Bạn có biết khi nào xe không chính chủ sẽ bị phạt theo quy định pháp luật? Việc sử dụng xe không đứng tên mình có thể khiến nhiều người lo lắng về mức phạt và điều kiện xử lý. Trong bài viết này, Pháp Lý Xe sẽ giúp bạn hiểu rõ phạt xe không chính chủ trong trường hợp nào, mức phạt cụ thể và cách tránh vi phạm để yên tâm khi tham gia giao thông.

1. Định nghĩa xe không chính chủ
Xe không chính chủ là thuật ngữ thường dùng để chỉ việc sử dụng phương tiện mà thông tin trên giấy đăng ký xe không khớp với người đang sở hữu hoặc sử dụng thực tế. Điều này thường xảy ra khi mua bán, tặng cho, thừa kế xe nhưng không thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định pháp luật.
Xe không chính chủ có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Mua bán nhưng chưa sang tên đổi chủ: Chủ phương tiện cũ đã bán xe cho người khác nhưng người mua chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu theo quy định pháp luật.
- Xe được tặng, cho, thừa kế nhưng chưa làm thủ tục: Phương tiện được chuyển giao giữa người thân, bạn bè, hoặc theo diện thừa kế mà chưa đăng ký lại thông tin sở hữu.
- Xe mượn hoặc thuê: Người điều khiển phương tiện không phải là chủ sở hữu hợp pháp nhưng đang sử dụng xe theo dạng mượn hoặc thuê từ cá nhân, tổ chức.
- Xe công ty hoặc cơ quan tổ chức: Một số cá nhân sử dụng xe thuộc sở hữu của doanh nghiệp, cơ quan nhà nước nhưng giấy tờ xe vẫn đứng tên đơn vị, không phải cá nhân sử dụng trực tiếp.
2. Quy định xử phạt xe không chính chủ

Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, hành vi không làm thủ tục cấp chứng nhận đăng ký xe, biển số xe khi thay đổi chủ sở hữu sẽ bị xử phạt như sau:
- Đối với xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
- Tổ chức: Phạt tiền từ 1.600.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
- Đối với xe ô tô, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe máy chuyên dùng và các loại xe tương tự:
- Cá nhân: Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng.
- Tổ chức: Phạt tiền từ 8.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.
Ngoài ra, chủ xe còn bị buộc làm thủ tục đổi, thu hồi, cấp mới chứng nhận đăng ký xe, biển số xe, giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường theo quy định (trừ trường hợp bị tịch thu phương tiện).
>>> Tham khảo: Mức phạt lỗi xe không chính chủ năm 2024 là bao nhiêu?
3. Trường hợp nào bị phạt lỗi xe không chính chủ?
Việc xác minh và xử phạt lỗi xe không chính chủ được thực hiện trong các trường hợp sau:
- Thông qua công tác điều tra, giải quyết vụ tai nạn giao thông: Khi xảy ra tai nạn, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và phát hiện nếu có vi phạm liên quan đến việc không sang tên đổi chủ.
- Qua công tác đăng ký xe: Trong quá trình đăng ký hoặc kiểm tra định kỳ, nếu phát hiện xe không thực hiện thủ tục sang tên khi thay đổi chủ sở hữu, sẽ bị xử phạt.
- Qua công tác xử lý vi phạm hành chính tại trụ sở đơn vị: Khi xử lý các vi phạm khác, nếu phát hiện xe không chính chủ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xử phạt.
Lưu ý: Việc mượn xe của người thân, bạn bè để sử dụng không bị coi là vi phạm “xe không chính chủ” và không bị xử phạt.
4. Thủ tục sang tên đổi chủ khi mua bán, tặng cho xe
Để tránh vi phạm lỗi xe không chính chủ, khi mua bán, tặng cho xe, cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ sang tên xe
- Giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe (hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế).
- Giấy đăng ký xe bản gốc.
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
- Giấy chứng nhận đăng kiểm (đối với ô tô).
- Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng
- Đối với xe mô tô, xe gắn máy: Nộp tại Công an cấp huyện nơi cư trú.
- Đối với ô tô: Nộp tại Phòng Cảnh sát giao thông Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
- Bước 3: Đóng lệ phí trước bạ và phí đăng ký xe
Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ hướng dẫn đóng các khoản phí liên quan.
- Bước 4: Nhận giấy chứng nhận đăng ký xe mới
Sau khi hoàn tất các thủ tục và đóng phí, chủ xe sẽ nhận được giấy chứng nhận đăng ký xe mới.
Lưu ý: Theo quy định, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chuyển quyền sở hữu xe, chủ xe mới phải thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ. Nếu quá thời hạn này mà không thực hiện, sẽ bị xử phạt theo mức phạt đã nêu trên.
>>> Bạn cần biết: Mức phạt chậm sang tên xe máy bao nhiêu tiền?
5. Hậu quả của việc không sang tên đổi chủ
Việc không thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định có thể gây ra nhiều hậu quả pháp lý và thực tiễn nghiêm trọng, bao gồm:
- Bị xử phạt hành chính: Như đã đề cập, cá nhân và tổ chức không thực hiện sang tên đổi chủ trong thời gian quy định sẽ bị phạt tiền tùy theo loại phương tiện.
- Khó khăn trong giao dịch mua bán sau này: Xe không chính chủ khó có thể mua bán hợp pháp vì cần có đầy đủ giấy tờ hợp lệ để sang tên cho chủ mới.
- Không thể thực hiện các thủ tục bảo hiểm: Nhiều công ty bảo hiểm sẽ từ chối bồi thường nếu xe không đăng ký chính chủ.
- Gặp khó khăn khi đăng kiểm xe: Từ năm 2025, quy định mới yêu cầu xe khi đi đăng kiểm phải có thông tin đăng ký chính chủ, nếu không sẽ bị từ chối kiểm định.
- Rủi ro pháp lý khi xảy ra tai nạn: Nếu xe gây tai nạn nhưng không chính chủ, cơ quan chức năng sẽ điều tra và xử lý vi phạm liên quan, có thể kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.
6. Câu hỏi thường gặp
Có cách nào kiểm tra xe mình có chính chủ hay không?
Có. Bạn có thể tra cứu thông tin chủ sở hữu xe thông qua Cục Đăng kiểm Việt Nam hoặc cơ quan công an giao thông địa phương.
Mua xe cũ nhưng chưa sang tên có bị tịch thu không?
Không bị tịch thu, nhưng bạn có thể bị xử phạt vì không làm thủ tục đăng ký sang tên đúng thời hạn theo quy định.
Thời gian tối đa để sang tên xe chính chủ là bao lâu?
Theo quy định, trong vòng 30 ngày kể từ khi mua bán, tặng cho, thừa kế, người nhận xe phải làm thủ tục sang tên đổi chủ.
Trên đây là những thông tin quan trọng về vấn đề phạt xe không chính chủ trong trường hợp nào theo quy định hiện hành. Nếu còn thắc mắc về mức phạt hoặc quy trình sang tên đổi chủ, hãy cập nhật thông tin mới nhất từ các bài viết tiếp theo của Pháp Lý Xe hoặc trực tiếp liên hệ với chúng tôi để tuân thủ đúng luật và đảm bảo quyền lợi của mình.