000.000 đồng – 8.000.000 đồng, trừ 04 điểm giấy phép lái xe | |
Trên 35km/h | 12.000.000 đồng – 14.000.000 đồng, trừ 06 điểm giấy phép lái xe | |
Chạy quá tốc độ đuổi nhau trên đường bộ | 40.000.000 đồng – 50.000.000 đồng, tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 10 tháng đến 12 tháng | |
Xe mô tô, xe gắn máy, các loại xe tương tự xe mô tô và các loại xe tương tự xe gắn máy | Từ 05km/h – dưới 10km/h | 400.000 – 600.000 đồng |
Từ 10km/h – 20km/h | 800.000 – 1.000.000 đồng | |
Trên 20km/h | 6.000.000 – 8.000.000 đồng | |
Xe máy chuyên dùng | Từ 05km/h – dưới 10km/h | 800.000 – 1.000.000 đồng |
Từ 10km/h – 20km/h | 1.000.000 – 2.000.000 đồng | |
Trên 20km/h | 3.000.000 – 5.000.000 đồng |
>>>> Xem thêm chạy quá tốc độ 71/60km phạt bao nhiêu
3. Tốc độ tối đa cho phép khi tham gia giao thông
Căn cứ theo Thông tư 38/2024/TT-BGTVT, tốc độ tối đa cho phép của mỗi loại xe khi tham gia giao thông được quy định như sau:
Loại xe | Khu vực | Tốc độ khai thác tối đa đối với đường đôi; đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên (km/h) | Tốc độ khai thác tối đa đối với đường hai chiều; đường một chiều có một làn xe cơ giới (km/h) |
Các loại xe cơ giới, trừ xe máy chuyên dùng, xe gắn máy, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ | Khu vực đông dân cư | 60 | 50 |
Xe ô tô chở người đến 28 chỗ không kể chỗ của người lái xe (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải không lớn hơn 3,5 tấn | Ngoài khu vực đông dân cư | 90 | 80 |
Xe ô tô chở người trên 28 chỗ không kể chỗ người lái xe (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải trên 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) | Ngoài khu vực đông dân cư | 80 | 70 |
Xe buýt; ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc (trừ ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc xi téc); xe mô tô; ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông lưu động) | Ngoài khu vực đông dân cư | 70 | 60 |
Ô tô kéo rơ moóc; ô tô kéo xe khác; ô tô trộn vữa, ô tô trộn bê tông lưu động, ô tô xi téc, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc xi téc, ô tô kéo theo rơ moóc xi téc) | Ngoài khu vực đông dân cư | 60 | 50 |
Xe máy chuyên dùng, xe gắn máy và các loại xe tương tự | Trừ đường cao tốc | 40 | 40 |
Xe chở người bốn bánh có gắn động cơ | Trừ đường cao tốc | 30 | 30 |
Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ | Trừ đường cao tốc | 50 | 50 |
Chủ xe cần nắm chắc các quy định về tốc độ tối đa khi điều khiển phương tiện giao thông, tránh các hình phạt không đáng có.
4. Câu hỏi thường gặp
Có phải các thiết bị đo tốc độ luôn chính xác?
Không. Mặc dù các thiết bị đo tốc độ như radar hay camera giám sát thường được thiết kế để đo chính xác, nhưng đôi khi có thể xảy ra sai sót do điều kiện thời tiết, lỗi kỹ thuật hoặc vị trí đặt thiết bị.
Có phải chỉ có những xe tải lớn mới bị cấm chạy quá tốc độ?
Không. Tất cả các phương tiện, không phân biệt loại xe, đều phải tuân thủ giới hạn tốc độ được quy định. Việc chạy quá tốc độ có thể áp dụng cho cả xe con, xe tải, xe khách, và các loại phương tiện khác.
Có phải chạy quá tốc độ trên các tuyến đường cao tốc là hợp pháp nếu không có biển báo giới hạn?
Không. Dù không có biển báo giới hạn tốc độ, người lái xe vẫn phải tuân thủ các quy định chung về tốc độ tối đa được phép chạy trên các tuyến đường cao tốc, tùy theo quốc gia hoặc khu vực. Tốc độ tối đa thường được quy định theo loại đường và điều kiện giao thông.
Việc tuân thủ quy định về tốc độ không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn góp phần vào việc đảm bảo an toàn chung cho cộng đồng. Mức phạt quá tốc độ là lời nhắc nhở về việc cần thiết phải tuân thủ luật giao thông để hạn chế tai nạn và bảo vệ tính mạng. Nếu vẫn còn nhiều thắc mắc chưa được giải đáp, các bạn đừng ngần ngại mà bình luận phía dưới để Pháp lý xe hỗ trợ nhanh nhất nhé.