Quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng

Cùng Pháp lý xe, bạn sẽ hiểu rõ hơn về quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng – một yêu cầu pháp lý quan trọng đối với các đơn vị kinh doanh vận tải hành khách. Việc tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp tránh các hình phạt nghiêm khắc mà còn đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra hợp pháp, an toàn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, từ vị trí dán phù hiệu, kích thước, đến các quy định pháp lý liên quan, giúp bạn nắm vững quy trình thực hiện.

Quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng cùng Pháp lý xe

1. Phù hiệu xe hợp đồng là gì và tại sao cần dán đúng quy định?

Phù hiệu xe hợp đồng là một loại tem dán được cấp bởi Sở Giao thông vận tải, dùng để xác nhận phương tiện được phép kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Việc dán phù hiệu đúng cách không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn giúp cơ quan chức năng dễ dàng giám sát hoạt động vận tải. Dưới đây, chúng tôi sẽ phân tích chi tiết vai trò và ý nghĩa của phù hiệu xe hợp đồng theo quy định pháp luật hiện hành.

  • Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP, phù hiệu “XE HỢP ĐỒNG” là dấu hiệu nhận biết phương tiện vận tải hành khách theo hợp đồng, phân biệt với các loại xe khác như xe tuyến cố định hay xe taxi. Việc dán phù hiệu đúng vị trí và kích thước giúp cơ quan chức năng dễ dàng kiểm tra, đảm bảo phương tiện hoạt động hợp pháp. Nếu không tuân thủ, đơn vị vận tải có thể đối mặt với mức phạt từ 3.000.000 đến 8.000.000 đồng, thậm chí bị tước quyền sử dụng phù hiệu từ 1 đến 3 tháng.
  • Phù hiệu xe hợp đồng còn thể hiện tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh vận tải. Cụm từ “XE HỢP ĐỒNG” phải được làm bằng vật liệu phản quang, dán cố định trên kính trước và sau xe, với kích thước tối thiểu 6 x 20 cm theo Thông tư 12/2020/TT-BGTVT. Điều này giúp hành khách nhận biết rõ loại hình vận tải, từ đó đảm bảo quyền lợi khi sử dụng dịch vụ. Việc dán sai vị trí hoặc sử dụng phù hiệu không hợp lệ có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý.
  • Ngoài ra, phù hiệu xe hợp đồng có thời hạn sử dụng từ 1 đến 7 năm, tùy theo đề nghị của đơn vị kinh doanh vận tải và không vượt quá niên hạn sử dụng của phương tiện. Theo Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, đơn vị vận tải phải gia hạn phù hiệu đúng thời hạn để tránh vi phạm. Việc không gia hạn hoặc sử dụng phù hiệu hết hạn có thể bị phạt tiền từ 5.000.000 đến 7.000.000 đồng đối với người điều khiển xe.

2. Quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng

Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, việc dán phù hiệu xe hợp đồng phải được thực hiện đúng vị trí, kích thước, và chất liệu theo quy định. Phần này sẽ trình bày chi tiết các yêu cầu cụ thể về cách dán phù hiệu, dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành như Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, giúp đơn vị vận tải thực hiện đúng quy trình.

  • Vị trí dán phù hiệu được quy định rõ ràng tại Khoản 1 Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP: phù hiệu “XE HỢP ĐỒNG” phải được dán cố định ở góc trên bên phải, mặt trong kính chắn gió phía trước của xe, ngay sát phía dưới tem kiểm định. Vị trí này đảm bảo phù hiệu dễ quan sát từ bên ngoài, hỗ trợ lực lượng chức năng trong quá trình kiểm tra. Việc dán sai vị trí có thể bị phạt từ 3.000.000 đến 4.000.000 đồng đối với cá nhân, theo Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
  • Kích thước và chất liệu của cụm từ “XE HỢP ĐỒNG” cũng được quy định chặt chẽ. Theo Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, cụm từ này phải được làm bằng vật liệu phản quang, có kích thước tối thiểu 6 x 20 cm, dán cố định trên kính phía trước và phía sau xe. Phông chữ sử dụng cho “XE HỢP ĐỒNG” là UTM Helvetlns, trong khi các thông tin khác trên phù hiệu sử dụng phông Arial, đảm bảo rõ ràng và dễ đọc
  • Ngoài phù hiệu, xe hợp đồng còn phải niêm yết thông tin của đơn vị kinh doanh vận tải, như tên và số điện thoại, ở phần đầu mặt ngoài hai bên thân xe hoặc hai bên cánh cửa xe, theo Khoản 1 Điều 44 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT. Điều này giúp hành khách dễ dàng liên hệ khi cần thiết, đồng thời tăng tính minh bạch trong hoạt động vận tải. Việc không niêm yết thông tin này có thể dẫn đến các hình phạt hành chính.

>>> Xem thêm bài viết Trình tự xử lý phạt nguội vi phạm giao thông theo quy định hiện nay tại đây.

3. Quy trình xin cấp phù hiệu xe hợp đồng

Để được cấp phù hiệu xe hợp đồng, đơn vị kinh doanh vận tải cần thực hiện một quy trình cụ thể, bao gồm chuẩn bị hồ sơ và nộp tại cơ quan có thẩm quyền. Phần này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện, dựa trên quy định tại Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, nhằm giúp bạn hoàn thiện thủ tục một cách nhanh chóng và chính xác.

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phù hiệu
    Theo Khoản 4 Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, hồ sơ cần bao gồm giấy đề nghị cấp phù hiệu theo mẫu tại Phụ lục V, bản sao giấy đăng ký xe hoặc giấy hẹn nhận giấy đăng ký xe. Nếu xe không thuộc sở hữu của đơn vị kinh doanh vận tải, cần bổ sung bản sao hợp đồng thuê phương tiện hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh. Ngoài ra, xe phải được lắp thiết bị giám sát hành trình hợp chuẩn, với thông tin truy cập (tên trang web, tài khoản, mật khẩu) được cung cấp đầy đủ. Hồ sơ cần được sao y công chứng trong vòng 6 tháng để đảm bảo tính hợp lệ.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Giao thông vận tải
    Đơn vị vận tải có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Sở Giao thông vận tải nơi cấp giấy phép kinh doanh vận tải hoặc thông qua Cổng Dịch vụ công trực tuyến. Theo Quyết định 355/QĐ-BGTVT, lệ phí cấp phù hiệu hiện nay là miễn phí. Trong vòng 2 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, Sở Giao thông vận tải sẽ cấp phù hiệu. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản trong vòng 1 ngày để đơn vị bổ sung.
  • Bước 3: Dán phù hiệu và kiểm tra định kỳ
    Sau khi nhận phù hiệu, đơn vị vận tải cần dán phù hiệu đúng vị trí quy định (góc trên bên phải mặt trong kính trước) và niêm yết cụm từ “XE HỢP ĐỒNG” trên kính trước và sau xe. Ngoài ra, cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo phù hiệu không bị tẩy xóa, sửa chữa, hoặc hết hạn. Theo Điều 55 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, Sở Giao thông vận tải có quyền thu hồi phù hiệu nếu phát hiện vi phạm trong quá trình sử dụng.

4. Các hình phạt khi không tuân thủ quy định dán phù hiệu

Việc không dán phù hiệu hoặc dán sai quy định có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc, ảnh hưởng đến cả tài xế và đơn vị kinh doanh vận tải. Phần này sẽ phân tích các mức phạt cụ thể, dựa trên Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 168/2024/NĐ-CP, nhằm giúp bạn hiểu rõ hậu quả của việc vi phạm.

  • Đối với người điều khiển xe, nếu không dán phù hiệu hoặc sử dụng phù hiệu hết hạn, mức phạt tiền dao động từ 5.000.000 đến 7.000.000 đồng, kèm theo tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng, theo Điểm d Khoản 6 Điều 24 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Hình phạt này nhằm đảm bảo tài xế tuân thủ nghiêm túc các quy định về vận tải, tránh các hành vi trá hình hoặc hoạt động không phép.
  • Đối với chủ xe hoặc đơn vị kinh doanh vận tải, nếu giao xe cho tài xế điều khiển mà không có phù hiệu hợp lệ, mức phạt là từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng đối với cá nhân, và từ 12.000.000 đến 16.000.000 đồng đối với tổ chức, theo Điểm h Khoản 9 Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Ngoài ra, đơn vị vận tải có thể bị buộc lắp đặt phù hiệu đúng quy định hoặc bị thu hồi giấy phép kinh doanh vận tải nếu vi phạm nghiêm trọng.
  • Trong trường hợp xe hoạt động tại một địa phương trên 70% tổng thời gian trong tháng mà không có phù hiệu do Sở Giao thông vận tải địa phương đó cấp, đơn vị vận tải sẽ bị phạt từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng, theo Điểm t Khoản 4 Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Quy định này nhằm đảm bảo quản lý chặt chẽ hoạt động vận tải liên tỉnh, đặc biệt với các xe hợp đồng điện tử như Grab hay Be

5. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng, kèm theo câu trả lời chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

  • Phù hiệu xe hợp đồng có bắt buộc với mọi loại xe vận tải hành khách không?
    Không, phù hiệu “XE HỢP ĐỒNG” chỉ bắt buộc với xe ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, theo Khoản 1 Điều 7 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Các loại xe khác như xe cá nhân hoặc xe không kinh doanh vận tải không cần dán phù hiệu. Tuy nhiên, xe hợp đồng phải đảm bảo có hợp đồng vận chuyển hợp lệ và thiết bị giám sát hành trình.
  • Làm thế nào để gia hạn phù hiệu xe hợp đồng khi hết hạn?
    Để gia hạn phù hiệu, đơn vị vận tải cần nộp hồ sơ tương tự như khi xin cấp mới, bao gồm giấy đề nghị gia hạn và bản sao giấy đăng ký xe, tại Sở Giao thông vận tải. Theo Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, thời hạn gia hạn tối đa là 7 năm, không vượt quá niên hạn xe. Quy trình xử lý mất khoảng 2-3 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ.
  • **Dán phù hiệu sai vị trí có bị phạt không, và mức phạt là bao nhiêu? 
    Có, việc dán phù hiệu sai vị trí bị coi là vi phạm quy định niêm yết. Theo Điểm đ Khoản 4 Điều 28 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt đối với cá nhân là từ 3.000.000 đến 4.000.000 đồng, và đối với tổ chức là từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng. Ngoài ra, đơn vị vận tải sẽ bị yêu cầu dán lại phù hiệu đúng vị trí.
  • Xe hợp đồng điện tử như Grab có cần dán phù hiệu không?
    Có, xe hợp đồng điện tử như Grab hay Be bắt buộc phải dán phù hiệu “XE HỢP ĐỒNG” theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Phù hiệu được dán ở góc trên bên phải mặt trong kính trước, và cụm từ “XE HỢP ĐỒNG” phải được niêm yết bằng vật liệu phản quang trên kính trước và sau xe, với kích thước tối thiểu 6 x 20 cm.
  • Ai có thẩm quyền cấp phù hiệu xe hợp đồng?
    Sở Giao thông vận tải tại địa phương nơi đơn vị vận tải đăng ký kinh doanh có thẩm quyền cấp phù hiệu, theo Điều 55 Thông tư 63/2014/TT-BGTVT. Đơn vị vận tải cần nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua Cổng Dịch vụ công trực tuyến, và phù hiệu sẽ được cấp trong vòng 2 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

Việc tuân thủ quy định cách dán phù hiệu xe hợp đồng không chỉ giúp đơn vị kinh doanh vận tải tránh các hình phạt hành chính mà còn đảm bảo hoạt động vận tải diễn ra hợp pháp, minh bạch. Từ vị trí dán, kích thước, đến quy trình xin cấp phù hiệu, tất cả đều được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật như Nghị định 10/2020/NĐ-CP và Thông tư 12/2020/TT-BGTVT. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thực hiện thủ tục cấp phù hiệu nhanh chóng, hãy liên hệ Pháp lý xe qua hotline hoặc website chính thức. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!

>>> Xem thêm bài viết Các mô hình bãi đỗ xe thông minh tại Việt Nam tại đây.

Bài viết liên quan