Theo quy định đi xe máy không bằng lái phạt bao nhiêu?

Việc điều khiển xe máy mà không có giấy phép lái xe là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt. Tuy nhiên, mức phạt cụ thể như thế nào vẫn là câu hỏi của nhiều người. Việc hiểu rõ mức phạt sẽ giảm thiểu hành vi đi xe máy không bằng lái. Hãy cùng Pháp lý xe tìm hiểu về mức phạt khi đi xe máy mà không có bằng lái qua bài viết dưới đây nhé. 

Theo quy định đi xe máy không bằng lái phạt bao nhiêu

1. Giới thiệu về bằng lái xe 

Bằng lái xe (hay còn gọi là giấy phép lái xe) là một loại giấy tờ pháp lý chứng nhận một cá nhân đủ điều kiện và có khả năng điều khiển phương tiện giao thông trên đường. Bằng lái xe là yêu cầu bắt buộc đối với mọi người khi tham gia giao thông bằng các phương tiện như xe máy, ô tô, xe tải, v.v., nhằm đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ các quy định của pháp luật.

Để nhận được bằng lái xe, người dân trước hết cần phải đạt đến độ tuổi nhất định được điều khiển phương tiện giao thông. Dựa theo khoản 1 Điều 59 Luật Trật tự an toàn giao thông 2024, dưới đây là bảng hệ thống độ tuổi được cấp giấy phép lái xe cho từng hạng xe nhất định:   

Độ tuổi  Hạng giấy phép lái xe được cấp 
Đủ 16 tuổi trở lên  Được điều khiển xe gắn máy nhưng chưa được thi sát hạch, cấp giấy phép lái xe 
Đủ 18 tuổi trở lên  Được cấp giấy phép lái xe hạng A1, A, B1, B, C1, được cấp chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ để điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ
Đủ 21 tuổi trở lên  Được cấp giấy phép lái xe hạng C, BE
Đủ 24 tuổi trở lên  Được cấp giấy phép lái xe hạng D1, D2, C1E, CE
Đủ 27 tuổi trở lên Được cấp giấy phép lái xe hạng D, D1E, D2E, DE
Đủ 57 tuổi đối với nam, đủ 55 tuổi đối với nữ  Độ tuổi tối đa của người lái xe ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 29 chỗ (không kể chỗ của người lái xe), xe ô tô chở người giường nằm 

Với các quy định chặt chẽ về độ tuổi và hạng giấy phép lái xe, việc cấp giấy phép lái xe không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn bảo vệ an toàn giao thông, giúp người tham gia giao thông có đủ khả năng và trách nhiệm trong việc điều khiển phương tiện.

2. Theo quy định đi xe máy không bằng lái phạt bao nhiêu?

Căn cứ theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, hành vi đi xe máy không bằng lái sẽ bị xử phạt như sau: 

 

Hành vi  Mức phạt 
Người điều khiển xe không mang theo giấy phép lái xe 200.000 – 300.000 đồng 
Không có giấy phép lái xe – 2.000.000 – 4.000.000 đồng (đối với xe có dung tích xi lanh đến 125 cm3 hoặc có công suất động cơ điện đến 11 kW) 

– 6.000.000 – 8.000.000 đồng (đối với xe có dung tích xi-lanh trên 125 cm3 trở lên hoặc có công suất động cơ điện trên 11 kW) 

Vì vậy, việc đi xe máy mà không có bằng lái không chỉ vi phạm quy định giao thông mà còn có thể dẫn đến mức phạt khá nặng. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác, bạn nên tuân thủ đầy đủ các quy định và luôn mang theo bằng lái khi tham gia giao thông.

>>>> Xem thêm mức phạt chở hàng cồng kềnh 

3. Các quy định về bằng lái xe 

Theo Luật Trật tự an toàn giao thông 2024, có các quy định về bằng lái xe mà chủ xe cần lưu tâm như sau:

3.1. Điểm bằng lái xe 

Điểm giấy phép lái xe là một hệ thống đánh giá khả năng của người lái xe trong việc tuân thủ các quy tắc giao thông, nhằm đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông. Theo Điều 58 Luật Trật tự an toàn giao thông 2024, điểm của giấy lái xe được quy định như sau: 

  • Giấy phép lái xe bao gồm 12 điểm mỗi năm. 
  • Số điểm trừ mỗi lần vi phạm tùy thuộc tính chất, mức độ của hành vi vi phạm pháp luật về trật tự, an toàn giao thông đường bộ.
  • Trường hợp giấy phép lái xe chưa bị trừ hết điểm hoặc không bị trừ điểm trong thời hạn 12 tháng từ ngày bị trừ điểm gần nhất thì sẽ được phục hồi lại đủ 12 điểm. 
  • Trường hợp giấy phép lái xe bị trừ hết điểm thì người có giấy phép lái xe không được điều khiển phương tiện tham gia giao thông đường bộ theo giấy phép lái xe đó. 
  • Giấy phép lái xe sau khi đổi, cấp lại, nâng hạng được giữ nguyên số điểm của giấy phép lái xe trước khi đổi, cấp lại, nâng hạng.
  • Điểm trên giấy phép lái xe sẽ được cập nhật vào hệ thống quản lý giao thông của cơ quan chức năng. Để tiện theo dõi, người dân có thể tra cứu điểm giấy phép lái xe trên ứng dụng VNeID – ứng dụng định danh điện tử. 

3.2. Thời hạn của bằng lái xe 

Căn cứ theo khoản 5 Điều 57 Luật Trật tự an toàn giao thông 2024, tùy vào hạng bằng lái xe mà sẽ có thời hạn khác nhau: 

Hạng bằng lái xe Thời hạn 
Hạng A1, A, B1  Không thời hạn 
Hạng B, C1  Có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp
Hạng C, D1, D2, D, BE, C1E, CE, D1E, D2E và DE Có thời hạn 05 năm kể từ ngày cấp

Tóm lại, việc hiểu và tuân thủ các quy định về bằng lái xe không chỉ giúp bạn tránh được các hình phạt, mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và mọi người khi tham gia giao thông. Hãy luôn cập nhật và tuân thủ các quy định để lái xe một cách hợp pháp và an toàn.

4. Câu hỏi thường gặp 

Có thể bị phạt tù khi đi xe máy không có bằng lái không?

Không. Việc đi xe máy không có bằng lái thường chỉ bị phạt hành chính, không dẫn đến án tù. Tuy nhiên, nếu gây tai nạn nghiêm trọng thì hình phạt có thể nặng hơn.

Có thể bị phạt nếu đi xe máy không có bằng lái nhưng có giấy phép lái xe ô tô không?

Có. Mặc dù bạn có bằng lái ô tô, nhưng nếu không có bằng lái xe máy thì vẫn bị phạt khi điều khiển xe máy. Mỗi loại phương tiện yêu cầu bằng lái riêng biệt.

Có bị phạt khi đi xe máy không có bằng lái nhưng chỉ đi trong khu dân cư không?

Có. Mặc dù bạn chỉ đi trong khu dân cư, nhưng nếu không có bằng lái, bạn vẫn bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Việc vi phạm luật giao thông là hành vi không được phép, dù trong khu vực nào.

Tóm lại, hành vi đi xe máy không bằng lái sẽ phải chịu mức phạt theo quy định của pháp luật. Để tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi cá nhân, người tham gia giao thông cần phải có bằng lái hợp lệ khi điều khiển phương tiện. Nếu còn vấn đề gì thắc mắc, bạn có thể liên hệ với Pháp lý xe để được hỗ trợ nhanh nhất.

 

Bài viết liên quan